Thông số kĩ thuật Chenlong 8 tấn, 10 tấn, 13 tấn, 15 tấn, 17 tấn, 18 tấn, 20 tấn, 21 tấn, 22 tấn, 23 tấn, 25 tấn, 27 tấn
Thông số kĩ thuật Chenlong 8 tấn, 10 tấn, 13 tấn, 15 tấn, 17 tấn, 18 tấn, 20 tấn, 21 tấn, 22 tấn, 23 tấn, 25 tấn, 27 tấn.
--Ô Tô Miền Nam Việt Nam xin giới thiệu quý khách thông số kĩ thuật 1 số dòng xe Dongfeng Chenlong Hải Âu đang có tại công ty chúng tôi.
XE TẢI ĐẦU KÉO DONGFENG CHENGLONG 40 TẤN 6X4 375HP
DONGFENG CHENGLONG
LZ4252QDC
Loại phương tiện
Ô TÔ ĐẦU KÉO
Khối lượng bản thân
8800 kg
Khối lượng toàn bộ
24995 kg
Khối lương tham gia lưu thông
40000kg
Số người cho phép chở
2 người
Kích thước
6842x2495x3600 mm
Chiều dài cơ sở
3150+1350 mm
Vết bánh xe trước
2046 mm
Vết bánh xe sau
1840 mm
Kiểu động cơ
L 370 30,4 kỳ,tăng áp,6 xilanh thẳng hàng
Loại động cơ
Diesel
Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay
276(370)/2200 kw(hp)/r/min
Thể tích làm việc
8900 cm3
Công thức bánh xe
6x4
Lốp xe
Trục 1
2 lốp 12.00R20
Trục 2
4 lốp 12.00R20
Trục 3
4 lốp 12.00R20
Trục 4
…..
Trục 5
…..
Model
LZ3260M
Nhà máy chế tạo
Dongfeng Liuzhou Motor Co.,Ltd.
Loại
Xe ben tự đổ
Kích thước xe
Dài x Rộng x Cao (mm)
7750x 2470 x 2970
Thùng ben: Thùng ben vuông Tôn sàn ben dày : 8 mm*
Tôn thành ben dày: 6 mm*
Kích thước thùng ben
Dài x Rộng x Cao (mm)
5000 x 2264 x 1200*
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
20...
Chiều dài cơ sở (mm)
3400 + 1300
Kích thước đầu/đuôi (mm)
1380 / 1480
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm)
248
Tải trọng thiết kế (kg)
15000*
Trọng lượng không tải(kg)/Tổng trọng tải (kg)
11430 */ 26430
Các thông số khi xe hoạt động
Tốc độ lớn nhất (km/h)
> 75
Đường kính
vòng quay
nhỏ nhất (m)
30
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
25
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h)(m)
£ 10
Góc tiếp cận/chuyển hướng
28 0 /400
Động cơ
Model
YC6G255-20
Nhà máy chế tạo
Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd.
Loại
Động cơ Diesel, có turbo tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc(L)
7.8
Công suất/Vòng quay (kw/r/min)
188/2300
Momen xoắn lớn nhất/Vòng quay (N.m/r/min)
900/1400~1600
Suất tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h)