Giá kim cương 5 ly là bao nhiêu Glosbe Jewelry
Giá Kim Cương 5 Ly Bao Nhiêu Tiền - Giá Tốt Nhất Ở Glosbe & Co
Giá kim cương hột xoàn 5 ly 2 3 4 9 bao nhiêu tiền. Giá Kim cương tự nhiên nước D E F và kim cương nhân tạo Moissanite tốt nhất tại Glosbe & Co.
Giá kim cương 5 ly phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Viên kim cương có cùng kích thước là 5 ly nhưng khác nhau về độ tinh khiết, màu sắc (hay còn gọi là nước màu), trọng lượng carat…Sẽ có giá bán khác nhau.
Glosbe & Co xin gửi đến tất cả các bạn bảng giá kim cương tự nhiên kiểm định GIA tốt nhất hiện nay cho viên kim cương 5 ly 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9.
Khi cần vấn thêm về kim cương tự nhiên bạn hãy liên hệ ngay Glosbe & Co nhé!
BẢNG GIÁ KIM C...NG 5 LY
BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY
Hình dạng
Trọng lượng (cts)
Chế tác
Nước màu
Độ tinh khiết
Link Giấy Kiểm Định GIA
Độ bóng
Kích thước (mm)
Phát quang
Độ đối xứng
Giá (VNĐ)
Round
0.5
Excellent
D
VS1
Excellent
5
Medium Blue
Excellent
65,122,000
Round
0.46
Excellent
E
VS2
Excellent
5
None
Very good
59,945,000
Round
0.5
Excellent
F
VVS2
Excellent
5
None
Very good
63,927,000
Round
0.5
Excellent
F
VVS2
Excellent
5
Faint
Excellent
64,849,000
Round
0.5
Excellent
E
VVS2
Excellent
5
Faint
Excellent
66,355,000
Round
0.5
Excellent
F
VVS1
Excellent
5
None
Very good
68,017,000
Round
0.52
Excellent
E
IF
Excellent
5
None
Excellent
78,221,000
Round
0.5
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.1
None
Excellent
64,849,000
Round
0.5
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.1
None
Excellent
64,849,000
Round
0.52
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.1
Faint
Excellent
68,017,000
Round
0.51
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.1
Faint
Excellent
68,017,000
Round
0.5
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.1
None
Excellent
68,017,000
Round
0.5
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.1
None
Very good
68,017,000
Round
0.51
Excellent
E
VVS1
Very good
5.1
None
Excellent
73,341,000
Round
0.51
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.1
Medium Blue
Excellent
73,341,000
Round
0.52
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.1
Medium Blue
Excellent
73,341,000
Round
0.5
Very good
E
VVS1
Excellent
5.1
Medium Blue
Excellent
73,341,000
Round
0.5
Very good
E
VVS1
Excellent
5.1
Very Good
Excellent
73,341,000
Round
0.51
Very good
D
VVS1
Very good
5.1
None
Very good
84,677,000
Round
0.52
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.2
None
Excellent
77,346,000
Round
0.51
Excellent
D
VVS2
Excellent
5.2
None
Excellent
82,852,000
Round
0.58
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.3
Medium Blue
Excellent
77,370,000
Round
0.55
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
74,484,000
Round
0.58
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
74,484,000
Round
0.58
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
75,489,000
Round
0.57
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
75,489,000
Round
0.57
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.3
Medium Blue
Excellent
77,370,000
Round
0.58
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.3
None
Excellent
83,581,000
Round
0.57
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.3
Faint
Excellent
83,581,000
Round
0.55
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.3
Medium Blue
Excellent
83,581,000
Round
0.54
Excellent
D
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
84,257,000
Round
0.57
Excellent
D
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
84,257,000
Round
0.59
Excellent
D
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
84,257,000
Round
0.57
Excellent
D
VVS2
Excellent
5.3
None
Excellent
84,257,000
Round
0.56
Excellent
E
IF
Excellent
5.3
Medium Blue
Excellent
88,699,000
Round
0.56
Excellent
E
IF
Excellent
5.3
None
Excellent
88,699,000
Round
0.61
Excellent
D
VVS1
Excellent
5.4
Faint
Excellent
105,758,000
Round
0.61
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.4
Strong Blue
Excellent
98,820,000
Round
0.6
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.4
Faint
Excellent
87,560,000
Round
0.6
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.4
Faint
Excellent
87,560,000
Round
0.6
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.4
Faint
Excellent
87,560,000
Round
0.6
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.4
Faint
Excellent
87,560,000
Round
0.6
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.4
None
Excellent
91,370,000
Round
0.62
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
Medium Blue
Excellent
92,350,000
Round
0.61
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
Medium Blue
Excellent
92,350,000
Round
0.6
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
STR
Excellent
