Máy ảnh Kĩ thuật số Panasonic
PANASONIC digital
USD
VND
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
BH
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – LS80
124
2,218,200
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
8.1 Megapixel
- Zoom quang học 3x, - Màn hình LCD 2.5” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 24MB.
- Kích thước: 96 x 62 x 31 mm; Trọng lượng: 129g
- Phụ kiên kèm theo: Battery Alkaline
2xAA, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo máy, sách hướng
dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – LZ10
200
3,581,800
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 10.1 Megapixel
- Zoom quang học 5x, - Màn hình LCD 2.5” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 20MB.
- Kích thước: 98 x 62 x 33 mm; Trọng lượng: 141g
- Phụ kiên kèm theo: Battery Alkaline
2xAA, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo máy, sách hướng
dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – LX3
453
8,127,200
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 10.1 Megapixel
- Zoom quang học 2.5x, - Màn hình LCD 3.0” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước: 109 x 60 x 27mm; Trọng lượng:265g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – FS3
174
3,127,300
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 8.1
Megapixel
- Zoom quang học 3x, - Màn hình LCD 2.5” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước: 95 x 53 x 23 mm; Trọng lượng: 118g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – FS5
225
4,036,400
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 10.1 Megapixel
- Zoom quang học 4x, - Màn hình LCD 2.5” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước : 95 x 53 x 23 mm; Trọng lượng : 119g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy Ảnh KTS PANASONIC Lumix – FS20
251
4,490,900
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 10.1 Megapixel
- Zoom quang học 4x, - Màn hình LCD 3.0” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước : 95 x 57 x 23 mm; Trọng lượng : 132g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – FX38
299
5,363,600
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 10.1 Megapixel
- Zoom quang học 5x, - Màn hình LCD 2.5” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước : 95 x 52 x 22 mm; Trọng lượng : 125g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – FX180
408
7,309,000
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 14.0 Megapixel
- Zoom quang học 3.6x, - Màn hình LCD 2.7” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước : 97 x 54 x 25 mm; Trọng lượng : 151g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – FX520
321
5,745,500
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 10.1 Megapixel
- Zoom quang học 5x, - Màn hình LCD 3.0” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước : 95 x 57 x 23 mm; Trọng lượng : 175g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix – TZ11
261
4,672,700
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 8.1
Megapixel
- Zoom quang học 10x, - Màn hình LCD 2.5” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước: 103 x 59 x 36 mm; Trọng lượng : 208g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix DMC-TZ15
299
5,354,500
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 9.1
Megapixel
- Zoom quang học 10x, - Màn hình LCD 3.0” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước: 103 x 59 x 37 mm; Trọng lượng : 214g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
Máy ảnh Kts PANASONIC Lumix DMC-FZ28
448
8,036,400
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.
12 thang (hang chinh hang)
Chụp ảnh 10.1 Megapixel
- Zoom quang học 18x, - Màn hình LCD 2.7” .
- Khe cắm thẻ: SD/SDHC, - Bộ nhớ trong : 50MB.
- Kích thước: 118 x 75 x 89 mm; Trọng lượng : 417g
- Phụ kiên kèm theo: Battery
Rechargeable Lithium-ion, Charger, Video Cable, USB cable, CDROM Driver, dây đeo
máy, sách hướng dẫn
the nho 1Gb, bao dung may, tam dan man hinh.