Tổng Đại Lý Phân Phối Ủy Quyền Thiết Bị và Cable LS Chính Hãng tại Việt Nam
1.000.000
ID tin: 2653842Gửi lúc: 09:18, 05/03Toàn quốc
Đã xem: 317
Bình luận: 0
Lưu tin


Chưa có thông tin
Công Ty Chúng Tôi Chuyên Phân Phối Thiết Bị tích hợp hệ thống và Cable Mạng,Cable Quang,Cable Tín Hiệu Điều Khiển Của Các Hãng Như
Phân Phối Cáp ADC Krone,AMP,Alantek, Belden,Lappkabel,LS…. Cat5 UTP,cat6 UTP,Cat5 FTP,Cat6 FTP,RS485…. 24AWG,22AWG,20AWG,18AWG,16AWG….. Chính Hãng Tại Việt Nam
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất!!!!
Phòng Kinh Doanh

U/UTP CAT3 25pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey Korea UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X050P/GY Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 50 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 50pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey Korea UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X075P/GY Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 75 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 75pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey Korea UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X100P/GY Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 100 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 100pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey Korea Cáp CAT.5/5e UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 2 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 2pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey Vietnam UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X025P/GY Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 25 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 25pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey Korea UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X050P/GY Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 50 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 50pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey Korea UTP-E-C5G-E1VN-R 0.5X025P/GY Dây cáp mạng U/UTP CAT5e, 24AWG, lõi đồng đặc, 25 đôi, vỏ PVC, CMR, màu xám
U/UTP CAT5e 25pairs, 24AWG, Solid Copper, PVC, CMR, Grey Korea Phiến đấu thoại CAT.5e LS-110WB-UC5E-100P-W/O Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,100 cặp,2U
Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,100p,2U Korea LS-110WB-UC5E-50P-W/O Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U
Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U Korea LS-110WB-UC5E-25P-W/O Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,25 cặp,1U
Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,25p,1U Korea Giá gắn Phiến đấu thoại LS-110 BRACKET-1U Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U
Rack Accessory 110 Bracket 1U Korea LS-110 BRACKET-2U Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 2U
Rack Accessory 110 Bracket 2U Korea IDF thoại Cat.5 1x LS-110WB-UC5E-25P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-1U IDF 25 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,25 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,25p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U (Rack Accessory 110 Bracket 1U) Korea 1x LS-110WB-UC5E-50P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-1U IDF 50 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U (Rack Accessory 110 Bracket 1U) Korea 2x LS-110WB-UC5E-50P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-1U IDF 100 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U (Rack Accessory 110 Bracket 1U) Korea 4x LS-110WB-UC5E-50P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-2U IDF 200 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 2U (Rack Accessory 110 Bracket 2U) Korea CAT.5E Cáp UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X004P/GY Dây cáp mạng U/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu xám (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
U/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey (Test up to 350MHz,1000Mpbs) Vietnam UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X004P/RD Dây cáp mạng U/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu đỏ (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
U/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM, Red (Test up to 350MHz,1000Mpbs) Vietnam Đầu cắm LS-MP-UC5E-RJ45 Đầu cắm chuẩn RJ45 dành cho cáp UTP CAT5e
Unshielded CAT5e Modular Plug RJ45 Taiwan Outlet LS-FP-US-1 PORT Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng
1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70) Taiwan LS-FP-US-2 PORT Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng
2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70) Taiwan Đế âm tường cho faceplate US Vietnam LS-MJ-UC5E-WH-RIDC Đầu nối cáp UTP CAT5e, 180o, có mã màu T568A/B, dạng RIDC, màu trắng
180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label, RIDC type, White Taiwan LS-FP-US-1PORT
+ LS-MJ-UC5E-WH-RIDC Mặt nạ 1 cổng RJ45 Cat.5e
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng (1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 1x Đầu nối cáp UTP CAT5e,180o,có mã màu T568A/B,dạng RIDC,màu trắng (180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label,RIDC type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US Taiwan LS-FP-US-2PORT
