Máy in canon LBP 252DW
4.900.000
ID tin: 3179174Gửi lúc: 11:30, 16/01Toàn quốc
Đã xem: 101
Bình luận: 0
Lưu tin
vitechvn
Hãng:
Kiểu:
Khổ giấy:
Mô tả
Phương pháp in
In laser trắng đen, đảo mặt tự động, kết nối wifi
Tốc độ in (A4)
30 trang/phút
1200 × 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) × 600dpi Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6.0 giây Ngôn ngữ in UFR II, PCL6 Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 16 giây hoặc ít hơn Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 9 giây hoặc ít hơn In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt
(Trọng lượng giấy: 60 – 120g/m2) A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal Thông số về khay giấy
(căn cứ trên giấyF 64g/m2) 150 tờ (úp giấy)
1 tờ (ngửa giấy)
Custom sizes (Rộng: 105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 đến 356.0mm)
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom sizes (Rộng: 76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm)
DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6) Management SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Windows 8.1 (32 / 64-bit),
Windows 8 (32 / 64-bit),
Windows 7 (32 / 64-bit),
Windows Vista (32 / 64-bit)
Windows Server 2012 R2 (64-bit),
Windows Server 2012 (64-bit),
Windows Server 2008 R2 (64-bit),
Windows Server 2008(32 / 64-bit),
Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit),
Windows Server 2003 (32 / 64-bit),
Mac OS X 10.5.8 & up,
Linux*2 Thông số chung Bộ nhớ máy 512MB Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học Kích thước (W×D×H) 400 x 377 x 298mm Trọng lượng Xấp xỉ 11.5kg (không có cartridge)
Xấp xỉ 1.0W hoặc ít hơn (có dây)
Xấp xỉ 1.5W hoặc ít hơn (không dây)
Mức nén âm: 53.0dB
Công suất âm: 69.5dB
Khi ở chế độ chờ:
Mức nén âm: không nghe thấy
Công suất âm: không nghe thấy Nguồn điện chuẩn AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30
Đô ẩm: 20 – 80% RH (không ngựng tụ) Cartridge mực*4 CRG319: 2,100 trang
CRG 319 II: 6,400 trang Công suất in khuyến nghị hàng tháng 500 – 2,500 trang Duty Cycle*5 50,000 trang Phụ kiện chọn thêm Khay nạp thêm giấy bổ sung
Liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công nghệ Vitech Việt Nam
Số 27 ngõ 68 Xuân Thủy, Cầu giấy, Hà Nội
Ms Hạnh - 0966026464 Khay PF-44 (500 tờ)
Độ phân giải bản in
600 × 600dpi1200 × 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) × 600dpi Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6.0 giây Ngôn ngữ in UFR II, PCL6 Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 16 giây hoặc ít hơn Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 9 giây hoặc ít hơn In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt
(Trọng lượng giấy: 60 – 120g/m2) A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal Thông số về khay giấy
Khay nạp giấy
(căn cứ trên giấy 64g/m2)
(căn cứ trên giấyF 64g/m2) 150 tờ (úp giấy)
1 tờ (ngửa giấy)
Kích cỡ giấy
Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian LegalCustom sizes (Rộng: 105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 đến 356.0mm)
Khay đa năng
A4, B5, A5, A6, Legal*1, Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian LegalEnvelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom sizes (Rộng: 76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm)
Trọng lượng giấy
Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung 60 – 120g/m2 Khay đa năng 60 – 163g/m2 Loại giấy Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope Kết nối & Phần mềm
Cổng giao tiếp chuẩn
Có dây USB2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
TCP / IP Application Services:
Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPSDHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6) Management SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP / Mac address filtering, IEEE 802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) Quản lí ID – Department ID Có, lên đến 300 IDs
In di động
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích
Windows 10 (32 / 64-bit),Windows 8.1 (32 / 64-bit),
Windows 8 (32 / 64-bit),
Windows 7 (32 / 64-bit),
Windows Vista (32 / 64-bit)
Windows Server 2012 R2 (64-bit),
Windows Server 2012 (64-bit),
Windows Server 2008 R2 (64-bit),
Windows Server 2008(32 / 64-bit),
Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit),
Windows Server 2003 (32 / 64-bit),
Mac OS X 10.5.8 & up,
Linux*2 Thông số chung Bộ nhớ máy 512MB Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học Kích thước (W×D×H) 400 x 377 x 298mm Trọng lượng Xấp xỉ 11.5kg (không có cartridge)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1150W Trung bình (khi hoạt động) 520W hoặc ít hơn Trung bình (chế độ chờ) 12.1W hoặc ít hơn
Trung bình (chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 0.9W hoặc ít hơn (USB)Xấp xỉ 1.0W hoặc ít hơn (có dây)
Xấp xỉ 1.5W hoặc ít hơn (không dây)
Mức ồn*3
Khi hoạt động:Mức nén âm: 53.0dB
Công suất âm: 69.5dB
Khi ở chế độ chờ:
Mức nén âm: không nghe thấy
Công suất âm: không nghe thấy Nguồn điện chuẩn AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30
Đô ẩm: 20 – 80% RH (không ngựng tụ) Cartridge mực*4 CRG319: 2,100 trang
CRG 319 II: 6,400 trang Công suất in khuyến nghị hàng tháng 500 – 2,500 trang Duty Cycle*5 50,000 trang Phụ kiện chọn thêm Khay nạp thêm giấy bổ sung
Liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công nghệ Vitech Việt Nam
Số 27 ngõ 68 Xuân Thủy, Cầu giấy, Hà Nội
Ms Hạnh - 0966026464 Khay PF-44 (500 tờ)
Thông tin shop bán