Giá xe tải nhỏ máy xăng Thaco Towner tải trọng từ 850kg đến 990kg chở hàng, xe tải nhẹ thaco giá tốt
Chi nhánh An Sương - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe thương mại thương hiệu THACO TOWNER (tải nhẹ máy xăng) với tải trọng đa dạng từ 600kg – 990kg là dòng xe nhỏ phù hợp với điều kiện giao thông đô thị chật hẹp, một phương tiện phù hợp để thay thế các loại xe thô sơ.
Địa Chỉ: 2921 Quốc Lộ 1...ản đồ )
MỌI THÔNG TIN LIÊN HỆ: LÊ QUANG VŨ – 094 86 501 76 – 093 890 1459
+ Hỗ trợ vay vốn tới 70% đến 80% giá trị của xe.
+ Hỗ trợ ngân hàng lãi suất tốt nhất thị trường.
+ Các dịch vụ sau bán hàng sẽ đem lại cho quý khách hàng với những điều hài lòng nhất.
Đặc tính kỹ thuật:
- Xe mới 100% sản xuất dây chuyền công nghệ Suzuki.
- Động cơ phun xăng DA465QE chuẩn EURO 4, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi-lanh 970 cc.
- Công suất cực đại: 48Ps/5000 vòng/phút
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi.
- Tiêu hao nhiên liệu 5L/100 km.
- Dung tích bình nhiên liệu: 37 lít
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn:
- Quạt gió cabin
- Đèn xe lớn, kiểu halogen
- Mồi thuốc lá
- 01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
- 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn
Hệ thống phanh:
- Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
- Bánh trước phanh đĩa, bánh sau tang trống.
Hệ thống lái:
- hanh răng, bán răng, cơ khí.
Hệ thống treo:
Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kích thước xe (mm):
- Kích thước lọt lòng của thùng xe (dài x rộng x cao): 2140 x 1330 x 1360 mm.
- Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 3580 x 1430 x 2100 mm.
Thông số :
- Chiều dài cơ sở : 2010
- Khoảng ang gầm xe : 165 mm
- Bán kính quay tối thiểu : 5.0 m
- Cỡ lốp xe: Trước/ Sau: 5.0-R12
Bảo hành: 02 năm / 50.000Km tùy theo yếu tố nào đến trước. Thay nhớt miễm phí 1.000 Km đầu tiên
Địa điểm bảo hành: Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc.
__________________________________________________________
Đặc tính kỹ thuật:
- Xe mới 100%, Thaco lắp ráp.
- Động cơ xăng hiệu SUZUKI K14B-A chuẩn EURO 4, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước, dung tích xi-lanh 1372 cc.
- Đường kính x hành trình Piston: 65.5mm x 72 mm, công suất cực đại: 70Kw/6000 vòng/phút.
Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn:
- Máy lạnh cabin, kính cửa quay tay.
- Tay lái điều chỉnh độ nghiêng
- Đèn xe lớn, kiểu halogen.
- Mồi thuốc lá
- 01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
- 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn
Hệ thống phanh:
- Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
- Bánh trước phanh đĩa, bánh sau tang trống.
Hệ thống lái: trợ lực lái thủy lực
Hệ thống treo:
Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kích thước xe (mm)
- Kích thước lọt lòng của thùng xe (dài x rộng x cao): 2500 x 1420 x 1100/1500 (mm)
- Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4630 x 1600 x 2270 (mm)
Thông số :
- Chiều dài cơ sở: 2740
- Khoảng sang gầm xe: 165 mm
- Bán kính quay tối thiểu: 5.0 m
Cỡ lốp xe: Trước/ Sau: 5.5-R13
Bảo hành: 02 năm / 50.000Km tùy theo yếu tố nào đến trước. Thay nhớt miễm phí 1.000 Km đầu tiên
Địa điểm bảo hành: Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc.
Giá xe tải nhẹ thaco, giá xe thaco dưới 1 tấn, xe towner 990 kg, xe towner 900 kg, xe towner 800, xe towner 990, xe tải nhẹ thaco, xe tải nhẹ trường hải, mua xe tải nhẹ trả góp, towner 750a, towner 950a, towner 990 towner800 giá xe towner 800, giá xe towner 990, xe trường hải dưới 1 tấn, xe tải 900 kg, xe tải 990kg, xe tải trường hải 990 kg, xe tải thaco 990 kg, xe tải thaco 900 kg, xe tải 850 kg, xe tải thaco 850 kg, giá xe tải nhẹ 850 kg, xe tải nhỏ máy xăng, xe tải máy xăng thaco, xe tải thaco máy xăng
Towner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn. towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner