Hyundai Elantra. Mẫu xe tiện ích. Đông cơ 1.6 AT/MT. Giá hợp lý. Nhiều màu lựa chọn.
![](http://enbaccdn.com/6c1c8ffa/thumb/30_30/i:up_new/2010/09/08/avatar/292/292317/20100908163000_hyundai_logo/hoangthanhauto888.jpg)
![Ảnh số 1: Hyundai Elantra. Mẫu xe tiện ích. Đông cơ 1.6 AT/MT. Giá hợp lý. Nhiều màu lựa chọn.](http://enbaccdn.com/503ba43d/thumb_w/500/up_new/2010/09/14/item/292/292317/20100914102215_s73r0223.jpg)
![Ảnh số 2: Hyundai Elantra. Mẫu xe tiện ích. Đông cơ 1.6 AT/MT. Giá hợp lý. Nhiều màu lựa chọn.](http://enbaccdn.com/0bffcc1d/thumb_w/500/up_new/2010/09/14/item/292/292317/20100914102105_s73r0223.jpg)
![Ảnh số 3: Hyundai Elantra. Mẫu xe tiện ích. Đông cơ 1.6 AT/MT. Giá hợp lý. Nhiều màu lựa chọn.](http://enbaccdn.com/06bbeac4/thumb_w/500/up_new/2010/09/14/item/292/292317/20100914102120_s73r0222.jpg)
![Ảnh số 4: Hyundai Elantra. Mẫu xe tiện ích. Đông cơ 1.6 AT/MT. Giá hợp lý. Nhiều màu lựa chọn.](http://enbaccdn.com/2581d177/thumb_w/500/up_new/2010/09/14/item/292/292317/20100914102140_s73r0224.jpg)
![Ảnh số 1 Ảnh số 1](http://enbaccdn.com/b71e02dc/thumb_wl/600/i:up_new/2010/09/14/item/292/292317/20100914102105_s73r0223/Hyundai-Elantra-Mau-xe-tien-ich-Dong-co-1-6-AT-MT-Gia-hop-ly-Nhieu-mau-lua-chon.jpg)
![Ảnh số 2 Ảnh số 2](http://enbaccdn.com/e00a0ab1/thumb_wl/600/i:up_new/2010/09/14/item/292/292317/20100914102120_s73r0222/Hyundai-Elantra-Mau-xe-tien-ich-Dong-co-1-6-AT-MT-Gia-hop-ly-Nhieu-mau-lua-chon.jpg)
![Ảnh số 3 Ảnh số 3](http://enbaccdn.com/6014481a/thumb_wl/600/i:up_new/2010/09/14/item/292/292317/20100914102140_s73r0224/Hyundai-Elantra-Mau-xe-tien-ich-Dong-co-1-6-AT-MT-Gia-hop-ly-Nhieu-mau-lua-chon.jpg)
Xăng, I4 - 1.6 DOHC / Petrol
Dung tích xy lanh (cc) / Displacement (cc)
1.591
Công suất cực đại ( KW / vòng / phút )/ Max.power (KW / rpm)
121/6.200
Mô men xoắn cực đại ( Nm / vòng / phút )/ Max. torque (Nm / rpm)
15.6 / 4.200
Hộp số / Transmission
5 số sµn /5-speed Manual
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm)
2650
Dài x Rộng x Cao (mm) / L x W x H (mm)
4505 x 1775 x 1490
Hệ thống giảm xóc / Suspension SystemTrước / Front
MacPherson / MacPherson
Sau / Rear
Hệ thống treo độc lập kiểu đa liên kết / Quadralink independent suspension
Hệ thống phanh (thắng) / Brake SystemTrước / Sau (Front / Rear)
Đĩa tản nhiệt / Tang trống / Ventilated disc / Drum
Hệ thống chống hãm cứng phanh ABS
Anti-locked Brake System
Không / No
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Electronic Brake-force Distribution
Có
Standard
Các trang thiết bị khác / Others EquipmentsTúi khí / Air bag
Cho người lái và hành khách phía trước / Driver & Passenger
Cửa sổ trời / Sun roof
Không / No
Ghế da / Leather seat
không/ No
Cỡ lốp / Tire size
195/65R15
Hệ thống âm thanh / Audio system
CD