Văn phòng phẩm quận 1 quận 3 Bình Thạnh Gò Vấp Tân Bình


BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM ( THÁNG 5/2015)
GIẤY IN, BÀN CẮT GIẤY
01 Giấy bãi bằng vàng A4 60g (độ trắng 76) Ram 38,500
02 Giấy bãi bằng vàng A4 80g (độ trắng 76) Ram 50,500
03 Giấy XG 68 A4 58g (độ trắng 86) Bãi Bằng Ram 40,500
04 Giấy XG 70 A4 68g (độ trắng 86) Bãi Bằng Ram 41,000
05 Giấy ND 72 A4 65g (độ trắng 92) Bãi Bằng Ram 45,000
06 Giấy Excel A5 72g (độ trắng 92) Bãi Bằng Ram 27,500
07 Giấy Excel 70 A4 60g (độ trắng 92)Bãi Bằng Ram 42,500
08 Giấy Excel 72 A4 70g (độ trắng 92)Bãi Bằng Ram 46,500
09 Giấy Excel 82 A4 80g (độ trắng 92)Bãi Bằng Ram 53,500
10 Giấy Excel 100 A4 100g Bãi Bằng Ram 71,500
11 Giấy Excel A370g(5ram/thùng)Bãi Bằng Ram 97,500
12 Giấy Clever Up A4 70g (5ram/thùng)Bãi Bằng Ram 48,500
13 Giấy Clever Up A4 80g (5ram/thùng)Bãi Bằng Ram 53,500
14 Giấy Clever Up A5 80g (5ram/thùng)Bãi Bằng Ram 35,000
15 Giấy IK Plus A4 70g(5ram/thùng)Indonesia Ram 51,900
16 Giấy IK Plus A4 80g(5ram/thùng)Indonesia Ram 58,500
17 Giấy IK Plus A3 70g(5ram/thùng)Indonesia Ram 108,000
18 Giấy IT Lazer A470 Indonesia Ram 51,500
19 Giấy Idea A4 70g(5ram/thùng)Thailand Ram 54,500
20 Giấy Idea A4 80g(5ram/thùng)Thailand Ram 63,800
21 Giấy Idea A3 70g(5ram/thùng)Thailand Ram 111,000
22 Giấy Idea A3 80g(5ram/thùng)Thailand Ram 132,000
23 Giấy Paper One A4 70g (5ram/thùng)Indonesia Ram 54,000
24 Giấy Paper One A4 80g (5ram/thùng)Indonesia Ram 68,500
25 Giấy Paper One A3 80g (5ram/thùng)Indonesia Ram 141,000
26 Giấy Paper One A3 70g (5ram/thùng)Indonesia Ram 114,000
27 Giấy Double A A470g(5ram/thùng)Thailand Ram 54,500
28 Giấy Double A A480g(5ram/thùng)Thailand Ram 72,500
29 Giấy Double A A3 80g(5ram/thùng)Thailand Ram 151,000
30 Giấy Double A A370g(5ram/thùng)Thailand Ram 113,000
31 Giấy Supreme A4 70g (5ram/thùng)Thailand Ram 51,500
32 Giấy Supreme A4 80g (5ram/thùng)Thailand Ram 66,200
33 Giấy Supreme A3 70g (5ram/thùng)Thailand Ram 109,000
34 Giấy Supreme A5 80g (5ram/thùng)Thailand Ram 37,000
35 Giấy A+ Plus A470g(5ram/thùng)Indonesia Ram 51,600
36 Giấy Lucky A3 70g (5ram/thùng)Indonesia Ram 110,000
37 Giấy niêm phong A4 (xấp/100 tờ) Xấp 35,200
38 Giấy fo maøu A4 70g (500tờ/ram)Indonesia Ram 53,500
39 Giấy fo maøu A4 80g (500tờ/ram)Indonesia Ram 59,800
40 Giấy fo 5 màu dạ quang A4 (5 màu)Indonesia Xấp 65,450
41 Giấy fo màu dạ quang A4 (5 màu)Indonesia Xấp 65,450
42 Giấy bìa cứng A4 (5 maøu)Thailand Ram 31,200
43 Giấy bìa cứng A3 (5 maøu)Thailand Ram 58,500
44 Giấy bìa hoa văn thơm A4 (dày)Thailand Xấp 59,600
45 Giấy bìa hoa văn thơm A4 (moûng)Thailand Xấp 59,500
46 Giấy bìa A4 (5 maøu) Vieät Nam Ram 55,000
47 Giấy Decal A4 Trắng đế xanh (xấp/100t) Xấp 63,500
48 Giấy Decal A4 Trắng đế vàng (xấp/100t) Xấp 68,500
49 Giấy Decal A4 Da bò đế vàng (xấp/100t) Xấp 75,400
50 Giấy fax A4 Sakura cuộn 16,500
51 Giấy than Gstar Loại 1 (hộp/100tờ) Xấp 60,000
52 Giấy than Gstar Loại 2 (hộp/100tờ) Xấp 48,500
53 Giấy in hóa đơn Kim(Giấy tính tiền siêu thị) cuộn 7,000
54 Giấy in hóa đơn nhiệt K57(giấy tính tiền siêu thị) cuộn 12,000
55 Giấy in hóa đơn nhiệt K80(100cuộn/thùng) cuộn 9,000
56 Giấy LiênSơn 2 liên 210x279(700bộ/thùng) Thùng 257,000
57 Giấy Liên Sơn 3 liên 210x279(500bộ/thùng) Thùng 257,000
58 Giấy Liên Sơn 2 liên 240x279(700bộ/thùng) Thùng 276,000
59 Giấy Liên Sơn 3 liên 240x279(500bộ/thùng) Thùng 276,000
60 Giấy LiênSơn 2,3,4liên 380x279(750bộ/thùng) cuộn 420,000
