Bảng giá xe tải nặng THACO AUMAN C160 9 tấn C1500 14,8 tâC2400 14 tấn C300 18 tấn C3400 20 tấn











Giá xe tải nặng thaco auman C160 tải trọng 9 tấn; auman C150 tải trọng 14,8 tấn; auman C2400 tải trọng 14 tấn; auman C300 tải trọng 18 tấn; auman C3400 tải trọng 20 tấn. Liên hệ Mr. Linh 0938 808 731 - 0972 894 261.
CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG – CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH.
LÀ CTY Ô TÔ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM CHUYÊN SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI NHẸ, TẢI TRUNG, TẢI NẶNG CỦA CÁC TẬP ĐOÀN Ô TÔ HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI KIA- HUYNDAI- FOTON_DAIMLER.
HIỆN NAY FOTON_DAIMLER LÀ NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ VÀ Ô TÔ LỚN NHẤT THẾ GIỚI, VÀ ĐANG ĐỨNG ĐẦU VỀ SẢN PHẨM BÁN RA TRÊN THỊ TRƯỜNG. NHẰM ĐƯA ĐẾN CHO NGƯỜI TIÊU DÙNG VIỆT NAM NHỮNG SẢN PHẨM HÀNG ĐẦU CHẤT LƯỢNG, CTY Ô TÔ TRƯỜNG HẢI PHÂN PHỐI DÒNG SẢN PHẨM XE TẢI NẶNG AUMAN- TRANG BỊ ĐỘNG CƠ PHASER 180TI, 210TI VÀ ĐỘNG CƠ WEICHAI 280/380 THEO CÔNG NGHỆ CỦA TẬP ĐOÀN DAIMLER – ĐỨC.
CHÚNG TÔI XIN TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG GIÁ BÁN DÒNG XE TẢI NẶNG FOTON THACO AUMAN PHÂN KHÚC 2 CHÂN, 3 CHÂN, 4 CHÂN VÀ 5 CHÂN CHI TIẾT NHƯ SAU:I.
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
9950 x 2460 x 3560
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
7400 x 2300 x 740/2150
mm
Khoảng cách trục :
6000
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1940/1847
mm
Số trục :
4
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
PHASER 230TI
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5990 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
170 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
10.00 - 20 /10.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực


---> Giá bán:
- Xe chassis: 619.000.000 VNĐ
- Xe thùng lửng: 666.000.000 VNĐ
- Xe thùng mui bạt: 685.600.000 VNĐ
- Xe thùng kín: 692.900.000 VNĐ
- Xe thùng xi-téc: 919.000.000 VNĐ
Trọng lượng bản thân :
8125
kG
Phân bố : - Cầu trước :
3215
kG
- Cầu sau :
4910 + 0
kG
Tải trọng cho phép chở :
14800
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
23120
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
10260 x 2500 x 3730
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
7800 x 2370 x 740/2150
mm
Khoảng cách trục :
6000 + 1310
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1940/1954
mm
Số trục :
3
Công thức bánh xe :
6 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
PHASER 230TI
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5990 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
170 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/02/---/---
Lốp trước / sau:
11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực


- Ø Giá bán:
- Xe chassis: 889.000.000 VNĐ
- Xe thùng mui bạt: 961.000.000 VNĐ
Trọng lượng bản thân :
8625
kG
Phân bố : - Cầu trước :
3235
kG
- Cầu sau :
5390
kG
Tải trọng cho phép chở :
14300
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
23120
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11960 x 2500 x 3610
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
9500 x 2380 x 800/2150
mm
Khoảng cách trục :
6000 + 1310
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1940/1847
mm
Số trục :
3
Công thức bánh xe :
6 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
PHASER 230TI
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5990 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
170 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---
Lốp trước / sau:
11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực


- Ø Giá bán:
- Xe chassis: 795.000.000 VNĐ
- Xe thùng mui bạt: 879.000.000 VNĐ
Trọng lượng bản thân :
9805
kG
Phân bố : - Cầu trước :
4035
kG
- Cầu sau :
2885 + 2885
kG
Tải trọng cho phép chở :
14000
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
24000
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11940 x 2500 x 3610
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
9500 x 2380 x 800/2150
mm
Khoảng cách trục :
5900 + 1300
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1960/1860
mm
Số trục :
5
Công thức bánh xe :
6 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
6D255-E3P
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5990 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
188 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---
Lốp trước / sau:
11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ø Giá bán:
- Xe chassis: 945.000.000 VNĐ
- Xe thùng mui bạt: 1.029.000.000 VNĐ
Trọng lượng bản thân :
9805
kG
Phân bố : - Cầu trước :
3795
kG
- Cầu sau :
6010
kG
Tải trọng cho phép chở :
14000
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
24000
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11940 x 2500 x 3610
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
9500 x 2380 x 800/2150
mm
Khoảng cách trục :
5900 + 1300
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1960/1860
mm
Số trục :
5
Công thức bánh xe :
6 x 4
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
6D255-E3P
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5990 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
188 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---
Lốp trước / sau:
11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
- Ø Giá bán:
- Xe chassis: 949.000.000 VNĐ
- Xe thùng mui bạt: 1.034.000.000 VNĐ
Trọng lượng bản thân :
11810
kG
Phân bố : - Cầu trước :
6225
kG
- Cầu sau :
5585
kG
Tải trọng cho phép chở :
17995
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
30000
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11950 x 2500 x 3560
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
9500 x 2380 x 800/2150
mm
Khoảng cách trục :
1800 + 5100 + 1350
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1954/1860
mm
Số trục :
5
Công thức bánh xe :
8 x 4
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
WP10.340E32
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
9726 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
250 kW/ 1900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/02/04/04
Lốp trước / sau:
11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2, 3 và 4 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
-
Ø Giá bán:
- Xe chassis: 1.097.000 VNĐ
- Xe thùng mui bạt: 1.183.000.000 VNĐ
Trọng lượng bản thân :
13305
kG
Phân bố : - Cầu trước :
6490
kG
- Cầu sau :
6815
kG
Tải trọng cho phép chở :
20500
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
34000
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
12120 x 2500 x 3560
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
9700 x 2380 x 800/2150
mm
Khoảng cách trục :
1800 + 3750 + 1350
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1954/1860
mm
Số trục :
5
Công thức bánh xe :
10 x 4
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
WP10.340E32
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
9726 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
250 kW/ 1900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/02/02/04
Lốp trước / sau:
11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2, 4, 5 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực


- Ø Giá bán:
- Xe chassis: 1.157.000 VNĐ
- Xe thùng mui bạt: 1.243.000.000 VNĐ
HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP
HỖ TRỢ DỊCH VỤ ĐĂNG KÍ, ĐĂNG KIỂM TRỌN GÓI
HỖ TRỢ ĐÓNG CÁC LOẠI THÙNG TIÊU CHUẨN, THÙNG CHUYÊN DUNG ( XI-TÉC, CẨU, KÉO XE, CHỞ XE, BỒN,…)
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ MR. LINH 0938 808 731 – 0972 894 261.
CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG – CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
ĐỊA CHỈ: KM 19, QUỐC LỘ 6, YÊN PHÚC, BIÊN GIANG, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI
TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO!
