Toyota Land Cruiser Prado 2013



BẢNG BÁO GIÁ LAND CRUISER PRADO:
LAND CRUISER PRADO
- 07 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 2700cc, VVT-i
- DxRxC(mm): 4760 x 1885 x 1845
- Số tự động 4 cấp.
-Trắng ngọc trai (070)
- Bạc ánh kim (1F7)
- Ghi ánh kim (1G3)
- Đen (202)
- Đỏ mận (3R0)
- Xanh dương (8R3)
1.956.000.000
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
MODEL
LAND CRUISER PRADO
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
Kích thước tổng thể / Overall dimension
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4.760 x 1.885 x 1.845
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2.79
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau /
Front x Rear
mm
1.585 x 1.585
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
220
Trọng lượng không tải / Kerb weight
kg
2.080 - 2.150
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
kg
2850
Bán kính quay vòng tối thiểu /
Min. turning radius
m
5,7
Góc tới - Góc thoát /
Approach angle - Departure angle
độ / degrees
32 - 25
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
l
87
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Kiểu / Model
2TR-FE
Loại / Type
4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4-cylinder in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
Dung tích công tác / Displacement
cc
2.694
Công suất cực đại (SAE-Net) /
Max. output (SAE-Net)
mã lực@vòng/phút / hp@rpm
161@5.200
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) /
Max. torque (SAE-Net)
Nm@vòng/phút / Nm@rpm
246@3.800
Vận tốc tối đa / Top speed
km/h
165
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình /
Fuel consumption (combined)
l/100 km
12,5
Loại nhiên liệu / Fuel type
Xăng không chì có trị số octane 92 hoặc cao hơn / Unleaded gasoline with octane value equal to or greater than 92
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
Euro 3
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
Kiểu / Type
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® / Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential
Hộp số / Transmission
Tự động 4 cấp tích hợp cơ cấu cài cầu điện / 4-speed automatic, with electric transfer case
KHUNG XE / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
Sau / Rear
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / 4-link with lateral control rod, coil spring
Phanh / Brake
Trước / sau /
Front / Rear
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió / Ventilated disc / Ventilated disc
Trợ lực tay lái / Power steering
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Variable flow control power steering
Lốp xe / Tire
265/65R17
Mâm xe / Wheel
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu / 17-inch 6-spoke alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Ngoại thất/ Exterior
Cụm đèn trước / Head lamp
Halogen, kiểu đèn chiếu / Halogen, projector type
Điều chỉnh độ cao chùm sáng / Levelling device
Có (chỉnh tay) / With (manual)
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Cụm đèn hậu / Rear combination lamp
Đèn phanh LED / LED stop lamp
Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED / Electrically adjustable & retractable; with integrated LED side turn signal lamp
Cánh hướng gió / Roof spoiler
Tích hợp đèn báo phanh thứ ba LED / With integrated LED 3rd stop lamp
Ăng-ten / Antenna
In trên kính / Printed on quarter glass
Bậc lên xuống / Running board
Có / With
Nội thất / Interior
Số chỗ ngồi / Seat capacity
7
Chất liệu ghế / Seat material
Da / Leather
Ghế lái / Driver seat
Chỉnh tay 6 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 2 hướng / 6-way manual adjustment, 2-way electrically adjustable lumbar support
Hàng ghế thứ hai /
2nd-row seat
Gập 40:20:40; ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable; one-touch folding & slide on right-hand side
Hàng ghế thứ ba /
3rd-row seat
Gập phẳng 1 chạm 50:50 / One-touch 50:50 flat folding
Hệ thống điều hòa /
Air conditioner
Tự động, 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả hàng ghế thứ 3 / Automatic, 3-zone, with air vents for 3rd row seats
Hệ thống âm thanh /
Audio system
9 loa, CD 6 đĩa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / 9 speakers, 6-disc CD changer, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
Màn hình hiển thị đa thông tin /
Multi-information display
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện /
Power window
1 chạm, chống kẹt / One-touch up/down, with jam protection
Tay lái / Steering wheel
Thiết kế / Type
4 chấu, bọc da / Leather, 4-spoke
Điều chỉnh / Adjustment
4 hướng / Tilt & telescopic
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối bằng Bluetooth / Audio system, multi-information display, Bluetooth handsfree phone
Gương quan sát toàn cảnh nội thất /
Conversation mirror
Có / With
AN TOÀN & AN NINH/SAFETY &SECURITY
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) /
Vehicle Stability Control (VSC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) /
Traction Control (TRC)
Có / With
Túi khí / Airbag
Có (Người lái và hành khách phía trước) / With (Driver and front passenger)
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
4 vị trí phía sau / 4 rear sensors
An ninh / Security
Khóa cửa trung tâm, Khóa cửa từ xa, Mã hóa động cơ chống trộm / Central door lock, Wireless door lock, Immobilizer