61 Giấy in cuộn A1 80 (3 Kg) khoå 65.8 Ram 88,000
62 Giấy in cuộn A1 80 (6 Kg) khoå 65.8 Ram 157,000
63 Giấy in cuộn A0 80 (8 Kg) Cuộn 230,000
64 Giấy in cuộn A0 100 (8 Kg) Cuộn 240,000
65 Giấy in A1 70 500 Tờ Xấp 465,000
66 Giấy in A1 80 500 Tờ Xấp 498,000
67 Bàn cắt giấy A3 goã laùt mica cái 215,000
68 Bàn cắt giấy A4 goã laùt mica cái 195,000
69 Bàn cắt giấy A4 gỗ cái 189,000
70 Bàn cắt giấy A3 gỗ (loaïi toát) cái 235,000
71 KẸP ACCO-KẸP GIẤY-KẸP BƯỚM-GÁY LÒ XO
72 Kẹp acco xỏ lỗ nhựa Ageless (50 caùi/hoäp) Hộp 14,320
73 Kẹp acco xỏ lỗ nhựa UNC - (50 caùi/hoäp) Hộp 14,500
74 Kẹp acco xỏ lỗ sắt Ageless (50 caùi/hoäp) Hộp 17,500
75 Kẹp giấy nhọn FO-PAC01 (25mm)(Thiên Long) Hộp 3,850
76 Kẹp giấy nhọn FO-PAC02 (31mm)(Thiên Long) Hộp 4,750
77 Kẹp giấy tròn C32(10 hộp/lốc) Hộp 3,850
78 Kẹp giấy troønC82(10hộp/lốc) Hộp 5,800
79 Kẹp giấy nhọn C62 (10 hộp/lố) Bịch 3,550
80 Kẹp giấy nhọn nhựa màu C62 Bịch 4,950
81 Kẹp bướm 15mm Slecho12hộp/hộplớn Hộp 3,850
82 Kẹp bướm 19mm Slecho12hộp/hộplớn Hộp 4,750
83 Kẹp bướm 25mm Slecho12hộp/hộplớn Hộp 6,620
84 Kẹp bướm 32mm Slecho12hộp/hộplớn Hộp 8,580
85 Kẹp bướm 41mm Slecho10cái/hộp Hộp 12,870
86 Kẹp bướm 51mmSlecho10cái/hộp Hộp 18,500
87 Gáy lò xo nhựa 6mm200cây/hộp-đóng30 tờ Hộp 122,400
88 Gáy lò xo nhựa 8mm 200cây/hộp-45 tờ Hộp 130,500
89 Gáy lò xo nhựa 10mm 100cây/hộp-65 tờ Hộp 108,000
90 Gáy lò xo nhựa 12mm 100cây/hộp-105 tờ Hộp 126,000
91 Gáy lò xo nhựa 14mm 100cây/hộp-125 tờ Hộp 142,200
92 Gáy lò xo nhựa 16mm 100cây/hộp-145 tờ Hộp 157,500
93 Gáy lò xo nhựa 19mm 100cây/hộp-165 tờ Hộp 112,500
94 Gáy lò xo nhựa 20mm 100cây/hộp-180 tờ Hộp 193,500
95 Gáy lò xo nhựa22mm 100cây/hộp-195 tờ Hộp 229,500
96 Gáy lò xo nhựa 25mm 50cây/hộp-220 tờ Hộp 144,000
97 Gáy lò xo nhựa 28mm 50cây/hộp-240 tờ Hộp 153,000
98 Gáy lò xo nhựa 32mm 50cây/hộp-300 tờ Hộp 173,700
99 Gáy lò xo nhựa 35mm 50cây/hộp-325 tờ Hộp 186,300
100 Gáy lò xo nhựa 44mm 50cây/hộp-450 tờ Hộp 216,000
101 BAO THƯ -
102 Bao thư nhựa trong cái 6,540
103 Bao thư vàng có dây cột cái 4,500
104 Bao hồ sơ xin việc A4 (50 cái/xấp) Xấp 29,000
105 Bao hồ sơ xin việc F4 (100 cái/xấp) Xấp 62,500
106 Bao thư sọc loại tốt 12x17 (25 cái/xấp) Xấp 26,500
107 Bao thư sọc loại thường 11x17 (25 cái/xấp) Xấp 23,500
108 Bao thư trắng 12x18 80g (100 cái/xấp) Xấp 22,400
109 Bao thư trắng 12x22 80g (100 cái/xấp) Xấp 23,850
110 Bao thư trắng 18x24 80g (100 cái/xấp) Xấp 35,200
111 Bao thư trắng A5 80g (100cái/xấp) Xấp 36,500
112 Bao thư trắng A4 80g (100 cái/xấp) Xấp 57,500
113 Bao thư vàng A4 100g (100 cái/xấp) Xấp 59,800
114 BẤM KIM - KIM BẤM - BẤM LỖ
115 Bấm kim No.10 Tri O (12 cái/hộp) cái 23,800
116 Bấm kim No.10 Gstar 910 (12 cái/hộp) cái 20,100
117 Bấm kim No10 Deli -0228 cái 23,500
118 Bấm kim No.10 Munix 25013 - (10 cái/hộp) cái 21,500
119 Bấm Kim No.10 Plus PS-10E Chính Hãng cái 26,500
120 Bấm Kim No.10 Thiên Long cái 18,500
121 Bấm Kim No.10 SDI cái 26,500
122 Bấm kim No.3 Deli -0327 cái 45,950
123 Bấm kim No.3 Munix 25103 - (10 cái/hộp) cái 33,300
124 Bấm kim No.3 Eagle 207 - (12 cái/lố) cái 25,200
125 Bấm Kim No.3 Eagle - 206A (cógỡ kim) cái 38,050
126 Bấm Kim No. 3 Eagle - Xoay cái 58,200
127 Bấm kim đại KW 50 SA (chỉ bấm đc 3 loại kim 23/6,8,10) cái 175,000
128 Bấm kim đại KW 50 LA (bấm hết all kim) cái 245,000
129 Bấm lỗ Gstar 974 cái 39,800
130 Bấm lỗ Trio KW 978 cái 63,500
131 Bấm lỗ Gstar 970 cái 48,000
132 Bấm lỗ Eagle 837 cái 43,200
