Xe tải Hino gắn cẩu Soosan
-
Nhãn hiệu: Hino
-
Xuất xứ: Việt Nam - Hàn Quốc
- Năm sản xuất :2016
- Tình trạng: Mới 100%
www.xetaichuyendungvietnam.com đơn vị sản xuất nhập khẩu phân phối các sản phẩm xe chuyên dùng trên nền xe hino. Xe chuyên dùng lắp cẩu là sản phẩm chuyên dùng để phục vụ các nhu cầu nâng ,kéo và phục vụ câc công việ trên cao. Hiện Nay dòng sản phẩm xe tải gắn cẩu của Chúng Tôi sản xuất và lắp ráp đã được nhiều đơn vị sử dụng tin dùng và tạo được nhiều uy tín đối với các đơn vị vận tải. Xe chuyển dùng lắp cẩu dùng vào các công việc phục vụ công trình, trồng cây xanh, làm việc trên cao.... Hãy đến với công ty chúng tôi chúng tôi luôn luôn có những phương án phù hợp cho các sản phẩm của bạn.
Thông số kỹ thuật xe chuyên dùng lắp cẩu
MODEL
FG8JJSB
FG8JPSB
FG8JPSL
FG8JPSU
FG8JPSH
Tổng tải trọng
Kg
15.100
Tự trọng
Kg
4.515
4.680
4.895
5.230
4.620
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở
mm
4.280
5.530
6.465
6.985
5.530
Kích thước bao ngoài
D
R
C
mm
7.520
2.415
2.630
9.410
2.425
2.630
10.775
2.425
2.630
12.025
2.415
2.630
9.410
2.425
2.625
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối
mm
5.365
7.255
8.620
10.120
7.255
Động cơ
Model
J08E - UG
Loại
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại
(Jis Gross)
PS
235 - (2.500 vòng/phút)
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
N.m
706 - (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston
mm
112 x 130
Dung tích xylanh
cc
7.684
Tỷ số nén
18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm Piston
Ly hợp
Loại
Hộp số
Model
MF06S
Loại
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thốnh phanh
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp
10.00R - 20
Tốc độ cực đại
Km/h
106
88,75
86,64
Khả năng vượt dốc
Tan(%)
38,3
32
32
33
Cabin
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
Thùng nhiên liệu
L
200
Tính năng khác
Hệ thống phanh phụ trợ
Không có
Phanh khí xả
Không có
Không có
Hệ thống treo cầu trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Hệ thống treo khí nén
Cửa sổ điện
Có
Khoá cửa trung tâm
Có
CD&AM/FM Radio
Có
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
Lựa chọn
Số chỗ ngồi
Người
3
Model
Taỉ trọng nâng tối đa (kg)
Chiều cao nâng tối đa (m)
Bán kính làm việc tối đa (m)
Tự trọng cẩu (kg)
SCS263
2,200
8.0
6.2
1,160
SCS323
3,200
9,5
7,4
1,670
SCS324
3,200
11,8
9,7
1,720
SCS333
3,200
9,6
7,4
1,718
SCS334
3,200
11,9
9,7
1,768
SCS335
3,200
14,2
12,1
2,128
SCS513
5,300
10,1
8,0
2,163
SCS505
5,300
15,4
13,1
-
SCS506
5,200
17,7
15,5
-
SCS736
6,000
17,4
15,4
3,653
SCS736LII
6,000
20,8
18,8
3,814
SCS746L
7,000
21,8
19,6
4,212
SCS747L
7,000
24,5
22,3
4,372
SCS866LS
7,000
21,8
19,6
4,284
SCS867LS
7,000
24,5
22,3
4,444
SCS886
7,600
21,8
19,6
-
SCS887
7,600
24,5
22,3
-
SCS1015LS
10,000
23
20,7
6,510
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
SCS1015S
SCS1015LS
SCS1516L
SCS1526
SCS 1716
Tính năng
Sức nâng cho phép
Kg
10.000-12.000
13.280
15.000
17.000
Mô men nâng max
Tấn.m
36,0
50,0
58,0
Chiều cao nâng
m
19,6(23,6)
23(27)
29,2(33,9)
27,7(32,5)
29,7(34,5)
Bán kính làm việc
m
17,3(21,5)
20,7(24,9)
27,05(31,8)
24,6(29,4)
27,4(32,2)
Chiều cao làm việc
m
20,9(24,9)
24,5(28,5)
31,65(36,3)
29,2(34)
31,3(36,1)
Công suất nâng/ Tầm với
Kg/ m
12.000/2,0 (10.000/3,0)
13.280/2,0
15.000/2,0
17.000/2,0
7.200/4,7
6.000/5,6
7.200/6,4
8.500/5,7
9.400/6,0
4.000/7,9
3.100/9,4
3.700/10,5
4.500/9,5
5.000/10,0
2.800/11,0
1.950/13,1
2.300/14,7
2.600/13,3
3.000/14,0
2.000/14,2
1.400/16,9
1.700/18,8
1.800/17,0
2.050/19,0
1.500/17,3
1.030/20,7
1.300/22,9
1.400/20,8
1.600/23,2
1.030/27,05
1.000/24,6
1.300/27,4
Cơ cấu cần
Loại/ Số đốt
a/ 5
a/ 6
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
12,6/ 30
15,1/ 40
20,4/ 45
18,9/ 45
20,92/ 55
Tốc độ nâng
Độ/ giây
0 - 81/ 20
-11 - 80/ 25
0 - 81/ 20
-11 - 80/25
Tốc độ dây cáp
m/ phút
Thấp : 13, Cao : 23 (4/4)
T15,7; C35,5
T11,6; C20
Loại dây cáp
ø x m
14 x 100
14 x 130
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
1,8
2
Loại
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Tự động bằng thủy lực 2 dòng
Sau
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
6,18
7,0
6,35
7,1
Thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
100 x 100
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
210
Dung tích thùng dầu
Lít
250
270
Xe cơ sở
Tấn
Trên 11,0
Trên 19,0
Quyền lợi và dịch vụ khách hàng nhận được:Cam kết mang lại cho khách hàng giá cả hợp lý nhất và sự thoải mái nhất.
- Xe nhập khẩu trực tiếp chính hãng, đời mới nhất.
- Bảo hành 20.000km hoặc 12 tháng tại địa chỉ của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh, thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản, thuận tiện ..
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp tại ngân hàng lên tới 70% giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cấp đủ hồ sơ.
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung – số máy, gắn biển số.. Hoàn thiện các thủ tục trọn gói “chìa khóa trao tay”.
- Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh nhất kể từ khi đặt hàng.
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Mr.Vương 0962935139
Email: vuong.otodongphong@gmail.com