+ LS-MJ-UC5E-WH-RIDC Mặt nạ 2 cổng RJ45 Cat.5e
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng (2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 2x Đầu nối cáp UTP CAT5e,180o,có mã màu T568A/B,dạng RIDC,màu trắng (180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label,RIDC type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US Taiwan Patch panel Patch panel PCB LS-PP-UC5E-24P Bản đấu nối cáp UTP CAT5e,24 cổng,UL Listed và RoHS
24-Port Unshielded CAT5e Patch Panel,UL Listed & RoHS Compliant Taiwan LS-PP-UC5E-48P Bản đấu nối cáp UTP CAT5e,48 cổng,UL Listed và RoHS
48-Port Unshielded CAT5e Patch Panel,UL Listed & RoHS Compliant Taiwan LS-ORGANIZER PANEL-1U Tấm quản lý dây nhảy mặt trước tủ rack,cao 1U
Rack Accessory Organizer Panel 1U Korea Patch panel - Modular (tùy chọn 1 - 24 cổng) LS-PP-MD-24P-E Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng, không có thanh quản lý cáp, kiểu lắp mô-đun
24-Port Unshielded Empty Patch Panel without wire management, Module Type Taiwan 1x LS-PP-MD-24P-E
+ 24x LS-MJ-UC5E-WH-RIDC Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng, không có thanh quản lý cáp, kiểu lắp mô-đun (24-Port Unshielded Empty Patch Panel without wire management, Module Type)
+ Đầu nối cáp UTP CAT5e, 180o, có mã màu T568A/B, dạng RIDC, màu trắng (180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label, RIDC type, White) Taiwan Patch cord LS-PC-UC5E-BL-010-VN Dây nhảy cáp UTP CAT5e, mã màu T568B,1m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m,PVC,Blue Vietnam LS-PC-UC5E-BL-020-VN Dây nhảy cáp UTP CAT5e, mã màu T568B,2m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m,PVC,Blue Vietnam LS-PC-UC5E-BL-030-VN Dây nhảy cáp UTP CAT5e, mã màu T568B,3m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m,PVC,Blue Vietnam CAT.6 Cáp UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY Dây cáp mạng U/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu xám (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
U/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM, Grey (Test at 250MHz,1Gpbs) Vietnam UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/RD Dây cáp mạng U/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu đỏ (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
U/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM, Red (Test at 250MHz,1Gpbs) Vietnam Đầu cắm LS-MP-UC6-RJ45 Đầu cắm chuẩn RJ45 dành cho cáp UTP CAT6
Unshielded CAT6 Modular Plug RJ45 Taiwan LS-MP-BOOT-BL-A Đuôi bảo vệ Đầu cắm RJ45, Màu xanh dương
Modular Plug Cap (boot), Blue Korea LS-CT-C6-SI1 Dụng cụ bấm đầu RJ45 cho cáp UTP CAT6
Modular Plug Crimping Tool for UTP CAT6 Taiwan Outlet LS-MJ-UC6-WH-ERI Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng
180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White Taiwan LS-FP-US-1PORT
+ LS-MJ-UC6-WH-ERI Mặt nạ 1 cổng RJ45 Cat.6
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng (1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 1x Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng (180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US Taiwan LS-FP-US-2PORT
+ LS-MJ-UC6-WH-ERI Mặt nạ 2 cổng RJ45 Cat.6
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng (2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 2x Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng (180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US Taiwan Patch panel Patch panel 24 port (fix) LS-PP-UC6-24P-WM Bản đấu nối cáp UTP CAT6,24 cổng,có thanh quản lý cáp,UL Listed và RoHS
24-Port Unshielded CAT6 Patch Panel with wire management,UL Listed & RoHS Compliant Taiwan Patch panel 24 port (module - tùy chọn 1 - 24 cổng) LS-PP-MD-24P-E-WM Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng,có thanh quản lý cáp,kiểu lắp mô-đun
24-Port Unshielded Empty Patch Panel withwire management,Module Type Taiwan 1x LS-PP-MD-24P-E-WM
+ 24x LS-MJ-UC6-WH-ERI Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng,có thanh quản lý cáp,kiểu lắp mô-đun (24-Port Unshielded Empty Patch Panel withwire management,Module Type)
+ Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng (180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White) Taiwan Patch cord LS-PC-UC6-BL-010-VN Dây nhảy cáp UTP CAT6, mã màu T568B,1m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m, PVC,Blue Vietnam LS-PC-UC6-BL-020-VN Dây nhảy cáp UTP CAT6, mã màu T568B,2m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m, PVC,Blue Vietnam LS-PC-UC6-BL-030-VN Dây nhảy cáp UTP CAT6, mã màu T568B,3m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m, PVC,Blue Vietnam CAT.6A Cáp UTP-A-C6G-E1VF-M0.5X004P/xx Dây cáp mạng U/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,thế hệ kế tiếp,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
U/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,Next Generation,xx(Test at 500MHz,10Gpbs) Vietnam FTP-A-C6G-E1ZN-X0.5X004P/xx Dây cáp mạng F/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ LSZH,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
F/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx(Test at 500MHz,10Gpbs) Vietnam Outlet LS-MJ-UC6A-WH-ERI Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI,màu trắng
180o Unshielded CAT6A Modular Jack,ERI type,White Taiwan Đế âm tường cho faceplate Aus Outlet 2 port LS-FP-AUS-H-2 Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu Australian có màn trập che bụi & ký hiệu,2 cổng
