Học tu vựng chủ đề cảm xúc cùng Atlantic bạn nhé
1.000.000
ID tin: 3551531Gửi lúc: 15:31, 01/07Bắc Ninh
Đã xem: 82
Bình luận: 0
1
喜爱
xǐ’ài
thích
2
愤怒
fènnù
giận dữ, tức giận
3
无聊
wúliáo
buồn tẻ
4
信任
xìnrèn
sự tin cẩn, tín nhiệm
5
创造力
chuàngzào lì
tính sáng tạo
6
危机
wéijī
cuộc khủng hoảng
7
好奇心
hàoqí xīn
tính hiếu kỳ
8
失败
shībài
sự thất bại
9
抑郁
yìyù
hậm hực, uất ức
10
绝望
juéwàng
nỗi tuyệt vọng
11
失望
shīwàng
sự thất vọng
12
不信任
bù xìnrèn
sự nghi kỵ
13
疑问
yíwèn
sự hoài nghi
14
梦想
mèngxiǎng
mơ tưởng, ảo tưởng
15
疲劳
píláo
sự mệt mỏi
16
恐惧
kǒngjù
nỗi sợ
17
争吵
zhēngchǎo
cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
18
友谊
yǒuyì
tình bạn
19
乐趣
lèqù
niềm vui thú
20
悲伤
bēishāng
nỗi đau buồn
21
鬼脸
guǐliǎn
vẻ nhăn nhó
22
幸福
xìngfú
niềm hạnh phúc
23
希望
xīwàng
niềm hy vọng
24
饥饿
jī’è
cơn đói
25
兴趣
xìngqù
mối quan tâm
26
喜悦
xǐyuè
niềm vui
27
吻
wěn
nụ hôn
28
寂寞
jìmò
sự cô đơn
29
爱
ài
tình yêu
30
忧郁
yōuyù
nỗi u sầu
31
心情
xīnqíng
tâm trạng
32
乐观
lèguān
sự lạc quan
33
恐慌
kǒnghuāng
sự hoảng loạn
34
困惑
kùnhuò
sự lúng túng
35
拒绝
jùjué
sự chối từ
36
关系
guānxì
mối quan hệ
37
请求
qǐngqiú
yêu cầu
38
大叫
dà jiào
tiếng la hét
39
安全
ānquán
an toàn
40
惊恐
jīng kǒng
cú sốc
41
微笑
wéixiào
nụ cười
42
温柔
wēnróu
sự dịu dàng
43
思维
sīwéi
tư duy
44
思考
sīkǎo
suy ngẫm
Các sản phẩm trong tin đăng
Thông tin shop bán