133 Kim bấm No.10 Thiên Long(20 hộp nhỏ) Hộp 2,750
134 Kim Bấm No.10 Plus(20 hộp nhỏ) Hộp 3,750
135 Kim Bấm No.10 SDI (20 hộp nhỏ) Hộp 3,550
136 Kim Bấm No.3 ThiênLong(10hộp/lố) Hộp 5,220
137 Kim Bấm No.3 SDI(10 hộp/lố) Hộp 4,950
138 Kim Bấm No.3 Việt Đức (10 hộp/lố) Hộp 6,320
139 Kim bấm No.3 Ageless Hộp 4,750
140 Kim Bấm KW23/6 (kim ñaïi) Hộp 10,300
141 Kim Bấm KW23/8 (kim ñaïi) Hộp 10,600
142 Kim Bấm KW23/10 (kim ñaïi) hộp 11,500
143 Kim Bấm KW23/13 (kim ñaïi) hộp 13,540
144 Kim Bấm KW23/15 (kim ñaïi) hộp 15,800
145 Kim Bấm KW23/17 (kim ñaïi) hộp 17,280
146 Kim Bấm KW23/20 (kim ñaïi) hộp 19,350
147 Kim Bấm KW23/23 (kim ñaïi) hộp 21,420
148 Gỡ kim Ageless (24 cái/hộp) cái 8,730
149 DAO - KÉO
150 Dao rọc giấy FO-KN019mm (Thiên Long) cây
151 Dao rọc giấy FO-KN02 18mm (Thiên Long) cây 15,500
152 Lưỡi dao rọc giấy FO-BL019mm (Thiên Long) Hộp 10,850
153 Lưỡi dao rọc giấy FO-BL02 18mm (Thiên Long) Hộp 13,750
154 Dao rọc giấy lớn SDI 0423 - (12 cây/lố) cây 16,700
155 Dao rọc giấy nhỏ SDI 0423 - (12 cây/lố) cây 12,300
156 Lưỡi dao lớn SDI 0423 hộp 12,420
157 Dao rọc giấy nhỏ L803 cây 7,200
158 Dao rọc giấy nhỏ SDI 0404 - (12 cây/lố) cây 11,250
159 Kéo văn phòng nhỏ FO-SC01 Thiên Long cây 14,950
160 Kéo văn phòng lớn FO-SC02 Thiên Long cây 22,500
161 Kéo bông hồng (lớn) cây 12,500
162 Kéo đồi mồi S109 (lớn) - (10 cây/hộp) cây 15,300
163 Kéo 183 (trung)- (24 cây/hộp) cây 13,050
164 Kéo đại K-19 (loại Tốt) cây 22,050
165 Kéo Cực đại K-20 (loại Tốt) cây 35,420
166 Keùo lôùn STACOM (loại tốt) cây 27,500
167 Keùo nhỏ STACOM (loại tốt) cây 21,500
168 Kéo cắt chỉ (may maëc) cây 3,990
169 GIẤY NOTE - NHÃN TOMY - GIẤY FAX ..
170 Giấy note UNC 3 x 2 ( 12 xấp/lốc ) Xấp 4,400
171 Giấy note UNC 3 x 3 ( 12 xấp/lốc ) Xấp 5,500
172 Giấy note UNC 3 x 4 - (12 xấp/lốc) Xấp 6,500
173 Giấy note UNC 3 x 5 - (12 xấp/lốc) Xấp 8,100
174 Giấy note UNC 4 x 6 - (12 xấp/lốc) Xấp 12,600
175 Giấy note UNC 3 màu (18mmx76mm) Xấp 7,200
176 Giấy note UNC 4 màu (18mmx76mm) Xấp 8,550
177 Giấy note 3 màu dạ quang (16mmx76mm) Xấp 8,450
178 Giấy note 4 màu dạ quang (20mmx76 mm) Xấp 10,500
179 Giấy note 5 màu dạ quang (15mmx50mm) Xấp 10,350
180 Mũi tên note phân trang 5 màu dạ quang Pronoti (12mmx45mm) Xấp 9,450
181 Mũi tên note nhựa phân trang 5 màu dạ quang Post-it (10mmx43mm) Xấp 8,550
182 Note nhựa Phân trang 5 màu dạ quang Post-it (8mmx43mm) Xấp 6,660
183 Giấy note mũi tên 3M Sign Here 25*43mm Vĩ 29,650
184 Giấy nhãn Tomy A5 121 (xấp/10tờ,25 xấp/lốc) Xấp 10,200
185 Nhãn Tomy hình mũi tên (xấp/10tờ) Xấp 15,200
186 Giấy nhãn Tomy A4 - (10 xấp/hộp) Xấp 15,800
187 giấy than Gstar loại 2 (Ấn)- (5 xấp/lốc) Xấp 37,500
188 giấy than Gstar loại 1 (Thái)- (5 xấp/lốc) Xấp 45,900
189 COMPASS – THƯỚC
190 Compass Gstar (ngòi chì bấm) (12 cái/hộp) cái 13,500
191 Compass Gstar (ngòi chì cây) (12 cái/hộp) cái 13,500
192 Thước dẻo 20cm – (50 cây/hộp) cái 5,400
193 Thước dẻo 30cm – (50 cây/hộp) cái 4,500
194 Thước dẻo 50cm – (10 cây/hộp) cái 9,540
195 Thước cứng 50cm – (10 cây/hộp) cái 10,500
196 Thước kéo cuộn 2m – (24 cái/hộp) cái 9,500
197 Thước kéo cuộn 5m – (12 cái/hộp) cái 15,600
198 Thước Sắt 60 Cm cái 18,000
199 Thước Sắt 100 Cm cái 19,800
200 Thước Dây cái 4,050
201 Thước Dây (Bàng to) cái 4,500
202 Thước cuộn công trình 5m cái 18,000
203 Thước cuộn công trình 7.5m cái 27,000
204 BẢNG TEÂÊN -KEÏP SAÉT- DAÂY ĐEO THẺ
205 Bảng tên đeo thẻ nhựa dẻo nắp ngang cái 810
