Xe bồn hino,xe bồn chở xăng dầu,xe cẩu hino 8 tấn,xe bồn xitet 3 chân,xe bồn hino 3 chân,
790.000.000
ID tin: 2728564Gửi lúc: 19:29, 24/06Hồ Chí Minh
Đã xem: 159
Bình luận: 0
Lưu tin
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Sài Gòn Chuyên Dùng
Đ/c: 131 QL 1 A, Xã long hiệp, huyện bến lức , tỉnh long an.
Hotline: 0989.183.547- 0901.191.294
www.kamazxangdau.com.vn
XE CHỞ XĂNG DẦU HINO FM 19 khối
xe hino chở xăng dầu 3 chân, 4 chân
Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 9745 kG Phân bố : - Cầu trước : 3425 kG - Cầu sau : 6320 kG Tải trọng cho phép chở : 14060 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8435 x 2500 x 3610 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6050 x 2450 x 1650/--- mm Khoảng cách trục : 4130 + 1300 mm Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm Số trục : 3 Công thức bánh xe : 6 x 4 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: J08E-UF Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 7684 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/--- Lốp trước / sau: 10.00-20 (10.00R20) /10.00-20 (10.00R20) Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 9745 kG Phân bố : - Cầu trước : 3425 kG - Cầu sau : 6320 kG Tải trọng cho phép chở : 14060 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8435 x 2500 x 3610 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6050 x 2450 x 1650/--- mm Khoảng cách trục : 4130 + 1300 mm Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm Số trục : 3 Công thức bánh xe : 6 x 4 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: J08E-UF Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 7684 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/--- Lốp trước / sau: 10.00-20 (10.00R20) /10.00-20 (10.00R20) Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông tin shop bán