Xe tải chenglong 4 chân xe chenglong 17t9
1.275.000.000
ID tin: 2239812Gửi lúc: 00:19, 31/03Tây Ninh
Đã xem: 304
Bình luận: 0
Chưa có thông tin
BẢN ĐĂNG KÝ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CƠ GIỚI NHẬP KHẨU
1.
THÔNG TIN CHUNG (General information)
1.5.
Tình trạng phương tiện (Vehicle's status): Chưa qua sử dụng
1.6.
Nhãn hiệu (Trade mark): CHENGLONG
1.7.
Số loại (Model): LZ1311QELT
1.8.
Nước sản xuất (Production country): Trung Quốc
1.9.
Năm sản xuất (Production year): 2014
1.10.
Loại phương tiện (Vehicle's type): Ô tô chassi có buồng lái
2.
CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature)
2.1.
Khối lượng (mass)(kg)
2.1.1.
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 10400
2.1.1.1.
Phân bố lên trục 1 (Axle 1st)*: 3050
2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th)*: 2150
2.1.1.2.
Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd)*: 3050
2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th)*: 2150
2.1.1.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th)*: -
2.1.2.
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Design pay mass)**:
2.1.3.
Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver): 02
(người/person)
2.1.4.
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass): 31000
2.1.4.1.
Phân bố lên trục 1 (Axle 1st)*:7100
2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th)*: 13000
2.1.4.2.
Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd)*:7100
2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th)*: 13000
2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th)*:-
2.1.5.
Khối lượng kéo theo cho phép (Towed mass) ***: -
2.2.
Kích thước (Dimension)(mm)
2.2.1.
Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): 11820 x2500 x3650
2.2.2.
Chiều dài cơ sở (Wheel base): 1800 + 5050 + 1350
2.2.3.
Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): 2050/1860
2.3.
Động cơ (Engine)
2.3.1.
Kiểu động cơ (Engine model): YC6L310-33, 4 kỳ, 6 xianh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3.2.
Thể tích làm việc (Displacement): 8424
(cm3)
2.3.3.
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): 228/2200
(kW/vòng/phút (kW/rpm))
2.3.4.
Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm): 1150/1100~1400
(N.m/vòng/phút (N.m/rpm))
2.3.5.
Loại nhiên liệu (Fuel kind): Diesel
2.4.
Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission and motion system)
2.4.1
Ly hợp (Clutch):
2.4.1.1.
Kiểu (type): Đĩa, ma sát khô
2.4.1.2. Dẫn động (actuation): Thủy lực, trợ lực khí nén
2.4.2.
Hộp số chính (main gearbox):
2.4.2.1.
Kiểu (type): 9JS119T-B; Cơ khí, 09 số tiến, 02 số lùi
2.4.2.2. Điều khiển hộp số (control): Cơ khí
2.4.3.
Hộp số phụ (auxiliary gearbox):
2.4.3.1.
Kiểu (type):-
2.4.3.2. Điều kiển hộp số phụ (control): -
2.4.4.
Công thức bánh xe (wheel formula): 8x4
2.4.5.
Cầu chủ động (active axle): Cầu 3 và cầu 4
2.4.6.
Lốp xe (tire):
2.4.6.1.
Trục 1: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 1st: Quantity/tire size): 02/11.00R20
2.4.6.2
Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd: Quantity/tire size): 02/11.00R20
2.4.6.3
Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th: Quantity/tire size): 04/11.00R20
2.4.6.4
Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 4th: Quantity/tire size): 04/11.00R20
2.4.6.5
Trục 5: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 5th: Quantity/tire size): -
2.5.
Hệ thống treo (Suspension system)
2.5.1.
Kiểu treo trục 1 (type of 1st axle): Phụ thuộc,nhíp lá
Giảm chấn (sock absorber): Thủy lực
2.5.2.
Kiểu treo trục 2 (type of 2nd axle):Phụ thuộc,nhíp lá
Giảm chấn (sock absorber): Thủy lực
2.5.3.
Kiểu treo trục 3 (type of 3th axle):Phụ thuộc,nhíp lá
Giảm chấn (sock absorber): -
2.5.4.
Kiểu treo trục 4 (type of 4th axle): Phụ thuộc,nhíp lá
Giảm chấn (sock absorber): -
2.5.5.
