Toyota Prado TXL 2.7 2011 lô 4 xe
Thông sô kỹ thuật
Toyota Prado TXL 2.7 - Thông sô kỹ thuật
Động cơ
Hãng sản xuất
TOYOTA
Loại động cơ
2.7 lít
Kiểu
4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i
Dung tích xy lanh (cc)
2700cc
Loại xe
SUV
Công suất cực đại ps(KW)/rpm
-
Momen xoắn cực đại (Nm)
-
Hộp số truyền động
Hộp số
Tự động 4 cấp
Khởi động 2nd STRT
Di chuyển xe ở vị trí số 2
Dẫn động
4 WD
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.5 lít/12 lít / 100km (Thành phố/đường trường)
Kích thước - Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao
4820 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở
2790 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1585/1585mm
Dung tích bình nhiên liệu
87lít
Số cửa
4
Số chỗ ngồi
7
Phanh - Giảm xóc - Lốp xe
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Giảm xóc trước
Kiểu thanh đòn đôi cân bằng ổn định
Giảm xóc sau
Liên kết 4 với thanh cân bằng ổn định
Lốp xe
265/65R17
Vành (mâm) xe
Hợp kim đường kính 17 inch
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Có
Túi khí cho hành khách phía trước
Có
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Phân phối lực phanh điện tử(EBD)
Có
Hỗ trợ cảnh bảo lùi
Có
Chống trơn trượt (VSC)
Có
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn
Có
Khóa cửa tự động
Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Có
Thông số khác
Đèn sương mù
Có
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Nội thất tiện nghi
Nội thất ghế da
Vô lăng ốp gỗ
Cần số ốp gỗ
Màn hình đồng hồ
Đèn pha điều chỉnh lên, xuống
Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40
Công tắc cài cầu điện
Điều hòa auto 2 vùng trước, sau
Sấy kính trước, sau
9 loa
BLUETOOTH, USB, AUX
CD 6 đĩa
Tích hợp âm thanh, BLUETOOTH, trên vô lăng
Ngoại thất
Rửa đèn
Đèn trước sương mù
Đèn xinhan trên gương chiếu hậu
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Bậc lên xuống
Cảm biến lùi
Thiết bị an toàn an ninh
Chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EDB
Hệ thống hỗ trợ phanh BA
Hệ thống chống trộm
Khẳng định thương hiệu
Giá số 1 tại mọi thời điểm
GIÁ TỐT NHẤT – GIAO HÀNG ĐÚNG HẸN
NHẬN ĐẶT HÀNG TẤT CẢ CÁC HÃNG XE THEO YÊU CẦU
Phòng kế hoạch và tiếp thị
GDKD MR Huấn : 0976.54.51.56
CUNG CẤP CÁC LOẠI MÁY XÚC :
- XÚC ĐÀO BÁNH LỐP HYUNDAI:
ROBEX 55W-7(gầu 0,18m3);
R140W-7(gầu 0,58m3) ;
R170W-7(gầu 0,76m3) ;
R200W-7(gầu 0,87m3).
- XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH HYUNDAI:
ROBEX 55LC-7(gầu 0,18m3) ;
110-7(gầu 0,45m3) ;
R140LC-7(gầu 0,58m3) ;
R160LC-7(gầu 0,7m3) ;
R180LC-7(gầu 0,76m3) ;
R210LC-7(gầu 0,92m3) ;
R250LC-7(gầu 1,08m3) ;
R290LC-7(gầu 1,27m3) ;
R320LC-7(gầu 1,44m3) ;
R360LC-7(gầu 1,6m3) ;
R450LC-7(gầu 2,1m3) ;
R500LC-7(gầu 2,1 m3) ;
R800LC-7(4,53m3).
- XÚC LẬT HYUNDAI:
HL730-7(gầu 1,8m3) ;
HL740-7(gầu 2,1m3) ;
HL757-7(gầu 2,6m3) ;
HL760-7(gầu 3,1m3) ;
HL770-7(gầu 4m3) ;
HL780-7(gầu 5,1m3).
- Bơm bê tông JUNJIN
- Bơm cần : 25m – 63 m
- Bơm tĩnh : công suất 40m3/h – 113m3/h
- Bơm tự hành
- Cần phân phối ( playcing boom )
- Trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và ghé thăm sản phẩm của chúng tôi.
Xin trân trọng được gửi tới Quý Khách hàng các sản phẩm của tập đoàn CIMC mà chúng tôi đang phân phối.
Dựa trên các tiêu chí : Hiệu quả và ổn định trong quá trình sử dụng xin quý khách vui lòng tham khảo các sản phẩm dưới đây:
1. Sơmi rơ moóc 20 feet 2 trục xương.
2. Sơ mi rơ moóc 40 feet – 2 trục xương.
3. Sơ mi rơ moóc 40 feet – 2 trục có sàn.
4. Sơ mi rơ moóc 40 feet - 3 trục xương.s
5. Sơ mi rơ moóc 40 feet - 3 trục có sàn
6. Sơ mi rơ moóc 45 feet – 3 trục có sàn.
7. Sơ mi rơ moóc 14,2 mét – 3 trục sàn.
8. Sơ mi rơ moóc 14,2mét – 3 trục có sàn thành.
9. Tafooc 2 trục , chuyên chở máy công trình.
10. Tafooc 3 trục, chuyên chở máy công trình.
11. Xe xitec 53 khối chuyên chở xi măng rời
12. Xe xitec 58 khối chuyên chở xi măng rời.
-Tất cả moóc trên được lắp toàn bộ bằng lốp 11.00R20 ; 1200R20 ( Lốp bố thép 2 đồng tiền).
-Tất cả các sản phẩm đều được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%.
-Giao sản phẩm mọi nơi mọi lúc ( giấy tờ hợp lệ đi vào sử dụng ngay) theo yêu cầu.