Xe isuzu 5t5 thùng bạt
KÍCH THƯỚC
NQR75L (4x2)
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm
1,680 / 1,650
Chiều dài cơ sở (WB)mm
4,175
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm
220
KÍCH THƯỚC
NQR75L (4x2)
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
7,355 x 2,165 x 2,335
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm
905
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm
1,110 / 2,070
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm
5,570
TRONG LƯỢNG
NQR75L (4x2)
Trọng lượng toàn bộkg
8,850
Trọng lượng bản thânkg
2,645
Dung tích thùng nhiên liệuLít
100
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG
NQR75L (4x2)
Kiểu động cơ
4HK1 - E2N, D-core commonrail Turbo Intercooler
Loại
4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp
Dung tích xi lanhcc
5,193
Đường kính & hành trình pit-tông mm
115 x 125
Công suất cực đại Ps(kw)
150Ps (110Kw) / 2,600
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg.m)
404(41) / 1,500-2,600
Hệ thống phun nhiên liệu
Hệ thống common rail, điều khiển điện tử
Cơ câu phân phối khí
SOHC 16 valve
Kiểu hộp số
MYY6S
Loại hộp số
6 cấp
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN
NQR75L (4x2)
Hệ thống lái
Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
Hệ thống phanh
Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không
Lốp xeTrước/sau
8.25-16-14PR
24V-50A
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
NQR75L (4x2)
Khả năng vượt dốc tối đa%
28
Tốc độ tối đakm/h
112
Bán kình quay vòng tối thiểum
8.3