HYUNDAI NHẬP KHẨU NGUYÊN chiếc nhiều chủng loại tải và du lịch

735.000.000
ID tin: 376721Gửi lúc: 11:07, 27/09Hồ Chí Minh
Đã xem: 525 Bình luận: 0
Lưu tin
Ảnh số 1: HYUNDAI NHẬP KHẨU NGUYÊN chiếc nhiều chủng loại tải và du lịch
Hãng xe:
Loại xe:

Model Specification

HYUNDAI-HD65 Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD65 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.420x2.030x2.285 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 4.350x1.920x380 Loại thùng Thùng lửng Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D4DB-D EU II / 3.907 Công suất (Ps/rpm) 130/2.900 Momen xoắn (kg.m/rpm) 37/1.600 Tự trọng (kG) 2,875 Tải trọng (kG) 2,500 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 6,500 Price 435,000,000 VND Cỡ lốp 7.00R-16-10PR

HYUNDAI-HD65 DUMP TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD65 DUMP TRUCK Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.120x2.000x2.000 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 3.100x1.860x500 Thể tích khối 2,9 m3 Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D4DB-D EU II / 3.907 Công suất (Ps/rpm) 130/2.900 Momen xoắn (kg.m/rpm) 37/1.600 Tự trọng (kG) 3,050 Tải trọng (kG) 2,500 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 6,500 Price 495,000,000 VND Cỡ lốp 7.00R-16-10PR

HYUNDAI-HD72 TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD72 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.670x2.170x2.305 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 4.900x2.060x380 Loại thùng Thùng lửng Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D4DB-D EU II / 3.907 Công suất (HP/rpm) 130/2.900 Momen xoắn (kg.m/rpm) 37/1.600 Tự trọng (kG) 3,205 Tải trọng (kG) 3,500 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 7,200 Price 465,000,000 VND Cỡ lốp 7.50R-16-10PR

HYUNDAI-HD72 DUMP TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD72 DUMP TRUCK Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.130x2.060x2.290 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 3.200x1.900x560 Thể tích khối 3,5 m3 Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D4DB-D EU II / 3.907 Công suất (HP/rpm) 130/2.900 Momen xoắn (kg.m/rpm) 37/1.600 Tự trọng (kG) 3,415 Tải trọng (kG) 3,500 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 7,200 Price 540,000,000 VND Cỡ lốp 7.50R-16-10PR

HYUNDAI-HD120 DUMP TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD120 DUMP TRUCK Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.860x2.220x2.580 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 3.400x2.060x750 Thể tích khối 5,3 m3 Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6DA19 EU II / 6.606 Công suất (HP/rpm) 196/2.500 Momen xoắn (kg.m/rpm) 58/1.700 Tự trọng (kG) 5,270 Tải trọng (kG) 5,000 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 12,400 Price 820,000,000 VND Cỡ lốp 8.25-16-16PR

HYUNDAI-HD120 TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD120 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.620x2.400x2.505 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 6.250x2.280x400 Loại thùng Không thùng Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6DA19 EU II / 6.606 Công suất (HP/rpm) 196/2.500 Momen xoắn (kg.m/rpm) 58/1.700 Tự trọng (kG) 4,765 Tải trọng (kG) 7,500 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 12,400 Price 735,000,000 VND Cỡ lốp 8.25-16-16PR

HYUNDAI-HD210 (VARIAN MODEL) Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD210 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 9.440x2.400x2.505 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 7.400x2.310x450 Loại thùng Không thùng Công thức bánh xe 6 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6DA19 EU II / 6.606 Công suất (HP/rpm) 196/2.500 Momen xoắn (kg.m/rpm) 58/1.700 Tự trọng (kG) 6105 Tải trọng (kG) 11,000 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 21,300 Price CALL USD Cỡ lốp 8.25-16-16PR

HYUNDAI-HD210 (VARIAN MODEL) Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD210 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 9.440x2.400x2.505 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 7.400x2.310x450 Loại thùng Không thùng Công thức bánh xe 6 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6DA19 EU II / 6.606 Công suất (HP/rpm) 196/2.500 Momen xoắn (kg.m/rpm) 58/1.700 Tự trọng (kG) 6,105 Tải trọng (kG) 11,000 Số chỗ ngồi (người) 03 Tổng trọng tải (kG) 21,300 Price CALL USD Cỡ lốp 8.25-16-16PR

