Cẩu unic 290 gắn trên xe tải veam 3.5 tấn, bao biển số
THÔNG SỐ CẨU UNIC 290 SỨC NÂNG 3 TẤN
1. UNIC URV293K: Số đoạn: 03
- Chiều cao móc tối đa: 7,6 m
- Bán kính làm việc: 0,66 ~ 6,43 m
- Chiều dài cần: 2,79 ~ 6,60 m
2. URV294K: Số đoạn: 04
- Chiều cao móc tối đa: 9,8 m
- Bán kính làm việc: 0,75 ~ 8,73 m
- Chiều dài cần: 3,17 ~ 8,90 m
3. UNIC URV295K: Số đoạn: 05
- Chiều cao móc tối đa: 11,7 m
- Bán kính làm việc: 0,75 ~ 10,63 m
- Chiều dài cần: 3,15 ~ 10,80 m
4. UNIC URV296K: Số đoạn: 06
- Chiều cao móc tối đa: 13,6 m
- Bán kính làm việc: 0,78 ~ 12,63 m
- Chiều dài cần: 3,25 ~ 12,80 m
- Góc nâng cần: 0° ~ 76°
- Góc quay: 360° liên tục
* THÔNG SỐ XE TẢI ĐƯỢC GẮN CẨU UNIC 290 VEAM VT340S
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
3370
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1520
kG
- Cầu sau :
1850
kG
Tải trọng cho phép chở :
3490
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
7055
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7950 x 2210 x 3110
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6050 x 2050 x 790/1930
mm
Khoảng cách trục :
4300
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1660/1560
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
D4BH
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2476 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
75,8 kW/ 3400 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực