Toyota 86 2013



BẢNG BÁO GIÁ TOYOTA 86:
TOYOTA 86
- 02 chỗ, 02 cửa, 07 túi khí
- Động cơ xăng 2.000cc, VVT-i
- DxRxC(mm) : 4240 x 1775 x 1285
- Số tự động 6 cấp
- CD 1 đĩa 6 loa, USB/AUX, Kết nối iphone – ipod
- Trắng ngọc trai (37J)
- Bạc ánh kim (D6S)
- Đen Silica (D4S)
- Đỏ tia chớp (C7P)
- Xanh thiên hà (E8H)
- Cam ánh kim (H8R)
- Ghi ánh kim (61K)
1.651.000.000
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT
Loại xe / Body type
Coupé
Số chỗ ngồi / Seat capacity
4
Kích thước tổng thể /
Overall dimensions
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4240 x 1775 x 1285
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2570
Chiều rộng cơ sở /
Tread
Trước/Sau / Front/Rear
mm
1520/1540
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
130
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angle
độ / degree
13,2 / 18,3
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
m
5,4
Trọng lượng không tải / Curb weight
kg
1262 - 1298
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
kg
1700
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
L
50
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Mã động cơ / Engine code
FA20
Loại động cơ/ Engine type
Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i,D-4S (Phun xăng trực tiếp) / Boxer 4-cylinder, 16-valve, DOHC, VVT-i,D-4S (Direct injection)
Dung tích công tác / Displacement
cc
1998
Ti số nén / Compression ratio
12,5:1
Đường kính x Hành trình piston / Bore x Stroke
mm
86,0 x 86,0
Loại nhiên liệu /
Fuel type
Xăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
kW (hp)/rpm
147 (197)/7000
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
N.m/rpm
205/6400 - 6600
Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard
Euro 5
Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h acceleration
giây / second
8,2
Vận tốc tối đa / Max speed
km/h
210
Hộp số / Transmission
Tự động 6 cấp, chế độ bán tự động M +, chế độ Thể Thao/Đường Băng Tuyết /6-speed automatic transmission, manual mode M +, Sport/Snow modes
Hệ thống dẫn động / Drivetrain
Dẫn động cầu sau / Rear-wheel drive
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
MacPherson với thanh cân bằng /
MacPherson strut with stabilizer bar
Sau / Rear
Tay đòn kép với thanh cân bằng /
Double wishbone with stabilizer bar
Trợ lực lái / Power steering
Trợ lực điện / Electric power steering
Tỉ số lái / Steering gear ratio
13:01
Lốp & Mâm xe /
Tires & Wheels
215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản /
215/45R17 Alloy with contrasting spokes
TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Đèn trước / Headlamp
HID (Dạng đèn chiếu) /
HID (Projector type)
Đèn LED chiếu sáng ban ngày /
LED Daytime running light
Có / With
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling system
Có / With
Bộ rửa đèn / Headlamp cleaner
Có / With
Đèn sương mù trước / Front fog lamp
Có / With
Gương chiếu hậu /
Outside rearview mirror
Chỉnh & gập điện /
Power adjust & fold
Đèn sau / Taillamp
LED
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp
LED
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian /
Intermittent windshield wiper with timer
Có / With
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt /
Rear window defogger with timer
Có / With
NỘI THẤT / INTERIOR
Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument cluster
Đồng hồ analog & đồng hồ điện tử /
Analog & digital meters
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
Có / With
Tay lái / Steering wheel
3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số /
3-spoke, leather, tilt & telescopic, with paddle shifters
Chất liệu ghế / Seat material
Da, Alcantara / Leather, Alcantara
Ghế trước / Front seat
Ghế người lái / Driver
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable
Ghế hành khách / Passenger
Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable
Ghế sau / Rear seat
Gập cả băng / United folding
TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT
Hệ thống điều hòa /
Air conditioning system
Tự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic
Hệ thống âm thanh /
Audio system
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control
Có / With
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm /
Smart entry & push button start system
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
Có, 1 chạm lên-xuống /
With, auto up-down
Sưởi ghế / Seat heater
Có (Ghế trước) / With (Front seat)
Hệ thống chống trộm /
Anti-theft system
Có / With
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES
CHỦ ĐỘNG / ACTIVE
Phanh / Brakes
Trước / Front
Đĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc
Sau / Rear
Đĩa thông gió 15 inch /15-inch ventilated disc
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system
Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist
Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) /
Traction control
Có / With
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) /
Vehicle stability control
Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode
THỤ ĐỘNG / PASSIVE
Túi khí phía trước / Front airbag
Người lái & hành khách phía trước /
Driver & Passenger
Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbag
Có / With
Túi khí rèm / Curtain shield airbag
Có / With
Túi khí đầu gối / Knee airbag
Có (Người lái) / With (Driver)
Công tắc bật/tắt túi khí /
Airbag on/off switch
Có / With