2-Port Australian Faceplate with Shutter & Icon (113X70) Taiwan LS-MJ-UC6A-WH-ERI Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI,màu trắng
180o Unshielded CAT6A Modular Jack,ERI type,White Taiwan Đế âm tường cho faceplate Aus Patch panel Patch panel 24 port (fix) LS-PP-UC6A-24P-WM-SI Bản đấu nối cáp UTP CAT6A,24 cổng dạng IDC nhỏ gọn,có thanh quản lý cáp,UL Listed và RoHS
24-Port Unshielded CAT6A Patch Panel of Slim IDC w/ wire management Taiwan Patch panel 24 port (module - tùy chọn 1 - 24 cổng) LS-MJ-UC6A-xx-ERI Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI,xx
180o Unshielded CAT6A Modular Jack,ERI type,xx Taiwan 1x LS-PP-MD-24P-E-WM
+ 24x LS-MJ-UC6A-xx-ERI Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng,có thanh quản lý cáp,kiểu lắp mô-đun (24-Port Unshielded Empty Patch Panel withwire management, Module Type)
+ Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI,xx (180o Unshielded CAT6A Modular Jack,ERI type,xx) Taiwan Patch cord LS-PC-UC6A-BL-010 Dây nhảy cáp UTP CAT6A,có mã màu T568B,1m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6A Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m, PVC,Blue China LS-PC-UC6A-BL-020 Dây nhảy cáp UTP CAT6A,có mã màu T568B,2m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6A Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m, PVC,Blue China LS-PC-UC6A-BL-030 Dây nhảy cáp UTP CAT6A,có mã màu T568B,3m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6A Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m, PVC,Blue China CAT.7 Cáp SSP-G-C7G-E1ZN-X0.5X004P/xx Dây cáp mạng S/FTP CAT7,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ LSZH,xx
S/FTP CAT7 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx Vietnam LS FIBER CABLE Cáp Cáp dùng trong nhà DT-NVTKVXX/ARR MG4XX(04N5.3OR) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,4 lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,4 Cores,PVC,Orange Korea DT-NVTKVXX/ARR MG6XX(06N5.7OR) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,6 lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,6 Cores,PVC,Orange Korea DT-NVTKVXX/ARR MG8XX(08N6.0OR) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,8 lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,8 Cores,PVC,Orange Korea DT-NVTKVXX/ARR MG12X(12N6.7OR) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,12 lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,12 Cores,PVC,Orange Korea DT-NVSKVXX/ARR
MX4XX(04N5.3AQ) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,4 lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,4 Cores,PVC,Aqua Korea DT-NVTKZXX/ARX MX6XX(06N5.7AQ) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,6 lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,6 Cores,PVC,Aqua Korea DT-NVTKVXX/ARR MX8XX(08N6.0AQ) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,8 lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,8 Cores,PVC,Aqua Korea DT-NVTKZXX/ARX MX12X(12N6.7AQ) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,12 lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,12 Cores,PVC,Aqua Korea DT-NVTKVXX/ARR SE4XX(04N5.3YL) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,4 Cores,PVC,Yellow Korea DT-NVTKVXX/ARR SE8XX(08N6.0YL) Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng cao,9/125um,8 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,8 Cores,PVC,Yellow Korea Cáp dùng trong nhà/ngoài trời khi được luồn ống LT-DJBGEXX/BRN MG4XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM2,50/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 4 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN MG6XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM2,50/125um,6 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 6 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN MG8XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM2,50/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 8 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN MG12XX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM2,50/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 12 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN MX4XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM3,50/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um,4 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN MX8XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM3,50/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um,8 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN MX12XX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM3,50/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um,12 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN SE4XXX(02T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 4 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN SE6XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,6 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 6 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN SE8XXX(04T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um,8 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea LT-DJBGEXX/BRN SE12XX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 12 Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black