Học từ vựng chủ đề hoa quả tiếng Trung cùng Atlatic nhé

1.000.000
ID tin: 3565231Gửi lúc: 15:07, 04/08Bắc Ninh
Đã xem: 104 Bình luận: 0
Lưu tin
nguyenhau2610
1 Cây (quả lí gai) 醋栗 cù lì 2 (Cây, hạt) thông đỏ hôi 榧子 fěizi 3 (Cây, quả) dương mai 杨梅 yángméi 4 (Cây, quả) hạnh 杏子 xìngzi 5 (Cây, quả) hồng 柿子 shìzi 6 (Cây, quả) phỉ 榛子 zhēnzi 7 (Cây, quả) sơn tra 山楂 shānzhā 8 (Quả) dâu tằm 桑葚 sāngrèn 9 Anh đào 樱桃 yīngtáo 10 Anh đào chua 酸樱桃 suān yīngtáo 11 Anh đào đen 黑樱桃 hēi yīngtáo 12 Anh đào duke (công tước) 杜克樱桃 dù kè yīngtáo 13 Anh đào hình quả tim 心形樱桃 xīn xíng yīngtáo 14 Anh đào ngọt 甜樱桃 tián yīngtáo 15 Anh đào nguyệt quế 月桂樱桃 yuèguì yīngtáo 16 Bạch lê (lê trắng) 白梨 bái lí 17 Bạch quả, quả ngân hạnh 白果 báiguǒ 18 Bơ 牛油果, 油梨 niúyóuguǒ, yóu lí 19 Cam 橙 chéng 20 Cam chua 酸橙 suān chéng
Các sản phẩm trong tin đăng
Thông tin shop bán
Bấm gọi

Thông tin shop bán