Xe kia 1t4 , Xe kia 1t25, xe kia k3000 , Xe kia k2700
0909.499.055 -...499.155MR ĐỨC
MUA XE TRẢ GÓP...NG NGÀY CHÚNG TÔI LUÔN...NH HÃNG CHÚNG TÔI LUÔN...LÀM ĐẦU UY TÍN - CHẤT ...HẬU MÃI
1. Hình ảnh thông số kỹ thuật
Thông số KT xe KIA – K3000S - 1,4 tấn
0909.499.055 -...499.155MR ĐỨC
ĐỘNG CƠ
ENGINE
KIA JT
Loại
Type
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh
Displacement
2.957 cc
Đường kính x Hành trình piston
Diameter x Piston stroke
98 x 98 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Max power/Rotation speed
67,5/4.000 Kw/rpm
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
Max torque/Rotation speed
195/2.200 Nm/rpm
TRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
Ly hợp
Clutch
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Manual
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio
1st/2nd
1st/2nd
5,192/2,621
3rd/4th
3rd/4th
1,536/1,000
5th/rev
5th/rev
0,865/4,432
HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM
Trước
Front
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Rear
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
TYRE
Trước/Sau
Front/Rear
6.50-16/Dual 5.50-13
KÍCH THƯỚC
DIMENSION
Kích thước tổng thể (D x R x C)
Overall dimension
5.330 x 1.770 x 2.120 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension
3.400 x 1.650 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread
1.470/1.270 mm
Chiều dài cơ sở
Wheelbase
2.760 mm
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance
150 mm
TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT
Trọng lượng không tải
Curb weight
1.980 kg
Tải trọng
Load weight
1.400 kg
Trọng lượng toàn bộ
Gross weight
3.605 kg
Số chỗ ngồi
Number of seats
03
ĐẶC TÍNH
SPECIALTY
Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability
≥ 35%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius
≤ 5,5 m
Tốc độ tối đa
Maximum speed
123 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
Capacity fuel tank
60 l
0909.499.055 -...499.155MR ĐỨC
2. Hình ảnh thông số kỹ thuật xe Kia K2700II - 1,25 tấn.
0909.499.055 -...499.155MR ĐỨC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K2700II- KIA 1.25 TẤN.
ĐỘNG CƠ
Kiểu
J2
Loại
Diesel 4 kỳ – 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
2.665 cc
Đường kính x Hành trình piston
94,5 mm x 94,5 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay
83Ps/4.150 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
17,5 Kgm/2.400 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu
60 lít
TRUYỂN ĐỘNG
Số tay
5 số tiến, 1 số lùi
HỆ THỐNG LÁI
Trợ lực
HỆ THỐNG TREO
Trước/Sau
Chữ A/Lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực
LỐP XE
Trước/Sau
6.00-14/Dual 5.00 - 12
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể
5.100 mm
Chiều rộng tổng thể
1.750 mm
Chiều cao tổng thể
2.550 mm
Chiều dài (lọt lòng) thùng
3.225 mm
Chiều rộng (lọt lòng) thùng
1.545 mm
Chiều cao thùng
1580 mm
Chiều dài cơ sở
2.585 mm
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
1.570 kg
Tải trọng
1.250 kg
Trọng lượng toàn bộ
2.985 kg
ĐẶC TÌNH
Khả năng leo dốc
32%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
5,3 m
Tốc độ tối đa
131 km/h
Số chỗ ngồi
03 người
TRANG BỊ
Taylái điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Đèn sương mù
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ lái
Radio cassetllte + 2 loa
Hệ thống điều hoà
Khoá cửa trung tâm
Hệ th ống rửa kính toàn diện
0909.499.055 -...499.155MR ĐỨC
0909.499.055 -...499.155MR ĐỨC
CÔNG TY TNHH Ô TÔ NGỌC ĐỨC ( DUCNGUYENAUTO )
SỐ 778 , XA LỘ HÀ NỘI , P.HIỆP PHÚ, Q.9 , TP.HCM