Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70%

343.000.000
ID tin: 2951561Gửi lúc: 08:44, 31/10Hà Nội
Đã xem: 1995 Bình luận: 0
Lưu tin
VF Mỹ Đình - Số 8, Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà Nội
Ảnh số 1: Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70%
Ảnh số 2: Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70%
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG 

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI


Công ty chúng tôi hân hạnh giới thiệu sản phẩm mới THACO KIA K165 2.4 tấn nâng tải

Giá bán, mua xe tải Thaco K165 2.4 tấn Trường Hải gọi Mr. Vìn 0938 907 616 hoặc 0962 807 298. Hỗ trợ KH vay trả góp lên tới 70% khi mua xe tảiK165S . Các sản phẩm Thaco Hyundai 2.4 tấn của chúng tôi có thùng mui phủ bạtthùng kínthùng lửng. Bạn Hãy Nhấc Máy và gọi ngay cho tôi Mr. Vìn 0938 907 616 hoặc 0962 807 298. để được tư vấn và hỗ trợ về giá tốt nhất.

Hãy gọi ngay cho tôi Mr. Vìn 0938 907 616 hoặc 0962 807 298. để được tư vấn trực tiếp

Với tiêu chí phục vụ khách hàng tốt nhất hãy liên hệ ngay Mr. Vìn 0938 907 616 hoặc 0962 807 298. để được :

1) Mua xe với giá rẻ nhất, chất lượng tốt nhất, phục vụ nhiệt tình và thoải mái nhất

2) Hỗ trợ vay trả góp lên tới 70% giá trị xe và lãi suất ngân hàng thấp nhất, ra chứng thư bảo lãnh nhanh nhất

3) Đóng thùng xe theo tiêu chuẩn nhà máy như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, với thời gian nhanh nhất

4) Hỗ trợ khách hàng đăng kí, đăng kiểm và có biển số khi nhận xe

Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70% Ảnh số 40513623

Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70% Ảnh số 40513621

Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70% Ảnh số 40513619

Xe K165 nâng tải 2.4 tấn

Thông số kỹ thuật xe

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S


STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

THACO K165-CS/MB2-1

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98 x 98

98 x 98

98 x 98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92 / 4000

92 / 4000

92 / 4000

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195 / 2200

195 / 2200

195 / 2200

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

Hiệu

-

-

 

Thông số lốp

Trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

Trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân

kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

03

-

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Tốc độ tối đa

Km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60


Liên hệ ngay: 0938 907 616 Mr Vìn để được tư vấn

Phụ trách bán hàng : Mr. Vìn 0938 907 616 hoặc 0962 807 298.

Email : Vivanvin@thaco.com.vn

Địa Chỉ : Km 19, Yên Phúc, Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội ( Gần cầu Mai Lĩnh )   

Rất mong được phục vụ Quý khách hàng!   

Thông tin shop bán
Nguoivotinh92 0915535919
VF Mỹ Đình - Số 8, Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà Nội
   44c xa lộ Hà nội, phường Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương    0911543366
   Đang cập nhật    Đang cập nhật
   Số 8 Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội    Đang cập nhật
   105 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội    0988341382
Bấm gọi

Thông tin shop bán
Nguoivotinh92 0915535919
VF Mỹ Đình - Số 8, Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà Nội
Ảnh số 1: Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70%
Ảnh số 2: Giá xe kia nâng tải K165 2.4 tấn THACO KIA Trường Hải.Hỗ trợ vay trả góp 70%