Dongben 770kg thùng kín,mới2018
![Ảnh số 1: Dongben 770kg thùng kín,mới2018](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/12/05/1085373/15439994184846695824.jpg)
![Ảnh số 2: Dongben 770kg thùng kín,mới2018](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/12/05/1085373/15439994184846695824.jpg)
![Ảnh số 3: Dongben 770kg thùng kín,mới2018](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/12/05/1085373/15439994178255238621.jpg)
![Ảnh số 4: Dongben 770kg thùng kín,mới2018](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/12/05/1085373/15439994191383267318.jpg)
![Ảnh số 5: Dongben 770kg thùng kín,mới2018](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/12/05/1085373/15439994205801390652.jpg)
![Ảnh số 6: Dongben 770kg thùng kín,mới2018](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/12/05/1085373/15439994198597987731.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe tải DONGBEN DB1021/TK-01 thùng kín, tải trọng 770Kg
STT
MODEL
DONGBEN DB1021/TK.01
1
Trọng lượng bản thân (Kg)
1010
2
Tải trọng cho phép chở (Kg)
770
3
Trọng lượng toàn bộ (kg)
1910
4
Số chỗ ngồi
02
5
Kích thước tổng thể: DxRxC (mm)
4250 x 1550 x 2250
6
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm)
2450x1465x1480
7
Chiều dài cơ sở (mm)
2500
8
Vệt bánh trước/sau (mm)
1285/1290
9
Công thức bánh xe
4x2
10
Nhiên liệu
Xăng A95
11
Nhãn hiệu động cơ
LJ465Q-2AE6
12
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
13
Dung tích xi lanh (cm3)
1051
14
Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p)
45/5600
15
Lốp trước/sau
165/70R13
16
Phanh trước
Phanh đĩa/ thủy lực, trợ lực chân không
17
Phanh sau
Tang trống/ thủy lực, trợ lực chân không
18
Phanh tay
Tác động lên bánh xe trục 2/ Cơ khí
19
Hệ thống lái
Thanh rang- bánh rang/ Cơ khí