Bán xe chevrolet CRUZE giá rẻ nhất hải dương
SHOWROOM GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ BÁN XE Ô TÔ GM CHEROLET
giá TỐT NHẤT TẠI MỌI THỜI ĐIỂM Ở ĐÂU RẺ HƠN CHÚNG TÔI còn RẺ HƠN
ĐẠI LÝ 3S CHEVROLET HẢI PHÒNG
KM 19, Đường 10, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Hotline : 0986.436.697
Cam kết nhiều ưu đãi nhất
Quý khách vui lòng gọi MR Cảnh
1. Chevrolet Cruze New
Màu: Vàng, Bạc, Trắng, Đen, Đỏ, Xanh Biển
+ Cruze LS 1.6 new : còn 512.000.000 đ
+ Cruze LTZ 1.8 new: còn 623.000.000đ
2. Chevrolet Spark:
+ Spark Van 0.8: còn 233.000.000 đ
+ Spark 1.0 LTZ: còn 367.000.000 đ
+ Spark LT 1.0 : còn 365.000.000 đ
4. Chevrolet Lacetti EX
+ Lacetti EX: còn 421.000.000 đ
3. Chevrolet Aveo: số tự động 355 triệu
+
5. Chevrolet Captiva new
+ Captiva LT 2.4 còn 679.000.000 đ
+ Captiva LTZ 2.4 : còn 715.000.000 đ
6. Chevrolet Orlando new
+ Orlando 1.8 LT: còn 615.000.000 đ
+ Orlando 1.8 LTZ: còn 669.000.000 đ
QUÝ KHÁCH HÃY liên hệ CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ MUA XE CHÍNH HÃNG 0902686823 MR Cảnh
+ Chuyên cung cấp lô, các hãng taxi, xe dự án, xe văn phòng,
+ Chuyên cung cấp bán buôn, bán lẻ
+ DV chuyên nghiệp, chi phí rẻ nhất , thời gian ngắn nhất.
+ Hỗ trợ vay ngân hàng trả góp KẾT QUẢ 100%
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm,BẢO HIỂM
Địa chỉ: chân cầu kiền,thủy nguyên ,hải phòng
Các chương trình khuyến mại vào từng thời điểm. Hãy liên hệ tới
Xin trân trọng cảm ơn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chevrolet Cruze LS 2012
539 triệuChevrolet Cruze LT 2012
600 triệuChevrolet Cruze LTZ 2012
656 triệu Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Dáng xe Sedan Sedan Sedan Số chỗ ngồi 5 5 5 Số cửa 4 4 4 Kiểu động cơ Xăng I4 Xăng I4 Xăng I4 Dung tích động cơ 1.6L 1.8L 1.8L Công suất cực đại 107 mã lực, tại 6.000 vòng/phút 139 mã lực, tại 6.200 vòng/phút 139 mã lực, tại 6.200 vòng/phút Moment xoắn cực đại 150Nm, tại 4.000 vòng/phút 176Nm, tại 3.800 vòng/phút 176Nm, tại 3.800 vòng/phút Hộp số Số sàn 5 cấp Số sàn 5 cấp Tự động 6 cấp Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước Tốc độ cực đại 0km/h 0km/h 0km/h Thời gian tăng tốc 0-100km/h 11,80 Mức tiêu hao nhiên liệu 7,30l/100km l/100km 7,80l/100km Thể tích thùng nhiên liệu 60L 60L 60L Kích thước tổng thể (mm) 4.597x1.788x1.477 4.597x1.788x1.477 4.597x1.788x1.477 Chiều dài cơ sở (mm) 2.685 2.685 2.685 Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 160 160 Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,45 5,45 5,45 Trọng lượng không tải (kg) 1.285 1.300 1.315 Hệ thống treo trước Độc lập kiểu Mac Pherson Độc lập kiểu Mac Pherson Độc lập kiểu Mac Pherson Hệ thống treo sau Lò xo nhúng, liên kết đa điểm Lò xo nhúng, liên kết đa điểm Lò xo nhúng, liên kết đa điểm Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa Đĩa Hệ thống phanh sau Tang trống Đĩa Đĩa Thông số lốp 205/60R16 205/60R16 205/60R16 Mâm xe Hợp kim 16" Hợp kim 16" Hợp kim 16" Đời xe 2012 2012 2012