Korea Cáp dùng trong nhà/ngoài trời trực tiếp LT-DJBGSEX/BRN MX4XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM3,50/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um, 4 Core, Single PE Jacket, Single Armor,Black Korea LT-DJBGSEX/BRN MX8XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM3,50/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um, 8 Core, Single PE Jacket, Single Armor,Black Korea LT-DJBGSEX/BRN MX12XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM3,50/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um, 12 Core, Single PE Jacket, Single Armor,Black Korea LT-DJBGSEX/BRN SE4XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, 9/125um, 4 Core, Single PE Jacket, Single Armor,Black Korea LT-DJBGSEX/BRN SE8XXX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, SM, 9/125um, 8 Core, Single PE Jacket, Single Armor,Black Korea LT-DJBGSEX/BRN SE12XX(06T2.00) Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, SM, 9/125um, 12 Core, Single PE Jacket, Single Armor,Black Korea Dây nhảy LS-JC-LC/LC-M2-20-DP-V-030 Dây nhảy quang LC/LC, Chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord LC/LC Type, PC Polishing, Multimode OM2, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-LC/SC-M2-20-DP-V-030 Dây nhảy quang LC/SC, Chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord LC/SC Type, PC Polishing, Multimode OM2, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-SC/SC-M2-20-DP-V-030 Dây nhảy quang SC/SC, Chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord SC/SC Type, PC Polishing, Multimode OM2, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-LC/LC-M3-20-DP-V-030 Dây nhảy quang LC/LC, Chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord LC/LC Type, PC Polishing, Multimode OM2, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-LC/SC-M3-20-DP-V-030 Dây nhảy quang LC/SC, Chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord LC/SC Type, PC Polishing, Multimode OM2, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-SC/SC-M3-20-DP-V-030 Dây nhảy quang SC/SC, Chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord SC/SC Type, PC Polishing, Multimode OM2, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-LC/LC-SM-20-DP-V-030 Dây nhảy quang LC/LC, Chuẩn PC, Đơn mốt , Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord LC/LC Type, PC Polishing, Singlemode, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-LC/SC-SM-20-DP-V-030 Dây nhảy quang LC/SC, Chuẩn PC, Đơn mốt , Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord LC/SC Type, PC Polishing, Singlemode, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-JC-SC/SC-SM-20-DP-V-030 Dây nhảy quang SC/SC, Chuẩn PC, Đơn mốt , Đường kinh 2.0mm, dạng dây đôi, PVC, 3m
F/O Jumper Cord SC/SC Type, PC Polishing, Singlemode, Dia. 2.0mm, Duplex, PVC 3m Vietnam LS-PIG-SC-M2-9-SP-V-010 Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m
Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM2, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m Vietnam LS-PIG-SC-M3-9-SP-V-010 Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m
Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM3, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m Vietnam LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010 Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đơn mốt, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m
Pigtail SC type, PC Polishing, Singlemode, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m Vietnam ODF Multimode OM2 1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 1x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 3x LS-FDP-BLANK-A
+ 4x LS-PIG-SC-M2-9-SP-V-010 ODF 4 cổng SC OM2 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM2, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam 1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 1x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 3x LS-FDP-BLANK-A
+ 6x LS-PIG-SC-M2-9-SP-V-010 ODF 6 cổng SC OM2 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM2, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam 1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 2x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 2x LS-FDP-BLANK-A
+ 8x LS-PIG-SC-M2-9-SP-V-010 Hộp phối quang 8 cổng SC OM2 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM2, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam 1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 2x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 2x LS-FDP-BLANK-A
+ 12x LS-PIG-SC-M2-9-SP-V-010 Hộp nối quang 12 cổng SC OM2 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM2, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM2, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam OM3 1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 1x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 3x LS-FDP-BLANK-A
+ 4x LS-PIG-SC-M3-9-SP-V-010 Hộp đấu nối quang 4 cổng SC OM3 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM3, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam 1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 1x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 3x LS-FDP-BLANK-A
+ 6x LS-PIG-SC-M3-9-SP-V-010 Hộp đấu nối quang 6 cổng SC OM3 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM3, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam
