Thaco Ollin tải trọng 5 tấn, 7 tấn, 9 tấn
Kính gửi: Quý Khách hàng
Chi nhánh Hà Đông - Công ty cổ phần ôtô Trường Hải là Công ty chuyên cung cấp các loại xe ôtô tải tại thị trường Việt Nam xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá loại xe tải mang thương hiệu THACO FRONTIER, chi tiết như sau:
Công ty Cổ phần ôtô Trường Hải là công ty, nhà phân phối các loại xe tảinhẹ, tải trung, tải nặng đầu kéo,.... gọi Mr.Xuân 0978.770.594 chuyên cung cấp các dịch vụ:
1, GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, CHẤT LƯỢNG XE ỔN ĐỊNH ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ
2, HỖ TRỢ CHO VAY MUA XE TRẢ GÓP, CÓ BẢO LÃNH TRONG THỜI GIAN NHANH NHẤT
3, HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG KÍN, THÙNG BẠT, THÙNG CHUYÊN DỤNG THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG
4, CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA, BẢO HÀNH THEO TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ, PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG
5, HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM NHANH CHÓNG
6, CUNG CẤP BẢO HIỂM TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ, BẢO HIỂM VẬT CHẤT
7, SƠN CABIN, THÙNG THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng thông số kỹ thuật CỦA 1 SỐ DÒNG XE OLLIN
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO OLLIN500B
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
YZ4102ZLQ
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
3432
Đường kính x Hành trình piston
mm
102 x 105
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
110 / 2900
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
310 / 1600
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay
5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774
Tỷ số truyền cuối
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
Thông số lốp
Trước/sau
7.00-16
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6050 x 1970 x 2260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4250 x 1840 x 380
Chiều dài cơ sở
mm
3360
Vệt bánh xe
Trước/sau
1530 / 1485
Khoảng sáng gầm xe
mm
210
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
2795
Tải trọng cho phép
kg
4995
Trọng lượng toàn bộ
kg
7985
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
30
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
7,4
Tốc độ tối đa
Km/h
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
90
Giá bán:
- Xe chassi: 326.000.000 VNĐ
- Xe thùng lửng: 339.000.000 VNĐ
- Xe mui bạt: 362.000.000 VNĐ
- Xe thùng kín: 363.200.000 VNĐ
Liên hệ ngay MR Xuân để được hỗ trợ tốt nhất.
KÍNH GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG GIÁ THAM KHẢO 1 SỐ DÒNG XE VÀ THÙNG
Xe tải Thaco O...ờng hải: gọi Mr.Xuân 0978.770.594
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN700B/700C
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO OLLIN700B
THACO OLLIN700C
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
YZ4105ZLQ
YZ4105ZLQ
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
4087
4087
Đường kính x Hành trình piston
mm
105 x 118
105 x 118
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
123 / 2800
123 / 2800
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
350 / 1600
350 / 1600
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay
6 số tiến,1 số lùi
6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 6,515 / ih2 = 3,917 / ih3 = 1,429 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,814 / iR = 6,061
ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858
Tỷ số truyền cuối
-
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
-
Thông số lốp
Trước/sau
8.25-16 / Dual 8.25-16
8.25-16 / Dual 8.25-16
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
8180 x 2240 x 2420
7650 x 2250 x 2420
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
6150 x 2100 x 400
5770 x 2100 x 400
Chiều dài cơ sở
mm
4500
4200
Vệt bánh xe
Trước/sau
1665 / 1660
1665 / 1630
Khoảng sáng gầm xe
mm
215
220
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
3950
3710
Tải trọng cho phép
kg
7300
7250
Trọng lượng toàn bộ
kg
11445
11155
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
-
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
27
28
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
9.2
9
Tốc độ tối đa
Km/h
90
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
120
120
Giá Ollin 700B
+) Xe chassis: 424.000.000 VNĐ
+) Xe Thùng lửng: 449.00.000 VNĐ
+) Xe Thùng mui bạt: 477.000.000 VNĐ
+) Xe Thùng kín: 479.900.000 VNĐ
+) Xe tải cẩu TC303: 779.000.000 VNĐ
2) Xe tải kia Oll...ờng hải: gọi Mr.Xuân 0978.770.594
+) Xe chassis: 415.000.000 VNĐ
+) Xe Thùng lửng: 435.000.000 VNĐ
+) Xe Thùng mui bạt: 460.400.000 VNĐ
+) Xe Thùng kín (CCH) : 464.200.000 VNĐ
Ngoài các loại thùng cơ bản, còn có các loại thủng chuyên dụng: Chở gà, chở lợn, bửng nâng, ............. Liên hệ MR Xuân để được hỗ trợ tốt nhất.