Máy huyết học tự động Artoscell200 Germany Bảo hành hàng chính hãng Giá chỉ 96,000,000

96.000.000
ID tin: 611482Gửi lúc: 11:10, 29/03Toàn quốc
Đã xem: 186 Bình luận: 0
Lưu tin

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

  • Nguyên tắc hoạt động :    Dùng phương pháp điện trở kháng cho việc đếm tế bào

                                                     & cyanide – free cho phép đo giá trị của HGB.

  • Thông  số phân tích  :      3 thành phần bạch cầu, 22 thông  số bao  gồm  3

                      Dải  đồ thị .

 

 

 

 

 

Tham số

Đơn vị

Tham số

Đơn vị

WBC

109/L

MCV

Pg

LYM#

109/L

MCHC

g/L

MON#

109/L

RDW-SD

fL

GRA#

109/L

RDW-CV

%

LYM%

%

PLT

109/L

MON%

%

PCT

%

GRA%

%

MPV

fL

RBC

1012/L

PDW

fL

HGB

g/L

HCT

%

WBC,RBC,PLT

3 dải đồ thị

 

  • Lượng mẫu phân tích      10 ul  mao mạch, 20 ul tĩnh mạch
  • Mẫu máu :                         Máu toàn phần và máu pha loãng
  • Các loại mẫu máu :           Nam, nữ, trẻ em, trẻ sơ sinh.
  • Tốc độ :                              60 mẫu / giờ.
  • Ngôn ngữ :                         Tiếng trung/ tiếng anh
  • Kiểm tra chất lượng :       X, X-R, X-B, L-J (gồm có 32 nhóm dữ liệu QC được

           lưu trữ  trong mỗi file QC).

  • Hiệu chỉnh :                       Tự động hay thủ công bằng tay  với mẫu máu chuẩn    

                                                  hay mẫu  máu không có mầm bệnh

   

  • Bộ nhớ :                              Lưu trữ 35000 kết quả bao gồm đồ thị.
  • Hiển thị :                             Màn hình màu  LCD  kích thước 8.4 inch.
  • Cổng kết nối :                     2 cổng RS-232, 1 cổng ra bàn phím, chuột và USB.
  • Máy in :                               Máy in nhiệt có sẵn trên thân máy và  thể kết nối

                                                         máy in ngoài.

  • Nhiệt độ làm việc :              15-30c.
  • Điện áp sử dụng :                AC 220 ± 10%   50Hz
  • Kich thước :                         415 x 285 x 445 mm.
  • Khối lượng :                        19.6 Kg

 

Các đặc tính :

 

Thông số

Giới hạn tuyến tính

Giới hạn cho phép

Sai số

WBC

0 - 99.9 x 109/L

≤ 1.5%

≤ 0.5%

RBC

0 - 99.9 x 1012/L

≤ 1.0%

≤ 0.5%

HGB

0 - 300 g/L

≤ 1.5%

≤ 0.5%

PLT

0 - 999 x 109/L

≤ 3.0%

≤ 0.5%

MCV

40.0 - 150.0 fL

≤ 0.5%

N/A

HCT

Các sản phẩm trong tin đăng
Thông tin shop bán
Bấm gọi

Thông tin shop bán