Toyota Land Cruiser VX 2013



BẢNG BÁO GIÁ LAND CRUISER VX:
LAND CRUISER VX
- 08 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 4700cc
- DxRxC(mm): 4950 x1970 x1905
- Động cơ V8,32 van, DOHC, VVT-i
- Số tự động 6 cấp.
- Ghế da, mâm đúc
- Bạc (1D4)
- Đen (202)
2.658.000.000
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimension
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4950 x 1970 x 1905
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2850
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau /
Front x Rear
mm
1640 x 1635
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
225
Trọng lượng không tải / Kerb weight
kg
2625
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
kg
3350
Bán kính quay vòng tối thiểu /
Min. turning radius
m
5,9
Góc thoát trước - sau /
Approach angle - Departure angle
độ / degrees
30 - 20
Dung tích bình nhiên liệu /
Fuel Tank Capacity
Chính + Phụ /
Main + Sub
L
93 + 45
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Kiểu / Model
1UR-FE
Loại / Type
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS
Dung tích công tác / Displacement
cc
4608
Công suất cực đại (SAE-Net) /
Max. output (SAE-Net)
kW (hp)
/rpm
227 (304)@5500
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) /
Max. torque (SAE-Net)
Nm/rpm
439@3400
Vận tốc tối đa / Top speed
km/h
205
Tiêu chuẩn khí xả /
Exhaust emission standard
Euro 3
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
Loại / Type
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN®/
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential
Hộp số / Transmission
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case
KHUNG XE / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
Sau / Rear
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring
Phanh/ Brakes
Trước/Front
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Sau / Rear
Ventilated disc / Ventilated disc
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép /
285/65R17 - 17-inch 5-twin-spoke alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Ngoại thất / Exterior
Cụm đèn trước / Headlamps
HID, Loại tự động / HID, Automatic
Đèn LED chiếu sáng ban ngày /
LED daytime running light
Có / With
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) /
Auto levelling system device
Có (Tự động, loại chủ động) /
With (dynamic - ALS)
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners
Có / With
Cụm đèn hậu / Tail lamps
LED
Gương chiếu hậu ngoài /
Outer rearview mirrors
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp
Nội thất / Interior
Số chỗ ngồi / Seat capacity
8
Ghế lái / Driver seat
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí /
10-way electrically adjustable, with 3-position memory
Ghế hành khách phía trước /
Front passenger seat
Chỉnh điện 8 hướng /
8-way electrically adjustable
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế /
Dual, automatic, with air vents for all seat rows
Hệ thống âm thanh /
Audio system
Loại / Type
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
Màn hình hiển thị đa thông tin /
Multi-information display
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện /
Power windows
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) /
With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
Tay lái /
Steering Wheel
Điều chỉnh / Adjustment
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí /
Electric tilt & telescopic with 3-position memory
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin /
Audio system, multi-information display
Gương chiếu hậu bên trong /Inner rearview mirror
Chống chói tự động / Electrochromic
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)
Có / With
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) /
Vehicle Stability Control (VSC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) /
Active Traction Control (A-TRC)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) /
Hill-start Assist Control (HAC)
Có / With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
(Crawl Control) / Crawl Control
Có / With
Hệ thống thích nghi địa hình
(Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select
Có / With
Hệ thống kiểm soát hành trình
(Cruise control)/ Cruise Control
Có / With
Túi khí phía trước & bên hông /
Front & side airbags
Có (người lái và hành khách phía trước) /
With (Driver & front passenger)
Túi khí rèm hai bên cửa sổ /
Curtain shield airbags
Có / With
Cảm biến hỗ trợ đậu xe /
Parking sonar
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi /
4 Corner sensors & 2 back sensors