Giá xe Chevroletlando rẻ nhất hỗ trợ tư vấn tài chính mua xe trả góp nhanh gọn lẹ
Orlando mới là sự phá cách trong thiết kế so với các xe MPV hiện tại. Ngoại thất mạnh mẽ, nam tính. Nội thất rộng rãi, sáng tạo, linh hoạt. Tiện nghi phù hợp cho những chuy
Chevrolet luôn chú ý tới an toàn cho bạn và gia đình. Ởlando, chúng tôi quan tâm tới cả an toàn chủ động và an toàn bị động. Thiết kế khung sườn chắc chắn, phanh ABS, đèn sương mù và hệ thống chống trơn trượt là những đặc điểm nội trội giúp bạn an tâm trên mỗi chuyến đi
Mạnh mẽ và nam tính. Chắc chắn và mang phong cách sáng tạo của Chevrolet.lando mang lại cảm giác đầy năng động. Cho những người hiện đại, tiên tiến, luôn hướng tới những điều mới mẻ
Logo mặt trước
Logo Chevrolet nổi bật, tôn vinh mặt trước đầy nam tính củalando
Đèn pha
Đèn pha lớn, tối đa hóa vùng sáng, thêm an toàn cho xe
Đèn hậu
Đèn hậu được thiết kế đặc biệt, làm nổi bật thêm vẻ đẹp mạnh mẽ của Chevroletlando
Nội thất củalando thể hiện sự sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo tính tiện ích, theo đúng tiêu chí Chevrolet theo đuổi. Chúng tôi luôn hướng tới mục tiêu mang lại cảm hứng cho người sử dụng xe mỗi ngày bằng nội thất quyến rũ và sang trọng
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ thiết kế lịch sự, nền xanh băng đặc trưng của nội thất Chevrolet, tăng độ sang trọng của xe
Cabin
Thiết kế cabin sáng tạo, sang trọng, giúp dễ dàng điểu khiển xe trong những chuyến đi đầm ấm cùng gia đình hay bè bạn.
S: Có/ Yes N: Không có/ No
Miêu tả / Description
LS
LT
LTZ
Ngoại thất / Exterior
La răng đúc 17”/ Alloy wheel
S
S
S
Đèn sương mù / Front fog lamp
S
S
S
Ăng ten trên nóc / Roof antenna
S
S
S
Tay mở cửa ngoài mạ Crôm / ome plated dohandle
S
S
S
Cụm đèn pha Halogen / Halogen headlamp
S
S
S
Cần gạt mưa trước cảm biến tốc độ / Rain sensoring wiper
N
S
S
Gạt mưa sau / Rear window wipe
S
S
S
Sấy kính sau / Rear window defogger
S
S
S
Nội thất / Interior
Ghế da / Leather seat
N
N
S
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng / Drive seat 6 direction adjustable
S
S
S
Vô lăng dẫn hướng 3 chấu / 3-spoke steering wheel
S
S
S
Cọc lái điều chỉnh 4 hướng / Telescoping, tilt steering wheel
N
S
S
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi info display
S
S
S
An toàn / Safety
Hệ thống phanh (trước|sau) / Brake (fr|rr)
Đĩa| disk
Đĩa| disk
Đĩa| disk
Hệ thống chống bó cứng bánh xe / ABS
S
S
S
Túi khí trước ghế lái và ghế phụ / Driver airbag
N
N
S
Hệ thống chống trộm bằng điện / Theft deterrent - electrical
S
S
S
Cảm biến tự mở cửa khi va chạm / Crash sensors funlocking door
N
S
S
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
Điều hòa cơ / Air condition Manual
S
S
S
Điều hòa hàng ghế thứ 2 / Aircon back side
S
S
S
Hệ thống âm thanh / Audio system
6 loa / 6 speakers
N
S
S
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Wheel volume Remote
S
S
S
Ổ đĩa CD 1 đĩa, MP3, đài cat-set/ 1 CD, MP3, Cassette
S
S
S
Tiện nghi / Comfort & Convenience
Tay lái trợ lực điện / Power steering wheel
S
S
S
Gương gập điện / Power folding mirror
N
S
S
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Electric OSRVM
S
S
S
Gương chiếu hậu chống chói / Anti - dazzling MirrO/S
N
S
S
Khay để cốc hàng ghế trước,sau / Floconsole cup holder-Front,Back / Rear
S
S
S
Màn hính hiển thị quá trình điều khiển và hành trình đường đi / Display instrument – driver info enhanced (segmented)
S
S
S
Tựa nghỉ tay cho lái xe / Arm rest - Frt Seat, Driver
N
S
S
Lên, xuống kính một chạm cho cửa lái xe / One touch down, up fdiver
N
S
S
Lên xuống kính điện trước sau / Electric glass window Fr/Rr
S
S
S
Khóa cửa trung tâm / Center windows lock
S
S
S
Hàng ghế thứ 2,3 chia 60:40 / 60:40 foldable second & third rank seat
S
S
S
Thông số cơ bản / Description
LS
LT
LTZ
Động cơ / Engine
Loại động cơ / Engine Type
1.8 DOHC, MFI
Dung tích xy lanh / Cylinder displacement (cc)
1.796 cc
Công suất tối đa / Max. output (PS/rpm)
141/6.200
Mô men xoắn tối đa / Max. torque (N.m/rpm)
176/3.800
Dung tích bình xăng / Fuel capacity (litre)
65
Số chỗ ngồi / Seat capacity
7
Truyền động / Transmission
Hộp số / Gear box
Sốsàn, 5 cấp/ 5-speed MT
Số tự động, 6 cấp/ 6 speed AT
Tốc độ tối đa (km/h) / Max. Speed
185
Kích thước và trọng lượng / Exteridimension and Weight
Dài / Length (mm)
4.652
Rộng / Width (mm)
1.836
Cao / Height (mm)
1.633
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2.76
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
160
Vệt bánh xe (trước/sau) / Tread (front/rear) (mm)
1.584/1.588
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1.607/1.614
Trọng lượng toàn tải / Gross vehicle weight (kg)
2.106/2.171
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius (m)
5.55
La răng và lốp / Wheel & tire
La răng / Wheel
17”
Lốp / Tyre
225/50R17
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ CƯỜNG THANH
Địa chỉ : 161F Dạ Nam, Phường 3, Quận 8, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0903 018 812 - 0928 945 888
Email : tuan.nguyen@nissancuongthanh.com.vn
Website : http://chevrol...gon.vn/