Howo Đầu Kéo A7, Xe Đầu Kéo Howo A7
Howo Đầu Kéo A7, Xe Đầu Kéo Howo A7
![Ảnh số 1: Xe Đầu Kéo Howo A7 - Giá: 1.000.000.000 Ảnh số 1: Xe Đầu Kéo Howo A7 - Giá: 1.000.000.000](http://enbaccdn.com/e0138d4d/thumb_wl/600/i:up_new/2013/07/03/item/475956/20130703220518/Howo-Dau-Keo-A7-Xe-Dau-Keo-Howo-A7-Xe-Dau-Keo-Howo-A7.jpg)
![Ảnh số 2: Xe Đầu Kéo Howo A7 - Giá: 1.000.000.000 Ảnh số 2: Xe Đầu Kéo Howo A7 - Giá: 1.000.000.000](http://enbaccdn.com/5587aade/thumb_wl/600/i:up_new/2013/01/17/item/475956/20130117132751/Howo-Dau-Keo-A7-Xe-Dau-Keo-Howo-A7-Xe-Dau-Keo-Howo-A7.jpg)
![Ảnh số 3: Xe Đầu Kéo Howo A7 - Giá: 1.000.000.000 Ảnh số 3: Xe Đầu Kéo Howo A7 - Giá: 1.000.000.000](http://enbaccdn.com/bc768531/thumb_wl/600/i:up_new/2013/01/17/item/475956/20130117132820/Howo-Dau-Keo-A7-Xe-Dau-Keo-Howo-A7-Xe-Dau-Keo-Howo-A7.jpg)
Thông Số KT Xe Đầu Kéo Howo A7-375ps
Model
ZZ4257N3247N1B
Manufacturer of Chassis
SINOTRUK
Công thức bánh xe
6×4
Chiều dài cơ sở
mm
3225+1350
Kích thước bao
Dài x Rộng x Cao
mm
6985 ×2496×3850
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
Kg
25000
Rated Payload
Kg
Khối lượng bản thân
Kg
9870
Tốc độ lớn nhất
Km/h
75
Động cơ
Model
WD615.96E
Tiêu chuẩn khí xả
Euro. Ⅲ
Công suất động cơ / Tốc độ quay
kw/r/pm
281/2200 (375HP)
Momen xoắn lớn nhất / vòng quay
N.m/r/pm
1500/1100~1600
Chassis
Cabin
A7-G
Hộp số
HW19712
Hệ thống lái
Model: ZF8098 ( Đức ). Có trợ lực lái bằng thủy lực.
Bộ ly hợp
Côn dẫn động thủy lực. Đường kính lá côn: φ430 mm.
Front Axle
HF9, 9T
Rear Axle
HC16、2*16T
Quy cách lốp
Loại 12.00R20
Xin Chân Thành Cảm Ơn !
Thủy Vũ Auto
Hotline: 0977.030.614
VPGD: 11A Ngõ 9, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội