HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt

599.000.000
ID tin: 1869794Gửi lúc: 17:33, 04/12Nam Định
Đã xem: 187 Bình luận: 0
Lưu tin
hienpva
Chưa có thông tin

HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30733332
 Với phân khúc xe tải nhẹ cùng với  chất lượng Đạt tiêu chuẩn  EURO III, Kiểu dáng xe tải Hyundai HD62 2,5tấn HD72 Mighty 3,5tấn HD120 5tấn và chủng loại phong phú giá cả hợp lý cùng với sự đảm bảo về giá trị sử dụng ,cũng như tạo cho quý khách nhanh chóng thu lại lợi nhận cao nhất khi sử dụng sản phẩm 


HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30732812
HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30730620
HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30730612

  Hỗ trợ trả góp tới 75%

HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30732800
HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30730638
HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30730588
HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD72 Mighty 3,5tấn, HD65 2,5 tấn tại Nam Định, giá tốt Ảnh số 30730585

- Để biết thêm thông tin chi tiết về  giá bán Xe tải Hyundai, kích thước, công suất máy Xe tải Hyundai HD72, HD65, HD120 , vui lòng xem thông tin chi tiết dưới đây hoặc liên hệ


0914 914 393 Ms Hương


 

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

3365

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1745

kG

- Cầu sau :

1620

kG

Tải trọng cho phép chở :

3300

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

6860

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

6800 x 2190 x 3100

mm

Kích thước lòng thùng hàng :

4980 x 2060 x 2015

mm

Chiều dài cơ sở :

3735

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1650/1495

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

D4DB

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

3907       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

96 kW/ 2900 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---

Lốp trước / sau:

7.50 R16 /7.50 R16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

 

Thông tin shop bán
Bấm gọi

Thông tin shop bán