Kiểu treo trục 5 (type of 5th axle): -
Giảm chấn (sock absorber): -
2,6
Hệ thống lái (Steering system)
2.6.1.
Kiểu cơ cấu lái (type): Trục vít-Êcu bi
2.6.2.
Dẫn động (actuation): Cơ khí, trợ lực thủy lực
2,7
Hệ thống phanh (Brake system)
2.7.1.
Phanh chính (service brake):
2.7.1.1.
Trục 1 (Axle 1th): Tang trống
2.7.1.2. Trục 2 (Axle 2nd) : Tang trống
2.7.1.3
Trục 3 (Axle 3th): Tang trống
2.7.1.4. Trục 4 (Axle 4th): Tang trống
2.7.1.5. Trục 5 (Axle 5th): -
2.7.2.
Dẫn động phanh chính (actuation): Khí nén , 2 dòng
2.7.3.
Phanh đỗ xe (parking brake):
2.7.3.1.
Kiểu (type): Tang trống
2.7.3.2. Dẫn động (actuation):Khí nén+lò xo tích năng tại
2.7.4.
Hệ thống phanh dự phòng (reserve brake system):-
bầu phanh trục 03+04
2.8.
Thân xe (Body)
2.8.1.
Kiểu thân xe/ cabin (body type): Khung chassi chịu lực/ca bin kiểu lật
2.8.2.
Cửa sổ/cửa thoát hiểm (window/emergency exits) ****:
2.8.2.1
Số lượng (quantity)****:-
2.8.2.2. Loại kính (type of glass)****:
2.8.3.
Dây đai an toàn (seatbelt):
2.8.3.1.
Dây đai an toàn cho người lái (driver's seatbelt): Có
2.8.3.2.
Dây đai an toàn cho hành khách (passenger's seatbelt): Có
Số lượng (quantity): 01
2.9.
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và các trang thiết bị khác (Electrical equipments)
2.9.1
Đèn chiếu sáng phía trước (head lamps):
2.9.1.1.
Số lượng (quantity):02/04
2.9.1.2. Màu sắc (color): Trắng
2.9.2.
Đèn sương mù (fog lamp):
2.9.2.1.
Số lượng (quantity):02/-
2.9.2.2 Màu sắc (color): -
2.9.3.
Đèn soi biển số phía sau (rear licence plate lamp):
2.9.3.1.
Số lượng (quantity):-
2.9.3.2. Màu sắc (color):-
2.9.4.
Đèn phanh (stop lamps):
2.9.4.1.
Số lượng (quantity):-
2.9.4.2. Màu sắc (color):-
2.9.5.
Đèn lùi (tail lamps):
2.9.5.1
Số lượng (quantity):-
2.9.5.2. Màu sắc (color):-
2.9.6.
Đèn kích thước trước/sau (Dimension warning lamps):
2.9.6.1.
Số lượng (quantity):02/-
2.9.6.2. Màu sắc (color):Trắng
2.9.7.
Đèn báo rẽ trước/sau/bên (turn signal lamps):
2.9.7.1.
Số lượng (quantity): 02/-
2.9.7.2. Màu sắc (color):Vàng
2.9.8.
Đèn đỗ xe (parking lamps):
2.9.8.1.
Số lượng (quantity): -
2.9.8.2. Màu sắc (color): -
2.9.9.
Tấm phản quang (Reflective panels):
2.9.9.1.
Số lượng (quantity):-
2.9.9.2. Màu sắc (color):-
2.10.
Cơ cấu chuyên dùng và các trạng thiết bị khác (Special and other equipments):
Giá trị tại mục 2.1.4.1; 2.1.4.2; 2.1.4.3; 2.1.4.4: Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục
Thông số về cầu xe:
Trục 1: Model: LQ30P19-H010WE
Trục 2: Model: LQ30P19-H005WE
Trục 3: Model: LQ25J1-H444WE; Ration: 4.444; Allowed Max, Weight: 13000 (kg)
Trục 4: Model: LQ24J1-H444WE; Ration: 4.444; Allowed Max, Weight: 13000 (kg)
Ghi chú:
* Chỉ áp dụng với ô tô có khối lượng toàn bộ từ 15 tấn trở lên;
** Không áp dụng đối với ô tô con;
*** Chỉ áp dụng với ô tô đầu kéo;
**** Chỉ áp dụng với ô tô khách.
Thông tin shop bán