206 Dây coù kẹp sắt sợi 1,980
207 Keïp saét cái 500
208 Bao tên đeo thẻ nhựa cứng (viền xanh) cái 1,080
209 Bảng tên da nắp ngang - (100 cái/lốc) Cái 4,050
210 Kẹp nhựa bật - (100 cái/bịch) Cái 3,420
211 Kẹp sắt quai nhựa - (100 cái/bịch) Cái 1,350
212 Dây kẹp nhựa - (100 sợi/bịch) sợi 2,520
213 Dây lụa móc xoay - (100 sợi/bịch) sợi 3,600
214 PHIẾU THU/CHI, XUẤT/NHẬP…
215 Phiếu Oder 2 lieân 7*10 (quaùn aên, nhaø haøng) Cuốn 2,950
216 Phiếu Oder 2 lieân 8*12 (quaùn aên, nhaø haøng) Cuốn 3,750
217 Phiếu thẻ giữ xe (mỏng) (100 cuốn/lốc) Cuốn 2,865
218 Giấy giới thiệu 13x19 Cuốn 6,300
219 Biên nhận 2 liên 10x15 Cuốn 6,750
220 Phiếu thu/chi/2 liên 13x19 (loại dày) Cuốn 9,900
221 Phiếu thu/chi/2 liên 13x19 (loại mỏng) Cuốn 7,182
222 Phiếu thu/chi 1 liên 13x19 giấy tái sinh Cuốn 4,600
223 Phiếu nhập/xuất 2 liên 16x20 Cuốn 13,950
224 Phiếu xuất /nhập 1 liên 13x19 giấy tái sinh Cuốn 4,050
225 Phiếu xuất / nhập 3 liên 13x19 Cuốn 15,750
226 Phiếu thu/chi/2 liên 13x19 (loại dày) Cuốn 9,800
227 Phiếu xuất kho A4 (1 liên) (loại dày) Cuốn 14,500
228 Phiếu xuất kho A4 (2,3 liên) (loại dày) Cuốn 14,500
229 HỘP BÚT – KỆ HỒ SƠ
230 Hộp bút xoay XK 179 Cái 32,400
231 Hộp bút tròn DT 3105 Cái 30,600
232 Hộp bút xoay XK 176 Cái 36,000
233 Kệ mica trượt 2 tầng XK (loại tốt) Cái 126,000
234 Kệ mica trượt 3 tầng NK (loại tốt) Cái 122,400
235 Kệ mica trượt 3 tầng DT (loại tốt) Cái 148,500
236 Kệ nhựa xéo 1 ngăn TTM (vàng, đỏ, lá) Cái 15,300
237 Kệ nhựa xéo 1 ngăn TTM dương Cái 13,520
238 Kệ nhựa xéo 3 ngăn TTM TTM Cái 26,100
239 Kệ nhựa xéo liên hoàn 3 ngăn DT Cái 26,100
240 Giá chặn Sách Sắt (Trung) Cái 36,000
241 Giá chặn Sách Sắt (Đại) Cái 45,000
242 Giá chặn Sách Nhựa (Đại) Cái 22,500
243 NHU YẾU PHẨM
244 Giấy vệ sinh cuộn AnAn (lốc/10 cuộn) Lốc 27,500
245 Giấy vệ sinh cuộn Pulppy (lốc/10 cuộn) Lốc 63,500
246 Giấy hộp Pulppy 180 tờ - (5 hộp/lốc) Hộp 19,300
247 Giấy vệ sinh cuộn Sài Gòn (lốc/10 cuộn) Lốc 19,000
248 Gaêng tay cao su ñoû Nacol size L ñoâi 16,800
249 Túi rác Trí Quang (trung, đại, tiểu) (3cuộn/ kg) kg 39,500
250 Túi rác SiêuTiếtKiệm (trung, đại, tiểu) (3cuộn/ hộp) hộp 59,550
251 Daây thun khoanh (lớn/trung) – (1kg/bịch) Bịch 78,500
252 Xà bông cục Lifebouy Cục 7,000
253 Chai xịt muổi Raid ( chai lớn) Chai 57,500
254 Cây ghim giấy ngôi sao Cây 9,000
255 Thảm lau chân nhựa ( wellcom) tốt Cái 55,500
256 Khăn tay dày Cái 7,000
257 Khăn mặt dày Cái 13,000
258 Xịt phòng Sumo Chai 28,000
259 Xịt phòng Glade Chai 42,000
260 Sáp Thơm Glade (New) Hộp 45,000
261 Màng bọc thực phẩm (30m*30cm) Hộp 25,000
262 Thùng Rác Đạp Nhỏ Cái 85,000
263 Thùng Rác Đạp Trung Cái 100,000
264 Thùng Rác Đạp Lớn Cái 160,000
265 Sọt rác trung Cái 20,000
266 Nước rửa chén Sunlight chanh 4Kg Chai 87,000
267 Nước rửa chén Sunlight chanh 750g Chai 22,000
268 Nước lau sàn Sunlight (1 Kg) Chai 26,000
269 Nước lau sàn Sunlight (4 Kg) Chai 80,000
270 Duck bồn cầu & nhà tắm (700ml) Chai 25,000
271 Duck nhà tắm (900ml) Chai 30,000
272 Cây vệ sinh Toilet " Cán Inox" Cái 30,000
273 Bột giặt Omo (800g) Bịch 33,000
274 Bột giặt Omo (4,5 Kg) Bịch 150,000
275 Nước rửa tay Lifebouy 500g Chai 44,500
276 Nước Lau kiếng Gift (580ml) Chai 20,000
277 Nước hoa xịt phòng Glade Chai 39,000
278 Nước hoa xịt phòng Sumo 200ml (Enchenter) Chai 22,000
279 Cây lau nhà tốt Cây 95,000
280 Nước tảy quần áo Javel Chai 13,500
281 Bao tay len Cập 4,500
282 Khẩu trang MeDi Hộp 65,500
BÌA CÁC LOẠI (VPP)
