MÁY IN CANON LBP 6780 X CANON VINH HUNG

6.700.000
ID tin: 1380718Gửi lúc: 07:56, 05/06Toàn quốc
Đã xem: 1608 Bình luận: 0
Lưu tin
49 Cách Mạng Tháng 8 QUẬN 1, TP.HCM
Ảnh số 1: MÁY IN CANON LBP 6780 X CANON VINH HUNG
Hãng:
Kiểu:
Khổ giấy:

 MÁY IN CANON LBP 6780 X(CANON VINH HUNG) Ảnh số 40009409


Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP6780x
 
 
In   Phương pháp in In laser đen trắng Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu Tốc độ in In một mặt: A4 / Letter 40 / 42trang/phút In đảo mặt: A4 / Letter 20 / 20,5 trang/phút 
(10 / 10,25 tờ/phút) Độ phân giải in 600 x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter) Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn) 28 giây hoặc ít hơn Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ tắt máy) Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình ): 0 giây
Chế độ tắt máy 2 (tắt động cơ): 10 giây
Chế độ tắt máy 3 (chế độ nghỉ dài): 10 giây Ngôn ngữ in PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS Xử lí giấy   Khay nạp giấy
(định lượng 64g/m2) Khay Cassette chuẩn: 500 tờ Khay đa mục đích: 100 tờ Khay chọn thêm PF-45: 500 tờ x 2 Dung lượng giấy tối đa: 1.600 tờ Khay đỡ giấy ra 
(định lượng 64g/m2) giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) Khay đa mục đích: A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 127,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) Khay chọn thêm PF-45: A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2 Khay đa mục đích: 60~199g/m2 Khay chọn thêm PF-45: 60~120g/m2 Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm 
(Khổ bao thư: 10mm) Tính năng in đảo mặt Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13") 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) Định lượng giấy: 60~120g/m2 Kết nối giao tiếp và phần mềm   Kết nối chuẩn USB: USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng) Kết nối mạng làm việc: 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Kết nối mở rộng: Khe cắm thẻ SD x 1 Hệ điều hành tương thích WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)
Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn*1, Linux*2, Citrix Thông số kĩ thuật chung   Dung lượng bộ nhớ 768MB ROM chọn thêm Thiết bị in mã vạch-F1 Phông chuẩn 93 thang, 136 phông PostScript Tùy chọn thẻ SD Thẻ SD của Canon -B1 (8GB) Màn hình điều khiển Màn hình LCD 5 dòng Mức âm*3 Khi đang vận hành: 54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm) 
7,3B hoặc thấp hơn (mức công suất âm) Khi ở chế độ chờ: Không thể nghe thấy (mức nén âm) 
Không thể nghe thấy (mức công suất âm) Tiêu thụ điện Mức tối đa: 1.400W hoặc thấp hơn Khi đang vận hành: Xấp xỉ 660W Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 15W Khi ở chế độ nghỉ: Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W 
Chế độ nghỉ chờ 2 (tắt máy): xấp xỉ 5,4W 
Chế độ nghỉ chờ 3 (nghỉ lâu): xấp xỉ 1,0W Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 1,9kWh/tuần Kích thước (W x D x H) 454 x 424 x 345mm Trọng lượng Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge) Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C Độ ẩm: 20~80% RH (không ngưng tụ) Cartridge mực*4 Cartridge 324: 6.000 trang Cartridge 324 II: 12.500 trang*5 Công suất in hàng tháng*6 100.000 trang         *1 Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac từ trang web www.canon-asia.com *2 Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Linux từ trang web www.canon-asia.com *3 Đã được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và thông báo trên ISO 9296 *4 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752 *5 LBP6780x được trang bị kèm một Cartridge 324, và cũng tương thích với Cartridge 324 II. Cartridge 324 II phù hợp khi in khối lượng lớn *6 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng
 


Liên kết trang chủ :
http://www.canonvinhhung.vn/san-pham/chi-tiet/686/may-in-canon-lbp-6780-x

  •     MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:    
  •                     Công ty TNHH TM & DVSX VINH HÙNG
                 
    Phòng Trưng bày và Giới thiệu
    ĐC: 49 Cách Mạng Tháng 8, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
        ĐT: (08)39256977 – 39256978 – 39256979.
                                 Fax: (08) 39256979
             
    www.canonvinhhung.vn
     
    Email:
    vinhhungcanon@gmail.com
        HOT LINE: 0903384055 (Cô Hậu)
Thông tin shop bán
CANONVINHHUNG 0903384055
49 Cách Mạng Tháng 8 QUẬN 1, TP.HCM
Bấm gọi

Thông tin shop bán
CANONVINHHUNG 0903384055
49 Cách Mạng Tháng 8 QUẬN 1, TP.HCM
Ảnh số 1: MÁY IN CANON LBP 6780 X CANON VINH HUNG