Xe đầu kéo hyundai hd1000
Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô đầu kéo
Hệ thống lái / Drive System
Tay lái thuận LHD, 6 x 4
Buồng lái / Cab Type
Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
4.350 (3.050+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
6.685 x 2.495 x 2.950
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
Trước / Front (mm)
2.040
Sau / Rear (mm)
1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
250
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
8.930
Trọng tải chuyên chở (Kg)
16.500
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg)
70.000
Khối lượng kéo theo khi tham gia giao thông (kg)
38.600
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
120
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα)
0,855
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6,8
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
Kiểu / Model
Diesel D6CA41 EURO II)
Loại / Type
Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
12920
Đường kính xy lanh
133
Công suất tối đa (PS/rpm)
410 / 1.900
Momen tối đa (kg.m/rpm)
188 / 1.500
Hộp số / Transmission
Cơ khí, 16 số tiến, 2 số lùi
Hệ thống lái
Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng