Hyundai 16 chổ đời 2018 giao ngay










HYUNDAI SOLATI - 16 CHỖ
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
SOLATI H350
1
KÍCH THƯỚC (DEMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6195 x 2038 x 2665
Chiều dài cơ sở
mm
3670
Vệt bánh trước/sau
mm
1712 / 1718
Khoảng sáng gầm xe
mm
175
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
kg
2700
Trọng lượng toàn bộ
kg
3740
Số chỗ ngồi
chỗ
16
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Hãng sản xuất động cơ
HYUNDAI
Tên động cơ
D4CB
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng,có tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp, tăng áp.
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp.
Hệ thống tăng áp
Turbo
Dung tích xi-lanh
2497 cc
Công suất cực đại
170PS / 3600(vòng/phút)
Mô men xoắn cực đại
422N.m / 1500 – 2500(vòng/phút)
Dung tích thùng nhiên liệu
75 lít
Tiêu chuẩn khí thải
Euro IV
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Loại hộp số
6 số tiến, 1 số lùi
Ly hợp
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE)
Kiểu hệ thống lái
Bánh răng, thanh răng dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUPPENSION)
Hệ thống treo
trước
Kiểu độc lập, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực
sau
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Công thức bánh xe
4X 2
Thông số lốp (trước/sau)
235/65R16
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh chính
Phanh đĩa tác động hai dòng, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không ( có ABS)
Hệ thống phanh đỗ xe
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên bánh xe sau
9
CÁC TRANG BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS)
Hệ thống điều hòa
Trang bị 2 dàn lạnh độc lập
10
BẢO HÀNH (WARRANTY)
3 năm hoặc 100.000 km tại các trạm của Hyundai trên toàn quốc.