Kia Thanh Hóa Kia morning EXMT
Giá xe KIA morning 2015 Một số hình ảnh xe Kia morning Thanh Hóa:
Bảng thông số kỹ thuật của xe Kia Morning tại kia Thanh Hóa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION)
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJEQUIPMENTS)
Động cơ (Engine)
1.2L, MPI, I4
NGOẠI THẤT (EXTERIOR):
* Gương chiếu hậu chỉnh điện (Electric outside mirror)
* Kính chống tia UV (UV cut glass – front windshield glass)
* Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window)
* Tay nắm cửa mạ crom (Crom made dohandle)
* Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp)
* Đèn pha halogen (Halogen headlamps)
* Đèn led chạy ban ngày (LED day time running light)
NỘI THẤT (INTERIOR):
* Ghế da cao cấp (Leather seats)
* Điều hòa tự động (Auto air conditioner)
* Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
* Đèn khoang hành lý (Luggage lamp)
* Ghế sau gập được (Rear seat split folding)
* Dàn âm thanh CD + Radio (4 speakers)
AN TOÀN (SAFETY):
* 02 túi khí (Dual airbags)
* Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
* Hệ khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
* Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System
* Hệ thống khóa an toàn trẻ em cho cửa sổ và cửa xe (Safety lock funtion fchild)
Loại nhiên liệu (Fuel
Xăng (Gasoline)
Dung tích xylanh (Capacity)
1.248 cc
Công suất cực đại (Max. power)
87/6,000 (ps/rpm)
Moment xoắn cực đại (Max. Torque)
12.2/4,000 (kg.m/rpm)
Hộp số (Transmision)
4 AT
Thùng nhiên liệu (Fuel tank)
35 L
Kích thước xe (Dimentions)
3,595 x 1,595 x 1,490 mm
Chiều dài cơ sở (Wheel Base)
2,385 mm
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance)
152 mm
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius)
4,900 mm
Trọng lượng bản thân (Curb weight)
875 kg
Trọng lượng toàn tải (Gross weight)
1,370 kg
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear)
Đĩa / Tang trống (Disc / Drum)
Hệ thống lái (Steering)
Trợ lực điện tử (E.P.S)
Lốp & mâm xe (Tires)
175/50 R15
Hệ thống giảm sóc (Suspension)
Fr.t: McPherson, thanh cân bằng
R.r: Thanh chống xoắn
Số chỗ ngồi (Seat capacity)
05
MỌI CHI TIẾT QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH KIA THANH HÓA Hotline 0945.241.215