Hino fc găn cẩu
LOẠI XE TẢI HINO GẮN CẨU THỦY LỰC
Loại xe nền
HINO FC9JLSW
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước Xe HINO: Dài x Rộng x Cao
mm
8.850 x 2.440 x 3.400
Chiều dài cơ sở
mm
4.990
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
mm
6.050 x 2.100 x 700
Công thức bánh xe
4 x 2
Trọng lượng toàn bộ
kG
10.400
Số chỗ ngồi
03
Động cơ Xe Tải Hino Nhật Bản
Loại
Diesel HINO J05E-TE, 4 máy thẳng hàng và tăng áp
Đường kính x hành trình piston
mm
112 x 130
Thể tích làm việc
cm3
5.123
Công suất lớn nhất
PS/rpm
118/2.500
Mômen xoắn cực đại
N.m/rpm
520/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
Cỡ lốp
8.25- 16 - 14PR
Quy cách thùng lửng tole:
- Sàn: Đà dọc sắt đúc U140 (dày 5 mm), đà ngang sắt đúc U120 (dày 4 mm, 21 cây), mặt sàn phẳng dày 4mm. Ốp dọc sàn sắt chấn hình dày 4 mm.
- 05 bửng cao 700 mm: khung bao bửng sắt hộp 841,8mm, khung xương trong sắt hộp 631,2mm. Bản lề tay khóa bằng sắt mạ. Ốp vách trong tole phẳng dày 2,0 mm. Không ốp vách ngoài.
- Mặt trước: khung xương sắt đúc U80. Ốp vách trong tole phẳng dày 2mm.
- 02 trụ trước + 02 trụ sau + 02 trụ giữa: sắt chấn U140.
- Sơn thùng màu trắng theo màu cabin, 02 viền thùng màu xanh.
- Cản hông và sau: Sắt đúc V50 (03 cây dọc/01 bên).