Toyota Vios 1.5E 2013



VIOS 1.5E 2013
BẢNG BÁO GIÁ VIOS 1.5E:
VIOS 1.5E
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 1500cc, VVT-i
- DxRxC (mm): 4300 x 1700 x 1460
- Số sàn 5 cấp
- Bạc (1D4)
- Đen (218)
- Đỏ (3P0)
- Xanh Dương (8S9)
552.000.000
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
MODEL
VIOS 1.5E
Động cơ / Engine
Hộp số / Transmission
5 số sàn / 5 M/T
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4300 x 1700 x1460
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2550
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau / Front x Rear
mm
1470 x 1460
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
150
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius
m
4.9
Trọng lượng / Weight
Không tải / Curb
kg
1030 - 1085
Toàn tải / Gross
kg
1495
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
L
42
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space
L
448
ĐỘNG CƠ / ENGINE
Loại / Engine type
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
Dung tích công tác / Displacement
cc
1497
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net)
HP/rpm
107 / 6000
kW/rpm
80 / 6000
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net)
Kg.m/rpm
14.4 / 4200
Nm/rpm
141 / 4200
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control
Euro 4
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
Sau / Rear
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh / Brakes
Trước / Front
Đĩa thông gió / Ventilated Disc
Sau / Rear
Đĩa / Solid Disc
Lốp xe / Tires
185/60R15
Mâm xe / Wheels
Mâm đúc 15" / Alloy 15"
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps
With, Silver Coating
Gương chiếu hậu ngoài /Outer Mirrors
Gập điện / Electric Retractable
Có / With
Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps
Có / With
Ăng ten / Antenna
In trên kính sau / Printed On Rear Window
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter
Có / With
Tay lái / Steering
Trợ lực lái điện / Electric Power Steering
Có / With
Gật gù / Tilt
Có / With
Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches
Không / Without
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display
Có / With
Khóa cửa từ xa / Keyless entry
Có / With
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows
Có, chống kẹt / With, Jam protection
Hệ thống âm thanh / Audio
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
Loa / Speaker
6
Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning
Có, chỉnh tay / With, Manual
Ghế / Seat
Chất liệu ghế / Seat Material
Nỉ / Fabric
Ghế trước / Front Seat
Trượt và ngả, Chỉnh độ cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust
Ghế sau / Rear Seat
Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold
Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS)
Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD)
Có / With
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA)
Có / With
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp
Có / With
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger)
Có / With
Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System
Không / Without