283 Bìa lỗ A4 (320gr) mỏng- (100 cái/xấp) Xấp 31,200
284 Bìa lỗ A4 (400gr) - (100 cái/xấp) Xấp 35,450
285 Bìa lỗ A4 (500gr) - (100 tờ/xấp) Xấp 45,000
286 Bìa lỗ Thiên Long CS-03 (Loại 1) Xấp 66,000
287 Bìa lỗ Thiên Long CS-01 (Loại 1) Xấp 75,000
288 Bìa lỗ Plus (Loại 1) SET 70 Xấp 95,600
289 Bìa lỗ Plus (Loại 2) SET 50 Xấp 86,500
290 Bìa lỗ Plus (Loại 3) SET 40 Xấp 75,200
291 Bìa nhựa 1 nút clear bag A4 trung - (12 cái/xấp) Cái 2,560
292 Bìa nhựa 1 nút clear bag A4 dày - (12 cái/xấp) Cái 2,600
293 Bìa nhựa 1 nút clear bag F4 dày - (12 cái/xấp) Cái 2,850
294 Bìa lá A4 dày (50 cái/xấp) Cái 1,850
295 Bìa lá F4 Plus-(dày)- loại 1 (100 cái/xấp) Cái 2,500
296 Bìa lá A4 Plus "nhiều màu" (dày) Cái 2,800
297 Bìa Acco A4 FO - PPFFA4 Thiên Long Cái 6,750
298 Bìa Report File A4 FO - RFA4 Thiên Long Cái 6,750
299 Bìa acco giấy - (50 cái/xấp) Cái 4,650
300 Bìa acco nhựa - (10 cái/xấp) Cái 5,850
301 Bìa Nhựa 1 Kẹp (FO-CF02 Thiên Long) Cái 22,300
302 Bìa nhựa 2 kẹp ngang dọc F4 (FO-CF01 Thiên Long) Cái 28,500
303 Bìa nhựa cột dây F4 - (12 cái/xấp) Cái 8,650
304 Bìa cây trong A4 gáy nhỏ - (10 cái/xấp) Cái 4,500
305 Bìa cây trong A4 gáy lớn - (10 cái/xấp) Cái 5,000
306 Bìa cây in họa tiết A4 - Cái 5,800
307 Bìa còng bật A4/F4 5F Thiên Long Cái 27,250
308 Bìa còng bật A4/F4 7F Thiên Long Cái 27,250
309 Bìa còng bật A4 5F/7F ABBA (2 mặt vân tổ ong) Cái 26,650
310 Bìa còng bật A4 5F/7F Ageless Cái 25,850
311 Bìa còng bật A4/F4 5FKingJim (Hàng Nhật) Cái 36,000
312 Bìa còng bật A4/F4/7F KingJim (Hàng Nhật) Cái 36,000
313 Bìa còng bật A4/F4/9F KingJim (Hàng Nhật) Cái 55,000
314 Bìa còng bật 5F/7F A4/F4 Kokuyo (Hàng Nhật) Cái 42,000
315 Bìa còng bật 10F A4/F4 Kokuyo (Hàng Nhật) Cái 68,500
316 Bìa còng bật bao kiếng A4 5F (loại 1) Cái 31,500
317 Bìa còng bật bao kiếng A4 7F(loại 1) Cái 36,000
318 Bìa còng bật bao kiếng A4 10F (loại 1) Cái 40,500
319 Bìa 2 còng A4 3F5 ABBA Cái 22,140
320 Bìa 2 còng A4 3F5 Ageless Cái 21,600
321 Bìa 2 còng nhẫn 3F5 A4 L/D (dương) Cái 22,500
322 Bìa 2 còng nhẫn 2F5 A4 L/D Cái 18,000
323 Bìa 2 còng nhẫn 3F5 A4 TM Cái 18,000
324 Bìa 2 còng bao kiếng A4 3F5 (loại 1) Cái 25,200
325 Bìa 3 còng 3F5 bao kiếng (Loại 1) Cái 28,800
326 Bìa 3 còng 5F bao kiếng (Loại 1) Cái 32,400
327 Bìa 3 còng 7F bao kiếng (Loại 1) Cái 37,800
328 Bìa 3 còng 10F bao kiếng (Loại 1) Cái 41,400
329 Bìa 4 còng 3P5 bao kiếng (Loại 1) Cái 30,600
330 Bìa 4 còng 5P bao kiếng (Loại 1) Cái 34,200
331 Bìa 4 còng 7P bao kiếng (Loại 1) Cái 39,600
332 Bìa 4 còng 10P bao kiếng (Loại 1) Cái 42,300
333 Bìa hộp A4 5F ABBA (2 mặt vân tổ ong) Cái 25,520
334 Bìa hộp A4 7F ABBA (2 mặt vân tổ ong) Cái 28,500
335 Bìa hộp A4 15F ABBA (2 mặt vân tổ ong) Cái 31,200
336 Bìa hộp A4 20F ABBA (2 mặt vân tổ ong) Cái 32,320
337 Bìa hộp A4 7F Ageless Cái 27,500
338 Bìa hộp A4 10F Ageless Cái 30,210
339 Bìa hộp A4 15F Ageless Cái 31,500
340 Bìa hộp A4 20F Ageless Cái 34,500
341 Bìa 20 lá A4 FO-DB01 Thiên Long Cái 28,400
342 Bìa 40 lá A4 FO-DB02 Thiên Long Cái 37,500
343 Bìa 60 lá A4 FO-DB03 Thiên Long Cái 46,500
344 Bìa 80 lá A4 FO-DB04 Thiên Long Cái 58,900
345 Bìa 40 laù (laù trong) "Hai baøn tay" Cái 25,650
346 Bìa 40 laù (laù ñục) "Hai baøn tay" Cái 24,520
347 Bìa A4 20 lá L/D (dương) Cái 25,100
348 Bìa A4 40 lá ABC Cái 28,500
349 Bìa A4 60 lá L/D Cái 32,501
350 Bìa A4 20 lá VC Cái 22,500
351 Bìa A4 40 lá VC Cái 27,000
352 Bìa A4 60 lá VC Cái 31,500
353 Bìa A4 80 lá VC Cái 43,200
354 Bìa A4 100 VC Cái 50,400
355 Bìa 20 lá A4 Trà My Cái 22,100
356 Bìa 30 lá A4 Trà My Cái 26,500
357 Bìa 40 lá A4 Trà My Cái 28,500
358 Bìa 60 lá A4 Trà My Cái 30,210