HYUNDAI-HD170 TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD170 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 9.830x2.495x2.975 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 7.300x2.340x450 Loại thùng Không thùng Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AB-D EU II / 11.149 Công suất (HP/rpm) 290 /2000 Momen xoắn (kg.m/rpm) 110/1200 Tự trọng (kG) 7,805 Tải trọng (kG) 9,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 17,100 Price 1,100,000,000 VND Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD250 TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD250 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11.630x2.495x2.975 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 9.100x2.340x450 Loại thùng Không thùng Công thức bánh xe 6 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II/ 11.149 Công suất (HP/rpm) 340/2.000 Momen xoắn (Nm/rpm) 148/1.200 Tự trọng (kG) 10480 Tải trọng (kG) 14,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 27,900 Price 1,370,000,000 VND Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD320 TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD320 Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 12.630x2.495x2.975 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 10.100x2.340x450 Loại thùng Không thùng Công thức bánh xe 10 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II/ 11.149 Công suất (PS/rpm) 340/2200 Momen xoắn (Nm/rpm) 148/1200 Tự trọng (kG) 13,200 Tải trọng (kG) 22,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 42,200 Price Call USD Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD270 MIXER TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD270 MIXER TRUCK Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.335x2.495x3.600 Kích thước bồn (LxDx) mm 4178 x Ø 2.100 Thể tích bồn trộn 7m3 Công thức bánh xe 6 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II / 11,149 Công suất (PS/rpm) 340/2.000 Momen xoắn (KG.M/rpm) 148/1.200 Tự trọng (kG) 11,640 Tải trọng (kG) 16,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 27,900 Price 1,530,000,000 VND Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD270 DUMP TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD270 DUMP TRUCK Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7.635x2.495x2.980 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 4.850x2.300x905 Thể tích thùng ben (m3) 10 m3 Công thức bánh xe 6 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II / 11,149 Công suất (PS/rpm) 340/2.000 Momen xoắn (KG.M/rpm) 148/1.200 Tự trọng (kG) 11,060 Tải trọng (kG) 15,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 27,900 Price 1,530,000,000 VND Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD450 TRACTOR Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD450 TRACTOR Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.980x2.495x2.840 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm - Loại thùng - Công thức bánh xe 6 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II / 11,149 Công suất (PS/rpm) 340/2.000 Momen xoắn (KG.M/rpm) 148/1.200 Tự trọng (kG) 6,960 Tải trọng (kG) 10,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 17,100 Price 1,135,000,000 VND Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD500 TRACTOR Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD500 TRACTOR Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.980x2.495x2.840 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm - Loại thùng - Công thức bánh xe 6 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II / 11,149 Công suất (PS/rpm) 340/2.000 Momen xoắn (KG.M/rpm) 148/1.200 Tự trọng (kG) 6,960 Tải trọng (kG) 10,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 17,100 Price CALL USD Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD700 TRACTOR Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD700 TRACTOR Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.885x2.495x2.880 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm - Loại thùng - Công thức bánh xe 6 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II / 11,149 Công suất (PS/rpm) 340/2.000 Momen xoắn (KG.M/rpm) 148/1.200 Tự trọng (kG) 8,720 Tải trọng (kG) 21,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 29,900 Price 1,260,000,000 VND Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD1000 TRACTOR Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD1000 TRACTOR Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.885x2.495x2.950 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm - Loại thùng - Công thức bánh xe 6 x 4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6CA-41 EU II / 12.920 Công suất (PS/rpm) 410/1.900 Momen xoắn (KG.M/rpm) 173/1.500 Tự trọng (kG) 8,830 Tải trọng (kG) 21,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 29,900 Price CALL USD Cỡ lốp 11.00-20-16PR

HYUNDAI-HD370 DUMP TRUCK Nhãn hiệu - Số loại HYUNDAI-HD370 DUMP TRUCK Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 9.005X2.495X3.100 Kích thước trong thùng (DxRxC) mm 5.100x2.300x1.360 Thể tích thùng 16m3 Công thức bánh xe 8x4 Động cơ Số Loại / Dung tích (cm3) D6AC EU II / 11,149 Công suất (PS/rpm) 340/2.000 Momen xoắn (KG.M/rpm) 148/1.200 Tự trọng (kG) 14,470 Tải trọng (kG) 27,000 Số chỗ ngồi (người) 02 Tổng trọng tải (kG) 41,600 Price 2,110,000,000 VND Cỡ lốp 11.00-20-16PR

Thông tin shop bán
   215 Đường Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hn    0968089522
   Xóm Phổ, Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc    0965503353
   161F Dạ Nam, phường 3, quận 8, Tp.HCM    0931331266
   48A Đại lộ Bình Dương, Thủ Dầu Một, Bình Dương    0907108880
Bấm gọi

Thông tin shop bán
Ảnh số 1: HYUNDAI NHẬP KHẨU NGUYÊN chiếc nhiều chủng loại tải và du lịch