Sony NEX 5N 16.1 MP Compact Interchangeable Lens Touchscreen Camera with 18 55mm Lens Black
19.955.000
ID tin: 1252541Gửi lúc: 08:08, 23/03Toàn quốc
Đã xem: 1118
Bình luận: 0
Chưa có thông tin
Tên sản phẩm
: Sony NEX-5N 16.1 MP Compact Interchangeable Lens Touchscreen Camera with
18-55mm Lens (Black)
Model
: NEX5NK/B
Thương hiệu
: Sony
Xuất xứ
: Nhập khẩu USA
Tình trạng
Bảo hành
: NEW
: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh Máy ảnh KTS ống kính tháo rời Ống kính 18-55mm Lens ( E-mount ) Cảm biến hình ...ình ảnh Loại APS-C chuẩn (23.5x15.6mm), cảm biến "Exmor" APS HD CMOS với độ màu RGB nguyên thuỷ Số điểm ảnh hữu dụng 16.1 mega pixels Tổng số điểm ảnh 16.7 mega pixels Hệ thống chống bám bụi Bảo vệ trên cơ chế lọc quang học và cơ cấu rung siêu âm Hệ thống chụp ...h tĩnh) Định dạng quay phim JPEG (DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant), 3D ảnh tĩnh: MPO (MPF Extended stereovision) compliant, RAW (Sony ARW 2.2) Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 3:2) L: 4912 x 3264 (16M), M: 3568 x 2368 (8.4M), S: 2448 x 1624 (4M) Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9) L: 4912 x 2760 (14M), M: 3568 x 2000 (7.1M), S: 2448 x 1376 (3.4M) Chất lượng ảnh RAW, RAW & JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard Thêm sắc màu hình ảnh với Picture Effect Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (Red, Yellow, Blue, Green), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature Hiệu ứng màu sắc Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W (Contrast, Saturation, Sharpness adjustable với mỗi bước +/-3) Dynamic Range Off, D-Range Optimizer (Auto, Level), Auto HDR (Auto Exposure Diff., Adjustable Exposure Diff.: 6EV từ mức 1.0EV đến 6EV trong mỗi bước sáng EV) Vùng màu sắc sRGB, Adobe RGB Hệ thống quay phim Định dạng quay phim AVCHD Ver.2.0 (Progressive) / MP4 Chuẩn nén video MPEG-4 AVC (H.264) Chuẩn thu âm Dolby Digital (AC-3) / MPEG-4 AAC-LC Kích thước hình (AVCHD) 1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH) Kích thước ảnh (MP4) 1440 x 1080 (25fps/12Mbps) Kích thước ảnh (VGA) 640 x 480 (25fps/3Mbps) Thiết bị lưu t...lưu trữ Thẻ nhớ Tương thích với Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO-HG Duo Thẻ Memory card SD Tương thích với Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC Giảm nhiễu Phơi ảnh dài NR Lựa chọn On/Off , tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây. ISO NR cao High/Normal/Low Cân bằng trắng Chế độ Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. Temp 2500 to 9900k, C. Filter (G7 to M7 15-step, A7 to B7 15-step), Custom, WB fine adjustment Hệ thống tiêu ...tiêu cự Loại Lấy nét tự động phát hiện độ tương phản Vùng nhạy sáng EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8) Chế độ lấy nét Autofocus / DMF (Direct Manual Focus) / Manual Focus selectable Chế độ lấy nét tự động Lựa chọn AF-S (lấy nét từng ảnh) / AF-C (lấy nét liên tục) Vùng lấy nét Multi (25 điểm) / Center / chọn điểm láy nét tùy ý Các đặc tính kỹ thuật khác Tracking Focus, Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator (Khoảng cách: 0.3-4.0m với ống kính E 16 F2.8, khoảng. 0.5-3.0m với E 18-55mm F3.5-5.6 OSS) Điều khiển phơ...ơi sáng Kiểu đo sáng 1200-đo sáng theo vùng Vùng nhạy sáng EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8) Chế độ đo sáng Multi / Center / Spot selectable Chế độ phơi sáng Programmed AE (iAUTO, P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Sweep Panorama, 3D Sweep Panorama, Anti Motion Blur, Scene Selection Chọn cảnh Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night portrait, Night View, Hand-held Twilight Bù trừ phơi sáng +/-3.0EV in 1/3EV bước sáng Khoảng phơi sáng 3 vùng phơi sáng liên tục, với các bước là 0.3 hoặc 0.7EV Tự động khoá độ phơi sáng AE khoá với khoá lấy nét Độ nhạy ISO AUTO (ISO100-3200), có thể chọn ISO100 đến 25600 (trong mỗi 1EV, đã có danh mục phơi sáng định sẵn) LCD Kiểu màn hình LCD 7.5cm (3.0-type) khổ rộng TFT, Xtra Fine LCD với công nghệ TruBlack Tổng số điểm ảnh 921,600 điểm ảnh Điều khiển độ sáng Auto / Manual (5 bước trong khoảng -2 và +2) / Sunny Weather Góc điều chỉnh Lên khoảng 80 độ, xuống khoảng 45 độ (từ mặt sau máy ảnh) Hiển thị Biểu đồ Có Điều khiển hình ảnh thời gian thật ON/OFF Các đặc tính k...ật khác Nhận diện khuôn mặt Tự động nhận diện 8 khuôn mặt Chức năng nhận diện nụ cười 3 kiểu kựa chọn Zoom kỹ thuật số 1.1x - 10x Hỗ trợ MF Có Hướng dẫn chụp ảnh Có Hướng dẫn sử dụng Có Màn trập Loại Điều khiển điện tử, đường dọc, kiểu lấy nét focal-plane Tốc độ màn trập 1/4000 đến 30 giây, Bulb Tốc độ đèn flash đồng bộ 1/160 giây. Drive Chế độ chụp Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer, Bracketing Hẹn giờ tự chụp Lựa chọn chờ 10/2 giây, Cont.: với chế độ chờ 10 giây, 3/5 lựa chọn độ phơi sáng Chụp ảnh liên tục (ước lượng) Continuous mode: max. 3 fps, Speed-priority continuous mode: max 10 fps *1 Số frame có thể quay (ước lượng) Fine: 10, Standard: 10, RAW: 6, RAW & JPEG: 4 *2 Chế độ phát Single Có (hiển thị hoặc không hiển thị thông tin chụp ảnh, biểu đồ màu RGB & cảnh báo highlight/shadow) Xem chỉ mục 6/12-frame Có Chế độ hiển thị phóng to L: 14x, M: 11x, S: 7.3x, Panorama chuẩn: 24x, Panorama rộng: 34x Xoay hình Có Xem trình diễn ảnh slideshow CóThông tin shop bán