359 Bìa 80 lá A4 Trà My Cái 42,100
360 Bìa 100 lá A4 Trà My Cái 48,500
361 Bìa 3 dây simili 7F Loại 1 Cái 25,620
362 Bìa giấy 3 dây 7F - (25 cái/lốc) Cái 6,000
363 Bìa giấy 3 dây 10F - (25 cái/lốc) Cái 8,000
364 Bìa giấy 3 dây 15F - (25 cái/lốc) Cái 9,000
365 Bìa giấy 3 dây 20F - (25 cái/lốc) Cái 9,720
366 Bìa giấy 3 dây 7F bóng (loại tốt)-(25 cái/lốc) Cái 8,804
367 Bìa giấy 3 dây 10F bóng (loại tốt)-(25 cái/lốc) Cái 9,560
368 Bìa giấy 3 dây 15F bóng (loại tốt)-(25 cái/lốc) Cái 10,200
369 Bìa giấy 3 dây 20F bóng - (25 cái/lốc) Cái 12,150
370 Bìa phân trang giấy 10 màu - (5 bộ/xấp) Xấp 12,150
371 Bìa phân trang giấy 12 màu - (5 bộ/xấp) Xấp 15,750
372 Bìa phân trang nhựa 10 màu - (10 bộ/xấp) Xấp 10,800
373 Bìa phân trang nhựa 12 số - (10 bộ/xấp) Xấp 10,800
374 Bìa trình ký simili đôi A4 Ageless (vân tổ ong) Cái 11,700
375 Bìa trình ký đơn simili A4 loại tốt Cái 8,000
376 Bìa trình ký nhựa đơn (trong dẽo) A4 Cái 18,000
377 Bìa trình ký nhựa đôi (trong dẽo) A5 Cái 21,000
378 Bìa trình ký đơn A4 mica trong Cái 22,500
379 Bìa kiếng đóng sách A4 mỏng - (1kg/xấp) Xấp 53,820
380 Bìa kiếng đóng sách A4 dày - (1.28kg/xấp) Xấp 65,560
381 Bìa kiếng đóng sách A3 dày - (1kg/xấp) Xấp 117,900
382 Nhựa ép Plastic A5 ĐL 80 (dày) Xấp 75,200
383 Nhựa ép Plastic A4 ĐL 80 (dày) Xấp 121,500
384 Nhựa ép Plastic A3 ĐL 80 (dày) Xấp 225,000
385 Cặp 12 ngăn (Có dây) Cái 36,200
386 Cặp 12 ngăn (Có quai) Cái 35,500
387 HOÀ DÁN_BĂNG KEO_CẮT BĂNG KEO..
388 Keo nước Ageless - (12 chai/dây) chai 2,880
389 Hồ nước WinQ (100ml) chai 3,870
390 Hồ Khô chai 6,542
391 Hồ Khô Thiên Long (G-05) Thỏi 5,850
392 Keo 502 Thuận Phong hộp 7,562
393 Keo 502 Thuận Phong (Chai Tròn) hộp 8,500
394 Keo Con Chó hộp 21,500
395 Băng keo dán tiền (12.7mm x 32.9m) hộp 36,500
396 Băng keo ma thuật 3M 810 ½ x 36Y trắng đục(scotch) - (12 cuộn/hộp) Cuộn 38,500
397 Băng keo ma thuật 3M 810 ¾ x 36Y trắng đục(scotch) - (12 cuộn/hộp) Cuộn 45,100
398 Sáp điếm tiền nhiều màu hộp 5,420
399 Màng căng PE Lõi 460g 112,500
400 Băng keo trong văn phòng 1.8P 17Y - (10 cuộn/cây) Cuộn 1,980
401 Băng keo 2 mặt 0.5P 9Y - (60 cuộn/cây) Cuộn 1,080
402 Băng keo 2 mặt 1.2P 9Y - (24 cuộn/cây) Cuộn 2,850
403 Băng keo 2 mặt 1.5P 9Y - (20 cuộn/cây) Cuộn 3,420
404 Băng keo 2 mặt 2.5P 9Y - (12 cuốn/cây) Cuộn 3,870
405 Băng keo 2 mặt 5P 9Y - (6 cuộn/cây) Cuộn 7,020
406 Băng keo trong/đục 1.2P 80Y - (24 cuộn/cây) Cuộn 3,510
407 Băng keo trong/đục 1.5P 80Y - (20 cuộn/cây) Cuộn 4,320
408 Băng keo trong/đục 2.5P 80Y - (12 cuộn/cây) Cuộn 5,850
409 Băng keo trong/đục 5P 80Y - (6 cuộn/cây) Cuộn 9,810
410 Băng keo trong/đục 5P 100Y - (6 cuộn/cây) Cuộn 11,160
411 Băng keo trong 6P 80Yard - (5 cuộn/cây) Cuộn 11,520
412 Băng keo trong 6P 100Y - (5 cuộn/cây) Cuộn 12,150
413 Băng keo trong 7P 80Y - (5 cuộn/cây) Cuộn 16,200
414 Băng keo trong 7P 100Y - (5 cuộn/cây) Cuộn 17,100
415 Băng keo trong 3.5P 80Y - (5 cuộn/cây) Cuộn 7,650
416 Băng keo giấy 5P 22Y - (6 cuộn/cây) Cuộn 10,620
417 Băng keo màu 5P 70Y - (6 cuộn/cây) Cuộn 11,250
418 Băng keo simili 2P 12Y 5,850
419 Băng keo simili 3.6P 12Y (8 cuộn/cây) 10met 8,300
420 Băng keo simili 3.6P 8Y (8 cuộn/cây) 7met 7,450
421 Băng keo simili 5P 10Y - (6 cuộn/cây) Cuộn 9,542
422 Băng keo xốp 2 mặt 2.4P 9Y - (10 cuộn/cây) Cuộn 9,900
423 Băng keo xốp 2 mặt 5P 9Y - (5 cuộn/cây) Cuộn 18,500
424 Băng keo điện 1.8P 10Y - (10 cuộn/cây) Cây 25,100
425 Cắt keo nhỏ Sunny 2001 - (12 cái/hộp) cái 13,500
426 Cắt keo trung Sunny 2003 cái 16,500
427 Cắt keo lớn Sunny 2004 cái 32,500
428 Cắt keo sắt 5F cầm tay cái 18,560
429 Cắt keo sắt 6F cầm tay cái 20,100
