Canon SD980
4.536.500
ID tin: 853530Gửi lúc: 19:34, 24/01Toàn quốc
Đã xem: 279
Bình luận: 0
Chưa có thông tin
Thông tin chung
Hãng sản xuất
Canon
Độ lớn màn hình LCD (inch)
3.0 inch
Màu sắc
Đen
Trọng lượng Camera
130g
Kích cỡ máy (Dimensions)
3.93 x 2.10 x 0.90 in/99.9 x 53.4 x 22.9 mm
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 12.1 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 4000 x 3000 Thông số về Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) 4.3(W) - 21.5(T) mm f/2.8-f/5.9 (35mm equivalent: 24(W) - 120(T) mm) Độ mở ống kính (Aperture) f/2.8 (W) - f/5.9 (T) Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15-1/3000 sec Tự động lấy nét (AF) Optical Zoom (Zoom quang) 5x Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh • JPEG
• EXIF
Định dạng File phim • MOV
Chuẩn giao tiếp • USB
• AV out
Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion)
Tính năng • Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 12.1 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 4000 x 3000 Thông số về Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) 4.3(W) - 21.5(T) mm f/2.8-f/5.9 (35mm equivalent: 24(W) - 120(T) mm) Độ mở ống kính (Aperture) f/2.8 (W) - f/5.9 (T) Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15-1/3000 sec Tự động lấy nét (AF) Optical Zoom (Zoom quang) 5x Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh • JPEG
• EXIF
Định dạng File phim • MOV
Chuẩn giao tiếp • USB
• AV out
Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion)
Tính năng • Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Thông tin shop bán