Máy phát điện Hyundai công nghiệp 10 1000kva diesel 1 pha 3 pha

100.000.000
ID tin: 2240393Gửi lúc: 11:08, 05/03Hồ Chí Minh
Đã xem: 106 Bình luận: 0
Lưu tin
78 D1 Bình Thạnh
Ảnh số 1: Máy phát điện Hyundai công nghiệp 10 1000kva diesel 1 pha 3 pha
Chưa có thông tin

CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI VIỆT THANH

Nhà phân phối chính thức MPĐ và UPS HYUNDAI tại Việt Nam

Add: Số 78 đường D1, P.25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

Mail: thinh.hyundaivietthanh@gmail.com
Hotline: 0908994436-0979568851

Web: dienmay-hyundai.com


ü  Model: DHY 9KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW

ü  Đầu ra:  36.4A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4 xi lanh

ü  Bình nhiên liệu: 42 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 3.85 L/h (100% CS)

ü  KT: 1500 x 760 x 1090 (mm)

ü  Trọng lượng: 480 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ  ATS

ü  Model: DHY 11KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW

ü  Đầu ra:  45.5A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4 xi lanh

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 4.95 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 665 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS

ü  Model: DHY 13KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW

ü  Đầu ra:  54.5A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 760 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS

ü  Model: DHY 18KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW

ü  Đầu ra: 72.7A/230V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 6.93 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 786 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 22KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW

ü  Đầu ra: 90.9A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 8.58 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 870 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS

ü  Model: DHY28 KSEm

ü  Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW

ü  Đầu ra: 113.6A/230V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 10.45 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1300 (mm)

ü  Trọng lượng: 1000 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

 

MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1500 VÒNG/PHÚT – 3 PHA, VỎ CHỐNG ỒN ĐỒNG BỘ

 

ü  Model: DHY 11KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA

ü  Đầu ra:  14.4A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 3

ü  Bình nhiên liệu: 42 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 1500 x 760 x 1090 (mm)

ü  Trọng lượng: 480 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 14KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 12.5/14 KVA

ü  Đầu ra:  18A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 46 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 1630 x 760 x 1095 (mm)

ü  Trọng lượng: 530 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 16KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 15/16.5 KVA

ü  Đầu ra: 21.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120(mm)

ü  Trọng lượng: 760 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 22KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA

ü  Đầu ra: 28.9A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 77.5 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 L/h (100% CS)

ü  KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)

ü  Trọng lượng: 786 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 28KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 25/28KVA

ü  Đầu ra:  36.1A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 7.8 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 870 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 34KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA

ü  Đầu ra:  45.2A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 9.5 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250(mm)

ü  Trọng lượng: 1000 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 45KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA

ü  Đầu ra:  57.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 93 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 10.8 L/h (100% CS)

ü  KT: 2200 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 1045 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 60KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 55/60.5 KVA

ü  Đầu ra:  86.6A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 180 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 16.1 L/h

ü  KT: 2500 x 950 x 1250 (mm)

ü  Trọng lượng: 1090 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 90KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 82/90KVA

ü  Đầu ra:  118.4A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 4

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 19.6 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1530 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 95KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 85/94 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  122.7A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6  

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 22 L/h

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1820 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 110KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA

ü  Đầu ra:  144.3A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 23 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1820 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 125KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 114/125 KVA

ü  Đầu ra:  164.5A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 245 lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 26 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 1970 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 145KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 132/145 KVA

ü  Đầu ra:  190.5A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 245 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 30 L/h (100% CS)

ü  KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2080 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 175KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 160/175 KVA

ü  Đầu ra:  230.9A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 375 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 40L/h

ü  KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2450 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 200KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA

ü  Đầu ra:  262.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 375 lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 47/5 L/h (100% CS)

ü  KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2450 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS

ü  Model: DHY 220KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 200/220 KVA

ü  Đầu ra:  288.7A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 375 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu: 51.4 L/h (100% CS)

ü  KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)

ü  Trọng lượng: 2480 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

ü  Model: DHY 250KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 225/248 KVA

ü  Đầu ra:  324.8A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 505 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 53 L/h

ü  KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm)

ü  Trọng lượng: 2810 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm: Tủ  ATS

ü  Model: DHY 275KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 250/275 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  360.9A/400V/50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Số xi lanh: 6

ü  Bình nhiên liệu: 505 Lít

ü  Tiêu hao nhiên liệu 53 L/h (100% CS)

ü  KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm)

ü  Trọng lượng: 2810 Kg

ü  Phụ kiện chọn thêm:Tủ  ATS

Thông tin shop bán
thinhhong36 0908994436
78 D1 Bình Thạnh
Bấm gọi

Thông tin shop bán
thinhhong36 0908994436
78 D1 Bình Thạnh
Ảnh số 1: Máy phát điện Hyundai công nghiệp 10 1000kva diesel 1 pha 3 pha