Bán xe khách giường nằm giá tốt tại hải phòng Thao Mobihome TB120SL
THACO TRỌNG THIỆN - HẢI PHÒNG
NƠI BẠN TIN TƯỞNG - KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
Địa chỉ : 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng
LÊ VĂN THUẬN : PKD
HOTLINE: 0904.00.26.79
Xe khách giườn...ờng nằm THACO Mobihome 120SL-W thế hệ mới là sản phẩm do THACO thiết kế khung gầm & đây chính là bước đột phá trong quá trình phát triển sản phẩm theo tiêu chí phù hợp với cơ sở hạ tầng và điều kiện giao thông Việt Nam. Khung gầm của THACO Mobihome - thế hệ mới với những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu tải cao so với các sản phẩm xe giường nằm khác, đáp ứng được như cầu vận chuyển của nhà xe.
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm của tập đoàn Thaco Việt Nam: các dòng xe gồm có
Xe tải nhẹ: Thaco Towner 750A, Thaco Towner 950A
Xe tải nhẹ: Thaco kia k190. Thaco kia k165
Xe tải trung Trung Quốc: Thaco Ollin 500B, Thaco Ollin 700B/700C, Thaco Ollin 900A, Thaco Ollin 950A
Xe tải Trung Hàn Quốc: Thaco Hyundai HD500, Thaco Hyundai HD650
Xe tải nặng Auman: Auman C160, Auman C2400, Auman C1500, Auman C300B, Auman C3400A
Xe tải nặng Hàn Quốc: Thaco Hyunda HD210, Thaco Hyunda HD320, Thaco Hyundai HD360..
Xe bus từ 16 - 47 chỗ.
Bán xe khách giường nằm cao cấp tại hải phòng, Xe giường nằm cao cấp tại hải phòng, Bán xe giường nằm tại hải phòng, xe giường nằm 44 chỗ tại hải phòng, xe khách 47 chỗ tại hải phòng, Bán xe 29 chỗ tại hải phòng, Bán xe 34 chỗ tại hải phòng, Bán xe 39 chỗ tại hải phòng, xe 29 chỗ tại hải phòng, xe 34 chỗ tại hải phòng, xe 39 chỗ tại hải phòng, xe 47 chỗ tại hải phòng, Xe khách 44 giường tại hải phòng, xe giường nằm tại hải phòng,
THÔNG SỐ
TB120SL – W375 (Không WC)
KHUNG GẦM
THACO
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Weichai WP12.375N
(Common Rail System – Euro III)
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
11596 cc
Đừng kính x Hành trình piston
126 x 155 (mm)
Công suất cực đại/tốc độ quay
375(PS) / 1900(vòng/phút)
Moment xoắn cực đại/tốc độ quay
1800(N.m) / 1000 ~ 1400(vòng/phút)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền chính
ih1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; ih6 = 0,74; iR = 6,26
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Khí nén hai dòng – có trang bị ABS/ASR
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/Sau
12R22.5/Dual 12R22.5
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
12180 x 2500 x 3600 (mm)
Vết bánh trước
2080 (mm)
Vết bánh sau
1860 (mm)
Chiều dài cơ sở
6000 (mm)
Khoảng sáng gầm xe
180 (mm)
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
12600 (kg)
Trọng lượng toàn bộ
16000 (kg)
Sô người cho phép chở (kể cả người lái)
43 (41 giường – 2 ghế)
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
41,3 %
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
10,6 (m)
Tốc độ tối đa
118 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
400 (lít)