Xe tải 4 chân auman est c300
![](http://m.enbac.com/_public/images/default/no-avatar.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải 4 chân auman est c300](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/08/07/1094738/156514835549666373.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải 4 chân auman est c300](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/08/07/1094738/156514835549666373.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải 4 chân auman est c300](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/08/07/1094738/15651483602424854831.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải 4 chân auman est c300](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2019/08/07/1094738/15651483706566469699.jpg)
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
12.080 x 2.500 x 3.640
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
9.500 x 2.350 x 2.150
Vệt bánh trước / sau
mm
2.050/1.860
Chiều dài cơ sở
mm
1.800 + 5.100 + 1.350
Khoảng sáng gầm xe
mm
280
Trọng lượng không tải
kg
13.070
Tải trọng
kg
16.800
Trọng lượng toàn bộ
kg
30.000
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
Tên động cơ
ISGe4-330
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail
Dung tích xi lanh
cc
10.500
Đường kính x hành trình piston
mm
132 x 128
Công suất cực đại/ tốc độ quay
Ps/(vòng/phút)
330 / 1.900
Mô men xoắn/ tốc độ quay
Nm/(vòng/phút)
1.700 / 1.000 ~ 1.300
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi
Tỷ số truyền chính
i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38
Tỷ số truyền cuối
3,7
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá
LỐP XETrước/ sau
11.00R20
Khả năng leo dốc
%
45
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
11,7
Tốc độ tối đa
km/h
95
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
380
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0986.312.659 ( Mr. Kha)