1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 2x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 2x LS-FDP-BLANK-A
+ 8x LS-PIG-SC-M3-9-SP-V-010 Hộp đấu nối quang 8 cổng SC OM3 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM3, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam
1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 2x LS-FDP-SC-MM-006-A
+ 2x LS-FDP-BLANK-A
+ 12 LS-PIG-SC-M3-9-SP-V-010 Hộp đấu nối quang 12 cổng SC OM3 đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đa mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Multimode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đa mốt OM3, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Multimode OM3, 0.9 Dia., simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam ODF Singlemode
1x LS-FDF-SC-SM-C-004-DP-MTV
+ 4x LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010 Hộp nối quang treo tường 4 cổng đơn mốt:
1x Vertical Mini Termination Box, 4 ports Singlemode SC
+ 4x Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đơn mốt, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Singlemode, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam
1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 1x LS-FDP-SC-SM-006-A
+ 3x LS-FDP-BLANK-A
+ 4x LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010 ODF 4 cổng SC đơn mốt đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đơn mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Singlemode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đơn mốt, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Singlemode, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam
1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 1x LS-FDP-SC-SM-006-A
+ 3x LS-FDP-BLANK-A
+ 6x LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010 ODF 6 cổng SC đơn mốt đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đơn mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Singlemode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đơn mốt, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Singlemode, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam
1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 2x LS-FDP-SC-SM-006-A
+ 2x LS-FDP-BLANK-A
+ 8x LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010 ODF 8 cổng SC đơn mốt đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đơn mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Singlemode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đơn mốt, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Singlemode, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam
1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 2x LS-FDP-SC-SM-006-A
+ 2x LS-FDP-BLANK-A
+ 12x LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010 ODF 12 cổng SC đơn mốt đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đơn mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Singlemode SC for Empty FDF)
+ Mô-đun dùng che lỗ trống trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Blank Panel for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đơn mốt, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Singlemode, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam
1x LS-FDF-EP-1U-E24-A
+ 4x LS-FDP-SC-SM-006-A
+ 24x LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010 ODF 24 cổng SC đơn mốt đủ phụ kiện
Hộp phân phối quang loại gắn trong tủ Rack 19",cao 1U,24 cổng rỗng (FDF 19" Rack mount Type, Unloaded, 1U,24 ports)
+ Mô-đun 6 cổng SC,Đơn mốt gắn trên Hộp phân phối quang dạng rỗng (FDF Module Panel,06 ports Singlemode SC for Empty FDF)
+ Dây hàn quang SC, chuẩn PC, Đơn mốt, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, PVC, 1m (Pigtail SC type, PC Polishing, Singlemode, 0.9 Dia. , simplex, PVC, 1m) Korea + Vietnam LS CATV & CONTROL CABLE Cáp đồng trục RG(6) BK Cáp đồng trục RG6,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ PVC,Màu đen
RG 6 Cable,60% Aluminum Braid Wire Wire,PVC,Black Korea RG(11) BK Cáp đồng trục RG11,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ PVC,Màu đen
RG 11 Cable ,60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black Korea 5C-HFBT BK Cáp đồng trục HFBT 5C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ PVC,Màu đen
HFBT 5C ,60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black Korea 7C-HFBT BK Cáp đồng trục HFBT 7C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 45%,vỏ PVC,Màu đen
HFBT 7C ,45% Aluminum Braid Wire,PVC,Black Korea 10C-HFBT BK Cáp đồng trục HFBT 10C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ PVC,Màu đen
HFBT 10C , 60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black Korea ECX 5C-2V CCA BK Cáp đồng trục EXCX5C-2V,Màu đen
ECX 5C-2V,Black Korea ECX 7C-2V CCA BK Cáp đồng trục EXCX7C-2V,Màu đen
ECX 7C-2V,Black Korea Bảng Quy Đổi AWG sang mm2 AWG = mm2,
30 = 0.05 mm2,
28 = 0.08 mm2,
26 = 0.14 mm2,
24 = 0.25 mm2,
22 = 0.34 mm2,
21 = 0.38 mm2,
20 = 0.50 mm2,
18 = 0.75 mm2,
17 = 1.0 mm2,
16 = 1.5 mm2,
14 = 2.5 mm2,
12 = 4.0 mm2,
10 = 6.0 mm2,
8 = 10.0 mm2,
6 = 16 mm2,
4 = 25 mm2,
2 = 35 mm2,
1 = 50 mm2 Vui Lòng Liên Hệ Để Có Giá Tốt Nhất: Nguyễn Trung Đức Mobile: 0985.727.232 Skype: trungduc.0290 Yahoo: trungduc0290 Mail : duc.nguyen@hqtelecom.com.vn
Thông tin shop bán