Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg

195.000.000
ID tin: 3320492Gửi lúc: 13:41, 10/01Kiên Giang
Đã xem: 86 Bình luận: 0
Lưu tin
68 Võ Văn Kiệt, H.châu Thành, T.Kiên Giang
Ảnh số 1: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 2: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 3: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 4: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 5: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 6: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 7: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 8: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 9: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 10: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 11: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 12: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 13: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 14: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 15: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 16: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Hãng xe:
Màu sắc:
Kiểu:
Loại:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KENBO 990KG

Nhãn hiệu : KENBO KB0.99TL1/KM
Số chứng nhận : 1125/VAQ09 - 01/17 - 00
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Thông số chung: 
Trọng lượng bản thân : 1205 kG
Phân bố : - Cầu trước : 550 kG
- Cầu sau : 655 kG
Tải trọng cho phép chở : 990 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 2325 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4665 x 1660 x 2280 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2610 x 1510 x 940/1410 mm
Khoảng cách trục : 2800 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1280/1330 mm
Số trục : 2 
Công thức bánh xe : 4 x 2 
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 95 
Động cơ : 
Nhãn hiệu động cơ: BJ413A
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1342 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 69 kW/ 6000 v/ph
Lốp xe : 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---
Lốp trước / sau: 5.00 - 13 /5.00 - 13
Hệ thống phanh : 
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái : 
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện

 

Thông tin shop bán
anhtaydotran 0966815800
68 Võ Văn Kiệt, H.châu Thành, T.Kiên Giang
   215 Đường Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hn    0968089522
   Xóm Phổ, Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc    0965503353
   161F Dạ Nam, phường 3, quận 8, Tp.HCM    0931331266
   48A Đại lộ Bình Dương, Thủ Dầu Một, Bình Dương    0907108880
Bấm gọi

Thông tin shop bán
anhtaydotran 0966815800
68 Võ Văn Kiệt, H.châu Thành, T.Kiên Giang
Ảnh số 1: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 2: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 3: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 4: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 5: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 6: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 7: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 8: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 9: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 10: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 11: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 12: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 13: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 14: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 15: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg
Ảnh số 16: Xe kenbo, giá xe ken bo, xe dưới 1 tấn, giá xe 995kg