Toyota hải dương bán xe Hilux 2015 giá 650 triệu,có xe giao ngay
HOTLINE: 0976 394 666 / 0913 256 022
LUÔN CAM KẾT MANG ĐẾN SỰ HÀI LÒNG TUYỆT ĐỐI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG
Công ty TNHH Toyota Hải Dương kính chào quý khách.
Toyota Hải Dương Chúng tôi luôn cam kết mang đến những sản phẩm dịch vụ chính hãng tốt nhất cho khách hàng khi khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi
Đến với Toyota Hải Dương quý khách hàng sẽ được hưởng các dịch vụ:
HỖ TRỢ:
- Giá tốt nhất thị trường. Kho xe đủ màu cho quý khách lựa chọn.
- Vay vốn ngân hàng lên đến 100 % giá trị của xe lãi xuất từ 6%/ năm. Thủ tục nhanh gọn.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm giao xe tận nhà.
KHUYẾN MẠI:
- Tặng đầu DVD, dán Film cách nhiệt, trải sàn ( Tùy dòng xe và thời điểm)
- Giảm giá phụ kiện lên đến 30%.
- Giảm giá bảo hiểm vật chất lên đến 20%.
Chúng tôi hân hạnh giới thiệu các sản phẩm xe TOYOTA LILUX hiện đang phân phối:
GIÁ XE THAM KHẢO
HILUX G: 750.000.000 VNĐ
HILUX E: 650.000.000 VNĐ
*Giá trên là giá niêm yết, Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0976 394 666 / 0913 256 022 để nhận được giá bán và các chương trình khuyến mại tốt nhất:
SHOWROOM TOYOTA HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: Số 1 Đường Ngô Quyền - P. Cẩm Thượng - TP Hải Dương
Hotline: 0976 394 666 / 0913 256 022 - Mr. Chính ( Hỗ trợ tư vấn 24/7)
Gmail : chinhtoyota86@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HILUX
Toyota Hilux 2.5EToyota Hilux 3.0G Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu Dáng xe Bán tải Bán tải Số chỗ ngồi 5 5 Số cửa 4 4 Kiểu động cơ Dầu tăng áp I4 Dầu tăng áp I4 Dung tích động cơ 2.5L 3.0L Công suất cực đại 142 mã lực, tại 3.400 vòng/phút 161 mã lực, tại 3.400 vòng/phút Moment xoắn cực đại 343Nm, tại 1.600 - 2.800 vòng/phút 343Nm, tại 1.400 - 3.200 vòng/phút Hộp số Số sàn 5 cấp Số sàn 5 cấp Kiểu dẫn động Cầu sau Dẫn động 4 bánh Tốc độ cực đại 200km/h 200km/h Thời gian tăng tốc 0-100km/h 14,10 12 Mức tiêu hao nhiên liệu 8,60l/100km 8,40l/100km Thể tích thùng nhiên liệu 76L 76L Kích thước tổng thể (mm) 5.261.761.735 5.261.835x1.860 Chiều dài cơ sở (mm) 3.085 3.085 Khoảng sáng gầm xe (mm) 181 222 Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,90 6,40 Trọng lượng không tải (kg) 1.690 1.910 Hệ thống treo trước Lò xo cuộn, tay đòn kép với thanh cân bằng Lò xo cuộn, tay đòn kép với thanh cân bằng Hệ thống treo sau Nhíp lá Nhíp lá Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa Hệ thống phanh sau Tang trống Tang trống Thông số lốp 215/65R16 265/65R17 Mâm xe Hợp kim 16" Hợp kim 17" Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Chỉnh điện ghế Chỉnh tay Chỉnh tay Màn hình DVD Không Không Bluetooth Không Có Loa 4 loa 6 loa Điều hòa 1 vùng 1 vùng Nút điều khiển trên tay lái Điều khiển hệ thống giải trí, Điều khiển hệ thống giải trí, Cửa sổ trời Không Không Gương chiếu hậu chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện Star stop engine Không Không Số lượng túi khí 2 túi khí 2 túi khí Phanh ABS Có Có Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Không Không Hệ thống phân bổ lực phanh EBD Không Không Hệ thống cân bằng điện tử ESP Không Không Hệ thống ổn định thân xe VSM Không Không Cảm biến lùi Không Không Camera lùi Không Không