Giá xe tải ollin 950a thaco hưng yên
![Ảnh số 1: Giá xe tải ollin 950a thaco hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/10/947744/1476090165264131662.jpg)
![Ảnh số 2: Giá xe tải ollin 950a thaco hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/10/947744/14760897832606475512.jpg)
![Ảnh số 3: Giá xe tải ollin 950a thaco hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/10/947744/1476090165264131662.jpg)
![Ảnh số 4: Giá xe tải ollin 950a thaco hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/10/947744/1476090196645106948.jpg)
![Ảnh số 5: Giá xe tải ollin 950a thaco hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/10/947744/14760902013102798750.jpg)
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
Phòng kinh doanh –Tư vấn bán hàng kv Miền Bắc
Mr vương – mobile: 0965.416.256 -- 0904.138.289
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
ĐỘNG CƠ ENGINE YC4E160 -33 Loại Type Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp Dung tích xilanh Displacement 4260 cc Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 110 x 112 mm Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed 160Ps/2.600 vòng/phút Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 520 N.m/1.700 vòng/phút TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION Ly hợp Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Số tay Manual Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số Gear ratio 1st/2nd 1st/2nd 6,314/3,913 3rd/4th 3rd/4th 2,262/1,393 5th/6th/Rev 5th/6th/Rev 1,000/0,788/4,774 HỆ THỐNG LÁI STEERING SYSTEM Trục vít ecu, trợ lực thủy lực HỆ THỐNG PHANH BRAKES SYSTEM Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê HỆ THỐNG TREO SUSPENSION SYSTEM Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực LỐP XE TYRE Trước/Sau Front/Rear 9,00 - 20/Dual 9,00 - 20 KÍCH THƯỚC DIMENSION Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 9.190 x 2.445 x 2.650 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) Inside cargo box dimension 6.900 x 2.300 x 600 mm Vệt bánh trước/Sau Front/Rear tread 1.818/1.800 mm Chiều dài cơ sở Wheelbase 6.000 mm Khoảng sáng gầm xe Ground clearance 260 mm TRỌNG LƯỢNG WEIGHT Trọng lượng không tải Curb weight 5.315 kg Tải trọng Load weight 9.900 kg Trọng lượng toàn bộ Gross weight 15.410 kg Số chỗ ngồi Number of seats 3 ĐẶC TÍNH SPECIALTY Khả năng leo dốc Hill-climbing ability ≥ 27% Bán kính quay vòng nhỏ nhất Minimum turning radius ≤ 11,5 m Tốc độ tối đa Maximum speed 90 km/h Dung tích thùng nhiên liệu Capacity fuel tank 220 lCUNG CẤP DỊCH VỤ
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
Bán và hỗ trợ làm thủ tục trả góp, thuê mua tài chính lên tới 80%
Bảo hành 1 năm cho các dòng xe tải mang thương hiệu THACO
Cam kết bảo hành toàn quốc với xe tải THACO TRƯỜNG HẢI bảo hành lần đầu miễn phí 100% , thay dầu lần đầu miễn phí.
Sửa chữa và cung cấp phụ tùng chính hiệu với
CAM KẾT
» Giá tốt nhất.
» Chất lượng tốt nhất.
» Giao xe nhanh nhất.
» Khuyến mại lớn nhất.
» Hỗ trợ khách hàng tối đa.
» Phục vụ 24/24, giao xe tận nơi.
» Cam kết đi cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.
» Phong cách phục vụ nhiệt tình không làm mất nhiều thời gian của quý khách.
Đừng chần trừ, hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi.
Phòng kinh doanh- Tư vấn- Phụ trách bán hàng
Mr VƯƠNG - Mobile: 0904138289-0965.416.256
Email: vuongtran088@gmail.com
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!!