430 Cắt keo nhựa 8F cầm tay cái 25,600
431 Súng bắn keo lớn (loại tốt) 81,000
432 Keo bắn Súng Lớn 6,500
433 MÁY TÍNH CASIO
434 Máy tính Casio 12 số CA 911 Cái 68,500
435 Máy tính 12 số SDC 9833 Cái 108,000
436 Máy tính Casio 14 số DJ 240 Cái 126,000
437 Máy tính Casio 14 số DZ 12S (Chính hãng) Cái 215,000
438 Máy tính Casio 14 số GX120V 145,000
439 Máy tính Casio 12 số JS 120L Cái 78,500
440 Máy tính Casio 12 số DS 3018 Cái 115,200
441 Máy tính HL Casio HL122TV (Chính hãng) Cái 69,500
442 Máy tính Casio 12 số AX 12S (Chính hãng) Cái 198,000
443 Máy tính Casio 12 số AX 120S (Chính hãng) Cái 225,000
444 Máy tính Casio 12 số MX 120S (Chính hãng) Cái 170,000
445 Máy tính Casio 14 số JS 40V/TS (Chính hãng) Cái 562,500
446 Máy tính Casio 14 số GX 14S (Chính hãng) Cái 299,500
447 SỔ DA – SỐ CARO - TẬP
448 Sổ lò xo ngang MB-03 Thiên Long Cuốn 8,500
449 Sổ lò xo dọc MB-04 Thiên Long Cuốn 8,500
450 Sổ tay A5 MB-05 Thiên Long Cuốn 47,600
451 Sổ tay A6 MB-06 Thiên Long Cuốn 28,800
452 Sổ tay A7 MB-07 Thiên Long Cuốn 19,800
453 Sổ Mini NB-045 Thiên Long Cuốn 7,500
454 Sổ giáo án 200 trang Cuốn 17,550
455 Sổ bìa da CK6 dày (13x20cm)-(5 cuốn/lốc) Cuốn 16,500
456 Sổ bìa da CK9 dày (18x26.5cm)-(5 cuốn/lốc) Cuốn 26,370
457 Sổ lò xo A4 - (4 cuốn/lốc) Cuốn 31,500
458 Sổ bìa da A4 dày (21x30cm)-(5 cuốn/lốc) Cuốn 31,950
459 Sổ bìa da si A5 loại tốt Cuốn 35,650
460 Sổ caro 25D (208T) - (5 cuốn/lốc) Cuốn 31,500
461 Sổ caro 30M (128T) - (5 cuốn/lốc) Cuốn 31,050
462 Sổ caro 30D (200T) - (5 cuốn/lốc) Cuốn 37,800
463 Sổ name card 120 lá Cuốn 24,400
464 Sổ name card 160 lá Cuốn 28,950
465 Sổ name card 320 lá Cuốn 38,700
466 Hộp đựng name card 400 tờ Cái 71,100
467 Tập 96 trang Làng Hương - (20 cuốn/lốc) Cuốn 4,120
468 Tập Thuận tiến 96 trang bìa cứng Cuốn 4,520
469 Tập Thuận tiến 200 trang bìa cứng Cuốn 7,560
470 Tập Vibook 96 trang Conan Cuốn 4,660
471 Tập Vibook 200 trang Tranh Đông hồ Cuốn 8,550
472 Tập ABC 96 trang Cuốn 5,500
473 Tập 96 trang (dày) Hiệp Phong(10 cuốn/lốc) cuốn 4,850
474 Tập 96 trang (mỏng) Hiệp Phong (10 cuốn/lốc) cuốn 3,920
475 Tập 200 trang bìa cứng Hiệp Phong (5 cuốn/lốc) cuốn 6,800
476 Giấy gói quà kiếng tờ 1,850
477 Nơ gói quà (bịch 10 cái) cái 850
478 BUÙT CAÙC LOAÏI.
479 Bút bi 08 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 2,340
480 Bút bi 027 Thiên Long (20cây/hộp) Cây 2,600
481 Bút bi FO-03 Thiên Long(20cây/hộp) Cây 2,320
482 Bút bi 031Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 5,670
483 Bút bi 032 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 2,970
484 Bút bi 034 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 1,980
485 Bút bi 035 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 1,620
486 Bút bi 036 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 6,120
487 Bút bi 047 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 4,050
488 Bút bi 048 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 12,150
489 Bút bi 049 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 2,610
490 Bút bi G-Star 03A (24 Cây/hộp) Cây 2,120
491 Bút bi 061 Thiên Long (20 cây/hộp) Cây 2,650
492 Bút gel B-01 Thiên Long (12 cây/hộp) Cây 5,400
493 Bút gel B-03 Thiên Long (12 cây/hộp) Cây 7,380
494 Bút gel sunbeam 05 Thiên Long (20 cây/hộp) 5,450
495 Bút bi Gel B-04 Grip Thiên Long Cây 4,410
496 Bút bi Gel B-08 Mazti Thiên Long Cây 5,400
497 Bút bi Gel B-011 Pslide Thiên Long Cây 5,220
498 Bút ký Uniball - UB150 Cây 9,450
499 Bút bi ký bấm F-301 Zebra - (12 cây/hộp) Cây 12,150
500 Bút 2 ngòi ( 2 màu "Xanh, đỏ) Cây 5,450
501 Bút 4 ngòi ( 4 màu) Cây 7,850
502 Bút 4 ngòi ( 4 màu) M&G (UNICOO) Cây 13,500
503 Bút cao cấp Bizner TL059 Hộp (Làm quà tặng) Cây 49,950
504 Bút cao cấp Bizner TL060 Hộp (Làm quà tặng) Cây 67,500
505 Bút cao cấp Bizner TL067 Hộp (Làm quà tặng) Cây 85,500
506 Bút Parker + Hộp (Làm quà tặng) Cây 45,000
507 Bút Parker Rút + Hộp (Làm quà tặng) Cây 49,500
508 Bút lông kim FL04 Thiên Long (12 cây/hộp) Cây 7,200
509 Bút lông bảng WB03 Thiên Long (10 cây/hộp) Cây 5,850
510 Bút Lông Bảng WB-02 Thiên Long (Cây nhỏ) Cây 7,850
511 Bút lông bảng Uchida (Nhật Bản) – (12 cây/hộp) Cây 11,880
512 Bút lông màu Gstar 507 – (12 cây/vĩ) Cây 6,120
513 Bút lông màu Gstar 607 – (12 cây/vĩ) Cây 8,550
514 Bút dạ quang FO-HL01 Thiên Long (10cây/hộp) Cây 6,850
515 Bút dạ quang FO-HL02 Thiên Long (10cây/hộp) Cây 7,960
516 Bút dạ quang Gstar (đủ màu) - (12 cây/hộp) Cây 5,890
517 Bút dạ quang Toyo (đủ màu) - (12 cây/hộp) Cây 6,300
518 Bút dạ quang Halo.zee Thieân Long HL-03 - (5 cây/hộp) Cây 9,000
519 Bút đế cắm bàn đôi FO-PH01 Thiên Long Cây 10,550
520 Bút đế cắm bàn đơn FO-PH02 Thiên Long Cây 9,660
521 Bút đế cắm bàn đôi PH02 (2 cây/bộ) Bộ 11,160
522 Bút đế bàn đơn PH04 (1cây/bộ) Bộ 9,720
523 Bút lông dầu CD PM04 Thiên Long (10 cây/hộp) Cây 6,500
524 Bút lông dầu PM09 Thiên Long (10 cây/hộp) Cây 6,540
525 Bút lông dầu PILOT 2 đầu xanh (12 cây/hộp) Cây 3,150
526 Bút xóa nước 10ml FO-CP01 Thiên Long Cây 11,950
527 Bút xóa nước CP02 Thiên Long (12 cây/hộp) Cây 15,840
528 Bút xóa kéo dài Plus WH-105T (10 cây/hộp Cây 15,500
529 Bút lông dầu Uchida (Nhật Bản) – (12 cây/hộp) Cây 10,350
530 Bút lông dầu ghi đĩa CD Uchida (Nhật Bản) – (12 cây/hộp) Cây 11,880
531 Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Zebra – (10 cây/hộp) Cây 4,520
532 Bút chì gỗ (loại 1) 2B Gstar No.027 (12 cây/hộp) Cây 1,800
533 Bút chì thợ mộc (cà biển số xe ) (loại 1) Cây 3,600
534 Bút chì khúc (50 cây /hộp) Cây 2,150
535 Bút chì gỗ (loại 1) 2B Gstar No.036 (12 cây/hộp) Cây 2,300
536 Bút chì gỗ (loại 1) 2B Gstar No.777 (12 cây/hộp) Cây 2,300
537 Bút chì gỗ (loại 1) 2B Gstar No.00 (12 cây/hộp) Cây 2,300
538 Bút chì gỗ (loại 1) 2B Gstar No.444 (12 cây/hộp) Cây 2,300
539 Bút chì gỗ (loại 1) 2B Gstar No.555 (12 cây/hộp) Cây 2,300
540 Bút chì bấm A255 Pentel - (12 cây/hộp) Cây 8,550
541 Bút chì bấm A125T Pentel - (12 cây/hộp) Cây 6,210
542 Bút chì bấm AX 105 Pentel - (12 cây/hộp) Cây 6,210
543 Bút chì bấm Gstar MP05 - (10 cây/hộp) Cây 6,542
544 Ruột chì vàng 2B Gstar – (12 ống/hộp) ống 4,520
545 Ruột chì đen 2B Monami – (12 ống/hộp) ống 7,560
546 Ruột chì vàng 2B TTM – (144 ống/lốc) ống 3,330
547 Ruột chì đen 2B Gstar – (12 ống/hộp) ống 3,520
548 Chuốt chì Gstar S222 - (32 cái/hộp) hộp 2,500
549 Chuốt chì Gstar S333 - (32 cái/hộp) hộp 2,500
550 Chuốt chì Gstar S666 - (32 cái/hộp) hộp 2,500
551 Chuốt chì Gstar S707 - (24 cái/hộp) hộp 2,500
552 Gôm Pentel nhỏ E03 - (60 cục/hộp) hộp 2,250
553 Gôm Gstar - (60 cục/hộp) 2,300
554 Ruy băng in kim LQ300+2 (eption chính hãng) máy in hđ nhỏ Cuộn 94,500
555 Ruy băng in kim LQ300+2 (ko chính haõng) Cuộn 36,000
556 Ruy băng in kim LQ2170 (máy in hđ lớn) Cuộn 58,500
557 Mực bút lông bảng/lông dầu FO-PMI01 Thiên Long Lọ 9,500
558 Mực bút lông bảng/lông dầu FO-WBI01 Thiên Long Lọ 17,500
559 Mực bút lông bảng/lông dầu FO-WBI02 Thiên Long Lọ 17,500
560 Mực dấu/ bút lông dầu chai 5,220
561 Mực dấu Shiny chai 31,500
562 Pin panasonic 2A, 3A cặp 10,250
563 Áo mưa bộ 2 lớp 159,600
564 Áo mưa bộ 1 lớp 106,500
Tải bảng giá văn phòng phẩm tổng hợp tại web:
http://saigont...vpp.com
Email: sg.tanphat@yahoo.com
LH: 0976.070.498 (Ms.Loan)