Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt

285.000.000
ID tin: 2519370Gửi lúc: 14:52, 30/01Hồ Chí Minh
Đã xem: 228 Bình luận: 0
Lưu tin
D7/20, TT Tân Túc, Bình Chánh, HCM
Ảnh số 1: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 2: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 3: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 4: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 5: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 6: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

XE TẢI AN TÂM KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH

Liên hệ: 0944 20 46 28

Đ/c: D7/20 Ql 1A, TT Tân Túc, H Bình Chánh, TP HCM

TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI JAC SÀI GÒN - NƠI TRƯNG BÀY TẤT CẢ SẢN PHẨM JAC

 

Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt Ảnh số 37930451

Thông số kỹ thuật xe tải Jac 1.5 tấn/1T5 cao cấp công nghệ Isuzu:

 · Hãng sản xuất: JAC-MOTOR

  • · Trọng lượng bản thân (kg): 2.250
  • · Tải trọng cho phép (kg): 1.490
  • · Tổng tải trọng (kg): 3.935
  • · Kích thước xe (D x R x C): 5.420 x 1.900 x 2.185 mm
  • · Kích thước thùng xe (D x R x C): 3.630 x 1.750 x 370 mm
  • · Động cơ: HFC4DA1-1, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
  • · Thể tích (CC): 2.771
  • · Cỡ lốp trước/sau: 7.50 - 16 / 7.50 – 16

 

Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt Ảnh số 37884541

 

THÔNG SỐ XE TẢI JAC 1T9/1T99/2 TẤN CABIN VUÔNG ISUZU

ĐỘNG CƠ…………………………. HFC4DA1-1
Dung tích xi lanh ( cc )……………...2.771
Tốc độ tối đa (Km /h)………………. 97
Trang bị…………………………….. Rộng rãi cho ba người
Tổng trọng/Tự trọng/Tải trọng (kg)…4.915/2.730/1990
Kích thước xe (mm)……………6.145 x 1.910 x 2.820
Chiều dài cơ sở (mm) ……………….3360
Kích thước thùng hàng………………4.320 x 1.760 x 750/1.770
Vết bánh xe trước/sau (mm)…………1.440/1.425
Khoảng sáng gầm xe (mm)………….212
Khả năng vượt dốc (%)…………….. 43,9
Hệ Thống Lái………………………. Trục vít ê-cu bi, Trợ lục thủy lực
Hệ Thống Phanh…………………….Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ Thống treo trước……………….. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe……………………………… 7.00-16
Thùng nhiên liệu (Lít) ………………100
Bình điện (V - Ah )………………….12-90

CHỈ CẦN TRẢ TRƯỚC 30% GIÁ TRỊ XE => NHẬN NGAY XE MỚI
- Thời gian vay 2-7 năm.
- Thẩm định nhanh chóng, ra bảo lãnh trong vòng 48h.
- Lãi suất ưu đãi. Thủ tục đơn giản nhanh gọn.
- Bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km đầu tiên
- Giá tốt nhất, rẻ nhất trên toàn quốc.
- Hỗ trợ phục vụ quý khách 24/24.
- Giao xe đúng hẹn, hồ sơ nhanh chóng.

 

Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt Ảnh số 37829988

THÔNG SỐ XE TẢI JAC 4T9

Nhãn hiệu :.................................................JAC HFC1061KT/KT2
- Trọng lượng bản thân :.............................................2740 KG
Phân bố :
- Cầu trước :...............................................................1660 kG
- Cầu sau :.................................................................1080 kG
- Tải trọng cho phép chở :........................................4900 kG
- Số người cho phép chở :........................................3 người
- Trọng lượng toàn bộ :...........................................8465 kG
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :........................6900 x 2000 x 2290 mm
- Kích thước lòng thùng hàng :.......,.........................5740 x 2080 x 780/2100 mm
- Công thức bánh xe :.............................................4 x 2
- Loại nhiên liệu :.................................................Diesel
Động cơ :
- Nhãn hiệu động cơ:............................................CY4102BZLQ
- Loại động cơ:.....................................................4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích :..........................................................3856 cm3
Lốp xe :
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:.................02/04/---/---
- Lốp trước / sau:...................................................8.25 - 16 /8.25 - 16

 

Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt Ảnh số 37930797

Thông số kĩ thuật xe tải jac 6t4 :

  • Nhãn hiệu : HFC1083KR1 - 6T4
  • Xuất xứ : china
  • Trọng lượng bản thân : 10605
  • Tải trọng cho phép chở : 6000
  • Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8390*2270*2366mm
  • Kích thước lòng thùng: D x R x C : 6200*2110*550mm
  • Loại động cơ:CA4DF2
  • Dung tích xy lanh (cc): 4752
  • Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6kw/2500(kw/rpm)
  • Momen xoắn cực đại (N.m/rpm): 390/1500
  • Lốp trước / sau: 7.50-20
  • Số người cho phép chở: 03
  • Bảo Hành : 05

 

Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt Ảnh số 37830074


THÔNG SỐ XE TẢI JAC 7T25 THÙNG BẠT

Nhãn hiệu :.................................................JAC HFC1183K1/KM1
- Trọng lượng bản thân :.............................................4320 KG
Phân bố :
- Cầu trước :...............................................................2180 kG
- Cầu sau :.................................................................2140 kG
- Tải trọng cho phép chở :........................................7250 kG
- Số người cho phép chở :........................................3 người
- Trọng lượng toàn bộ :...........................................11765 kG
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :........................7900 x 2230 x 3330 mm
- Kích thước lòng thùng hàng :.......,.........................5740 x 2080 x 780/2100 mm
- Chiều dài cơ sở :......................................................4700 mm
- Công thức bánh xe :.............................................4 x 2
- Loại nhiên liệu :.................................................Diesel
Động cơ :
- Nhãn hiệu động cơ:............................................CA4DF2-13
- Loại động cơ:.....................................................4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích :..........................................................4752 cm3
Lốp xe :
- Lốp trước / sau:...................................................8.25 - 16 /8.25 - 16

 

Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt Ảnh số 37884543

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ

Hotline: 0944 20 46 28 - Thanh Tâm
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH

Thông tin shop bán
banxetragop 0944204628
D7/20, TT Tân Túc, Bình Chánh, HCM
   Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội    0973943066
   17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội    0903268007
   Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.    0912140000
   18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM    091 742 5335 - 098 742 5335
Bấm gọi

Thông tin shop bán
banxetragop 0944204628
D7/20, TT Tân Túc, Bình Chánh, HCM
Ảnh số 1: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 2: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 3: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 4: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 5: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt
Ảnh số 6: Xe Tải Jac 1.5 tấn/1t5, 2 tấn/1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn, 7.25 tấn Giá Tốt