Olympus Fe4000 12.0 Mpx
2.800.000
ID tin: 832973Gửi lúc: 12:29, 28/02Hồ Chí Minh
Đã xem: 736
Bình luận: 0
Chưa có thông tin
Hãng sản xuất
Olympus
Màu sắc
Xám
Trọng lượng
350g
Độ lớn màn hình
2.7"
Kích thước
95.0 x 57.0 x 22.4 mm
Loại thẻ nhớ
• microSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD) Bộ nhớ trong 19Mb Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.33" CCD Số điểm ảnh hiệu dụng (Megapixel) 12 Megapixel Độ nhạy sán (ISO) Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3936 x 2630 Độ dài tiêu cự (Focal Length) 4.65 – 18.6mm (26.3– 105mm equivalent in 35mm photography) Độ mở ống kính (Aperture) f2.6 (W) / f5.9 (T) Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/2000 sec. –1/2 sec. (up to 4 sec. in Candle Scene mode) Tự động lấy nét (AF) Có Optical Zoom (Zoom quang) 4x Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Định dạng File ảnh • JPEG • EXIF Định dạng File phim • AVI Chuẩn giao tiếp • USB
• DC input
• AV out Quay phim Có Chống rung Không Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) Tính năng khác • Nhận dạng khuôn mặt Phụ kiện đi kèm TẶNG THẺ 4G
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
• Sách HDSD
• Sạc pin
• Pin sạc Bảo hành Chính hãng 12 tháng
• xD-Picture Card (xD) Bộ nhớ trong 19Mb Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.33" CCD Số điểm ảnh hiệu dụng (Megapixel) 12 Megapixel Độ nhạy sán (ISO) Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3936 x 2630 Độ dài tiêu cự (Focal Length) 4.65 – 18.6mm (26.3– 105mm equivalent in 35mm photography) Độ mở ống kính (Aperture) f2.6 (W) / f5.9 (T) Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/2000 sec. –1/2 sec. (up to 4 sec. in Candle Scene mode) Tự động lấy nét (AF) Có Optical Zoom (Zoom quang) 4x Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Định dạng File ảnh • JPEG • EXIF Định dạng File phim • AVI Chuẩn giao tiếp • USB
• DC input
• AV out Quay phim Có Chống rung Không Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) Tính năng khác • Nhận dạng khuôn mặt Phụ kiện đi kèm TẶNG THẺ 4G
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
• Sách HDSD
• Sạc pin
• Pin sạc Bảo hành Chính hãng 12 tháng
Thông tin shop bán