92,350,000
Round
0.6
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
None
Excellent
92,350,000
Round
0.61
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
None
Excellent
92,350,000
Round
0.6
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
None
Excellent
92,350,000
Round
0.61
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
Medium Blue
Excellent
92,350,000
Round
0.6
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.4
Faint
Excellent
92,350,000
Round
0.58
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.4
None
Excellent
83,581,000
Round
0.61
Excellent
F
IF
Excellent
5.4
Faint
Excellent
97,988,000
Round
0.6
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.4
None
Excellent
98,820,000
Round
0.62
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.5
Faint
Excellent
89,434,000
Round
0.68
Excellent
F
VVS1
Very good
5.6
None
Very good
116,214,000
Round
0.7
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.6
None
Very good
120,173,000
Round
0.63
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.6
None
Excellent
126,924,000
Round
0.7
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.7
None
Very good
136,968,000
Round
0.72
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.7
Medium Blue
Excellent
136,968,000
Round
0.71
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.7
Faint
Excellent
136,968,000
Round
0.72
Excellent
F
VVS2
Excellent
5.7
Faint
Excellent
136,968,000
Round
0.72
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.7
Medium Blue
Excellent
142,100,000
Round
0.71
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.7
None
Excellent
142,100,000
Round
0.7
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.7
None
Excellent
142,100,000
Round
0.72
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.7
Medium Blue
Excellent
142,100,000
Round
0.72
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.7
Medium Blue
Excellent
153,264,000
Round
0.74
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.7
Medium Blue
Excellent
153,264,000
Round
0.73
Excellent
D
VS2
Excellent
5.8
Faint
Excellent
129,018,000
Round
0.77
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.8
None
Excellent
145,489,000
Round
0.76
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.8
None
Excellent
145,489,000
Round
0.72
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.8
None
Excellent
145,489,000
Round
0.78
Excellent
E
VVS2
Excellent
5.8
None
Excellent
145,489,000
Round
0.75
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.8
Medium Blue
Excellent
146,611,000
Round
0.72
Excellent
F
VVS1
Very good
5.8
None
Excellent
146,611,000
Round
0.71
Verygood
F
VVS1
Excellent
5.8
None
Excellent
146,611,000
Round
0.74
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.8
Faint
Excellent
146,611,000
Round
0.74
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.8
None
Excellent
146,611,000
Round
0.75
Excellent
F
VVS1
Excellent
5.8
Faint
Excellent
146,611,000
Round
0.76
Excellent
D
VVS2
Excellent
5.8
None
Excellent
149,251,000
Round
0.7
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.8
Faint
Excellent
153,964,000
Round
0.76
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.8
Faint
Excellent
153,964,000
Round
0.78
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.8
Faint
Excellent
153,964,000
Round
0.78
Excellent
E
VVS1
Excellent
5.8
Faint
Excellent
153,964,000
Round
0.79
Excellent
D
VVS2
Excellent
5.8
None
Very good
162,242,000
Tiêu chuẩn 4C của một viên kim cương
Hiện nay để đánh giá tiêu chuẩn chất lượng và giá trị của một viên kim cương, người ta dựa vào tiêu chuẩn 4C, là viết tắt của 4 từ tiếng Anh bao gồm:
Color - Màu sắc:
Đây còn gọi là nước màu của kim cương được phân theo thang điểm từ D đến Z. Kim cương có nước màu D là kim cương có sự trong suốt hoàn hảo nhất. Càng về thang điểm Z thì Kim Cương càng ngả về màu nâu vàng, giá trị của nó sẽ càng thấp đi. Ngoại trừ những viên kim cương màu có màu sắc đặc thù như kim cương có màu vàng, đỏ, đen, xanh… những viên kim cương này rất hiếm trong tự nhiên nên giá trị của chúng rất cao.
Nước màu kim cương
Clarity - Độ tinh khiết:
Độ tinh khiết của viên kim cương thể hiện viên kim cương có những tì vết, khuyết tật bao thể ở bên trong và bên ngoài hay không. Độ tinh khiết được chia thành nhiều cấp độ khác nhau quyết định đến giá thành của một viên kim cương. Cùng là viên kim cương 5 ly nhưng độ tinh khiết khác nhau giá bán sẽ khác nhau.
Độ tinh khiết của viên kim cương
Giác cắt chính là những đường cắt, đường nét mài giũa trên bề mặt kim viên cương. Ngày nay, với sự phát triển hiện đại của khoa học và công nghệ, giác cắt kim cương có thể đạt đến độ chính xác đến nanomet. Kim cương có giác cắt càng tinh xảo, viên kim cương càng chiếu lấp lánh và rực rỡ. Do vậy giá bán viên kim cương càng cao.
Xem thêm tại: Giá kim cương 5 ly