Hyundai 110XL 7 Tấn thùng 6.3m, giá cạnh tranh
750.000.000
ID tin: 3630920Gửi lúc: 14:38, 19/11Hà Nội
Đã xem: 402
Bình luận: 0
Lưu tin
luutan0990
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Bảng thông số xe Hyundai 110XL
Thông tin chung
Loại phương tiện
Ô tô sát xi tải
Nhãn hiệu
HYUNDAI
Mã kiểu loại
NEW MIGHTY 110XL
Công thức bánh xe
4x2R
Thông số về kích thước
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm)
7980x2000x2310
Khoảng cách trục (mm)
4470
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
1680 /1495
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)
1760
Chiều dài đầu xe (mm)
1125
Chiều dài đuôi xe (mm)
2385
Khoảng sáng gầm xe (mm)
230
Kích thước lốp
8.25-16
Thông số về khối lượng
Khối lượng bản thân của ô tô (kg)
2920
Phân bố lên cầu trước (trục 1) (kg)
1780
Phân bố lên cầu sau (trục 2) (kg)
1140
Số người cho phép chở kể cả người lái (người):
03 (195 kg)
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg)
10600
Thông số về tính năng chuyển động
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
95,0
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
22,8
Thời gian tăng tốc của xe (khi đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (s)
23,5
Động cơ Kiểu loại động cơ D4GA Loại nhiên liệu, xi lanh Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh (cm3) 3933 Tỉ số nén 17: 1 Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) 103 x 118 Công suất lớn nhất (Ps)/ tốc độ quay (vòng/phút) 150/2500 Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút) 579/1400 Cung cấp nhiên liệu Phun dầu điện tử Nồng độ khí thải Đáp ứng mức khí thải Euro IV Li hợp: đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Hộp số: Kiểu loại T060S5 Ký hiệu hộp số 43000-5L502 Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Thông tin shop bán