Bán Fuso Center 6.5 Wide giá tốt nhất mọi thời điểm xe giao ngay.
Kích thước & Trọng lượng
Canter 6.5 WIDE
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm)
6.030 X 1.995 X 2.200
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.350
Khoảng cách hai bánh xe
Trước (mm)
1.665
Sau (mm)
1.495
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Trọng lượng không tải (kg)
2.220
Trọng lượng toàn tải (kg)
6.500
Kích thước thùng tiêu chuẩn (mm)
4.500 x 2.100 x 450
Kích thước thùng kín (mm)
4.500 x 2.100 x 2.080
Thông số đặc tính
Tốc độ tối đa
100 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa
32%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
6.0 m
Động cơ
Kiểu
4D34-2AT5
Loại
Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
3.908
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)
104 x 115
Công suất cực đại (ps/rpm)
110/2.900
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm)
28/1.600
Ly hợp
Kiểu ly hợp
C3W28
Loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm)
275
Hộp số
Kiểu
M025S5
Loại
5 số tiến và 1 số lùi
Tỉ số truyền
Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 - 0.739
Số lùi: 5.181
Cầu trước
Loại
Dầm I
Cầu sau
Kiểu
D2H
Loại
Giảm tải hoàn toàn
Tỷ số truyền
5.714
Lốp và Mâm
Kiểu
Trước đơn/sau đôi
Lốp
7.00-16-12PR
Mâm
16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông
Hệ thống phanh
Phanh chính
Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép
Phanh đỗ xe
Tác động lên trục các-đăng
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Trước/sau
Lá nhíp với ống giảm sốc
Kích thước
Trước
1.200mm x 70mm x 10mm - 2
1.200mm x 70mm x 11mm - 3
Sau
Chính
1.250mm x 70mm x 10mm - 1
1.250mm x 70mm x 11mm - 5
Hỗ trợ
990mm x 70mm x 8mm - 5
990mm x 70mm x 9mm - 2
Khung xe
Loại
Dạng chữ H, bố trí các tà-vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang
Thùng nhiên liệu
Dung tích
100 lít
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)
Thép / Trắng
Số chỗ ngồi
3