Xe tải Kia nâng tải mới nhất K165 Trọng tải 2.4 Tấn
HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%, THỦ TỤC NHANH GỌN, LÃI SUẤT CỰC KỲ ƯU ĐÃI.
Thủ tục đăng ký, đăng kiểm dễ dàng
Xưởng sửa chữa ngay tại Showroom, tư vấn hỗ trợ miễn phím nhiệt tình.
Địa chỉ: Tiểu cụm Công nghiệp Dĩnh kế, xã Dĩnh Kế, TP Bắc Giang.
GIÁ BÁN CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO TỪNG THỜI ĐIỂM. VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CỤ THỂ
ĐT: 0979.154.189
Cố định: 02403.551.688
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO K165-CS/MB1-1
THACO K165-CS/TK1
THACO K165-CS/MB2-1
1
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
5465 x 1850 x 2540
5500 x 1800 x 2555
5520 x 1810 x 2555
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
Chiều dài cơ sở
mm
2760
2760
2760
Vệt bánh xe
trước/sau
1470 / 1270
1470 / 1270
1470 / 1270
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
150
150
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
2205
2255
2200
Tải trọng cho phép
Kg
2400
2300
2350
Trọng lượng toàn bộ
Kg
4800
4750
4745
Số chỗ ngồi
Chỗ
3
3
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
JT
JT
JT
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
2957
2957
2957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98
98
98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92/4000 vòng/phút
92/4000 vòng/phút
92/4000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
195/2200 vòng/phút
195/2200 vòng/phút
195/2200 vòng/phút
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432
Tỷ số truyền cuối
4,111
4,111
4,111
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
-
-
-
Thông số lốp
trước/sau
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
9
ĐẶT TÍNH
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,5
5,5
5,5
Khả năng leo dốc
%
26,6
26,9
26,6
Tốc độ tối đa
km/h
87
88
87
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
60
60