Máy in Laser đa năng Canon MF 3010AE In, Scan, Copy
3.700.000
ID tin: 2075318Gửi lúc: 16:08, 12/08Hồ Chí Minh
Đã xem: 135
Bình luận: 0
Lưu tin
deetran91
Chưa có thông tin
Máy in Canon MF 3010EA ( In, Quét,Copy) Laser đen trắng
- Canon LaserJet Printer MF- 3010AE (Đa chức năng)
- in, scan, copy (A4; 600 x 600dpi : 19ppm ;
- Bộ nhớ Ram: 64MB;
- Quét mầu CIS mầu;
- Độ phân giải quét: 600 x 600dpi ;
- Tốc độ copy: 23/24 bản/phút;
- Kết nối USB 2.0. CAPT 3.0,
- Độ phóng to, thu nhỏ: 50 vn_ 200 dpi )
- Sử dụng Mực in laser Canon Cartridge 325
-
Copy
Loại máy photocopy
Máy photocopy laze đơn sắc
Tốc độ copy
Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copy
Chế độ ưu tiên tốc độ:
600 x 400dpi
Chế độ ưu tiên độ phân giải:
600 x 600dpi
Tông màu
256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)
10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)
2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) Nguồn cấp giấy Giấy cassette 150 tờ Trọng lượng giấy 60 đến 163g/m2 (cassette) Ra giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt) Zoom 50 - 200% dung sai 10% Kích thước copy Mặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4 / LTR Các tính năng copy 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID Bộ nhớ copy 64MB (chia sẻ) In Loại máy in Máy in laze đơn sắc Tốc độ in Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) Ngôn ngữ in UFR II LT Độ phân giải bản in Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi Bộ nhớ in 64MB (chia sẻ) Quét Loại đèn quét CIS Độ phân giải bản quét Quang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi Trình điều khiển tăng cường: Có thể lên tới 9600 x 9600dpi Chiều sâu màu 24-bit Kích thước tài liệu Mặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4 Tính tương thích TWAIN, WIA Định dạng file xuất Win: PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG Pull Scan Có, USB Quét vào máy tính Không Giao diện / Phần mềm Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao Chức năng USB In, quét Hệ điều hành Windows XP (32 / 64-bit)*1, Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit)*1, Windows 7 (32 / 64-bit)*1
Mac® OSX*2, Linux*3 Các thông số kỹ thuật chung Màn hình LCD Màn hình LED 7 segment (1 con số) Kích thước
(W x D x H) 372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) Trọng lượng w/CRG: 8,2kg w/o CRG: 7,6kg Điện năng tiêu thụ Tối đa: 960W Trong quá trình vận hành: 450W Khi ở chế độ chờ: 2,5W Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,6kWh/W Cartridge mực*5 Cartridge 325*4 (1.600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang) Chu trình nhiệm vụ hàng tháng 8.000 trang
Thông tin shop bán